Bản dịch của từ Cycle trong tiếng Việt

Cycle

Noun [C] Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cycle (Noun Countable)

ˈsaɪ.kəl
ˈsaɪ.kəl
01

Chu kỳ, chu trình, vòng.

Cycle, cycle, round.

Ví dụ

John completed a cycle around the park for his daily exercise.

John đã hoàn thành một vòng quanh công viên để tập thể dục hàng ngày.

The voting cycle for the student council elections happens every year.

Chu kỳ bỏ phiếu cho cuộc bầu cử hội học sinh diễn ra hàng năm.

The economic cycle of boom and bust affects society's stability.

Chu kỳ kinh tế bùng nổ và phá sản ảnh hưởng đến sự ổn định của xã hội.

Kết hợp từ của Cycle (Noun Countable)

CollocationVí dụ

A cycle of abuse

Chuỗi ngược đãi

Breaking the cycle of abuse is crucial for a healthy society.

Phá vỡ chu kỳ lạm dụng là rất quan trọng cho một xã hội khỏe mạnh.

Part of the cycle (of something)

Phần của chu kỳ (của cái gì đó)

Being a volunteer is an essential part of the cycle of community support.

Việc làm tình nguyện là một phần thiết yếu của chu kỳ hỗ trợ cộng đồng.

Cycle (Noun)

sˈɑɪkl̩
sˈɑɪkl̩
01

Một chuỗi các sự kiện thường xuyên được lặp lại theo cùng một thứ tự.

A series of events that are regularly repeated in the same order.

Ví dụ

The economic cycle affects employment rates every few years.

Sự kiện kinh tế ảnh hưởng đến tỷ lệ việc làm mỗi vài năm.

The cycle of poverty is a challenge in developing countries.

Vòng luẩn quẩn của nghèo đó là một thách thức ở các nước đang phát triển.

The political cycle includes elections and policy changes.

Vòng luẩn quẩn chính trị bao gồm bầu cử và thay đổi chính sách.

02

Một bộ hoặc một bộ hoàn chỉnh.

A complete set or series.

Ví dụ

The economic cycle affects employment rates in the country.

Vòng kinh tế ảnh hưởng đến tỷ lệ việc làm trong nước.

The life cycle of a social movement involves various stages.

Vòng đời của một phong trào xã hội bao gồm các giai đoạn khác nhau.

The political cycle of elections repeats every few years.

Vòng đời chính trị của bầu cử lặp lại mỗi vài năm.

03

Một chiếc xe đạp hoặc xe ba bánh.

A bicycle or tricycle.

Ví dụ

She rode her cycle to the park every weekend.

Cô ấy đi xe đạp đến công viên mỗi cuối tuần.

The children raced on their tricycles in the neighborhood.

Những đứa trẻ đua xe ba bánh trong khu phố.

He donated a new cycle to the charity for kids.

Anh ấy quyên góp một chiếc xe mới cho tổ chức từ thiện cho trẻ em.

Dạng danh từ của Cycle (Noun)

SingularPlural

Cycle

Cycles

Kết hợp từ của Cycle (Noun)

CollocationVí dụ

Part of the cycle (of something)

Phần của chu kỳ (của cái gì đó)

Friendship is a part of the cycle of social interactions.

Tình bạn là một phần của chu kỳ giao tiếp xã hội.

A cycle of abuse

Một chu kỳ của lạm dụng

Breaking the cycle of abuse is crucial for social progress.

Phá vỡ chu kỳ lạm dụng là rất quan trọng cho tiến bộ xã hội.

Cycle (Verb)

sˈɑɪkl̩
sˈɑɪkl̩
01

Di chuyển hoặc làm theo một chuỗi các sự kiện lặp đi lặp lại thường xuyên.

Move in or follow a regularly repeated sequence of events.

Ví dụ

People cycle to work every day for exercise and convenience.

Mọi người đạp xe đến công việc mỗi ngày để tập thể dục và tiện lợi.

She cycles through different volunteer activities to give back to society.

Cô ấy lần lượt tham gia vào các hoạt động tình nguyện khác nhau để trả lại cho xã hội.

The community cycles through seasons, each bringing unique celebrations and traditions.

Cộng đồng trải qua các mùa, mỗi mùa mang đến các lễ hội và truyền thống độc đáo.

02

Đi xe đạp.

Ride a bicycle.

Ví dụ

She cycles to work every day.

Cô ấy đi xe đạp đến công việc mỗi ngày.

He cycled around the park for exercise.

Anh ấy đạp xe quanh công viên để tập thể dục.

They cycle together on weekends for fun.

Họ cùng nhau đạp xe vào cuối tuần để vui chơi.

Dạng động từ của Cycle (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Cycle

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Cycled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Cycled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Cycles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Cycling

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cycle cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] This causes the symptoms of malaria, which include fever, chills, and flu-like symptoms [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] The provided diagram illustrates the intricate process of the carbon [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
Giải đề IELTS Writing Task 2 ngày 18/06/2016
[...] They could conduct monthly green days that by law require citizens to to work to get people involved in protecting their environment [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 2 ngày 18/06/2016
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] The life comprises four primary stages, as depicted in the first diagram [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng

Idiom with Cycle

Không có idiom phù hợp