Bản dịch của từ Cycle trong tiếng Việt

Cycle

Noun [C] Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cycle(Noun Countable)

ˈsaɪ.kəl
ˈsaɪ.kəl
01

Chu kỳ, chu trình, vòng.

Cycle, cycle, round.

Ví dụ

Cycle(Noun)

sˈɑɪkl̩
sˈɑɪkl̩
01

Một chuỗi các sự kiện thường xuyên được lặp lại theo cùng một thứ tự.

A series of events that are regularly repeated in the same order.

Ví dụ
02

Một bộ hoặc một bộ hoàn chỉnh.

A complete set or series.

Ví dụ
03

Một chiếc xe đạp hoặc xe ba bánh.

A bicycle or tricycle.

Ví dụ

Dạng danh từ của Cycle (Noun)

SingularPlural

Cycle

Cycles

Cycle(Verb)

sˈɑɪkl̩
sˈɑɪkl̩
01

Di chuyển hoặc làm theo một chuỗi các sự kiện lặp đi lặp lại thường xuyên.

Move in or follow a regularly repeated sequence of events.

Ví dụ
02

Đi xe đạp.

Ride a bicycle.

Ví dụ

Dạng động từ của Cycle (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Cycle

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Cycled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Cycled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Cycles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Cycling

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ