Bản dịch của từ Cycling trong tiếng Việt
Cycling
Cycling (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của chu kỳ.
Present participle and gerund of cycle.
Cycling promotes physical health in the community.
Đạp xe thúc đẩy sức khỏe cộng đồng.
Many people enjoy cycling together on weekends.
Nhiều người thích đạp xe cùng nhau vào cuối tuần.
Cycling events raise awareness about environmental conservation.
Các sự kiện đạp xe nâng cao nhận thức về bảo tồn môi trường.
Dạng động từ của Cycling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cycle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Cycled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Cycled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Cycles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Cycling |
Họ từ
"Cycling" đề cập đến hoạt động đạp xe, thường được thực hiện trên một chiếc xe đạp. Từ này được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, trong văn nói và viết, tiếng Anh Anh thường sử dụng "cycling" để chỉ hành động đạp xe như một môn thể thao hoặc hoạt động giải trí, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh hơn về khía cạnh di chuyển bằng xe đạp trong giao thông.
Từ "cycling" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ciclus", có nghĩa là "hình tròn" hay "vòng tròn". Cũng từ gốc này, thuật ngữ "bicycle" được hình thành với "bi-" có nghĩa là "hai". Nền văn hóa đạp xe bắt đầu phát triển mạnh mẽ vào thế kỷ 19, khi xe đạp trở thành phương tiện di chuyển phổ biến. Hiện nay, "cycling" không chỉ đơn thuần là hoạt động thể thao mà còn là một phần của lối sống bền vững và bảo vệ môi trường.
Từ "cycling" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần Speaking và Writing khi thảo luận về chủ đề thể thao, sức khỏe và bảo vệ môi trường. Trong phần Listening, nó có thể được nhắc đến trong các hội thoại liên quan tới hoạt động ngoại khóa. Trong ngữ cảnh ngoài IELTS, "cycling" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về lối sống năng động, các sự kiện đua xe đạp và các chiến dịch khuyến khích sử dụng xe đạp nhằm giảm thiểu ô nhiễm và tắc nghẽn giao thông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp