Bản dịch của từ Cycle trong tiếng Việt
Cycle

Cycle(Noun Countable)
Chu kỳ, chu trình, vòng.
Cycle, cycle, round.
Cycle(Noun)
Dạng danh từ của Cycle (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Cycle | Cycles |
Cycle(Verb)
Dạng động từ của Cycle (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cycle |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Cycled |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Cycled |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Cycles |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Cycling |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "cycle" có nghĩa chung là một chu trình hoặc vòng lặp của các sự kiện xảy ra theo một trình tự nhất định. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng như danh từ hoặc động từ. Tại Anh và Mỹ, "cycle" có cách phát âm tương tự, nhưng trong một số ngữ cảnh, the từ này thường mang nghĩa khác nhau; ví dụ, "cycle" trong tiếng Anh Anh có thể chỉ những chu trình tự nhiên như sự tuần hoàn của nước, trong khi ở Mỹ, từ này cũng phổ biến hơn trong lĩnh vực thể thao, như trong "cycling".
Từ "cycle" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cyclus" và Hy Lạp "kuklos", có nghĩa là "hình tròn" hoặc "vòng tròn". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ các chu trình tự nhiên và tuần hoàn, như chu kỳ của các thiên thể hoặc quy trình sinh học. Ngày nay, "cycle" vẫn giữ nguyên ý nghĩa về sự tuần hoàn, thường được dùng để miêu tả các chu kỳ thời gian, sự kiện hay quá trình, cho thấy tính liên tục và sự lặp lại trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "cycle" xuất hiện tương đối phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Reading, nơi nó thường được liên kết với các chủ đề về chu trình, tính tuần hoàn, và sự phát triển bền vững. Ngoài ra, "cycle" cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học và môi trường để mô tả quá trình tự nhiên như chu trình nước hay chu trình carbon. Trong đời sống hàng ngày, thuật ngữ này thường đề cập đến các hoạt động định kỳ như chu trình học tập hay thói quen sinh hoạt.
Họ từ
Từ "cycle" có nghĩa chung là một chu trình hoặc vòng lặp của các sự kiện xảy ra theo một trình tự nhất định. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng như danh từ hoặc động từ. Tại Anh và Mỹ, "cycle" có cách phát âm tương tự, nhưng trong một số ngữ cảnh, the từ này thường mang nghĩa khác nhau; ví dụ, "cycle" trong tiếng Anh Anh có thể chỉ những chu trình tự nhiên như sự tuần hoàn của nước, trong khi ở Mỹ, từ này cũng phổ biến hơn trong lĩnh vực thể thao, như trong "cycling".
Từ "cycle" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cyclus" và Hy Lạp "kuklos", có nghĩa là "hình tròn" hoặc "vòng tròn". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ các chu trình tự nhiên và tuần hoàn, như chu kỳ của các thiên thể hoặc quy trình sinh học. Ngày nay, "cycle" vẫn giữ nguyên ý nghĩa về sự tuần hoàn, thường được dùng để miêu tả các chu kỳ thời gian, sự kiện hay quá trình, cho thấy tính liên tục và sự lặp lại trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "cycle" xuất hiện tương đối phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Reading, nơi nó thường được liên kết với các chủ đề về chu trình, tính tuần hoàn, và sự phát triển bền vững. Ngoài ra, "cycle" cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học và môi trường để mô tả quá trình tự nhiên như chu trình nước hay chu trình carbon. Trong đời sống hàng ngày, thuật ngữ này thường đề cập đến các hoạt động định kỳ như chu trình học tập hay thói quen sinh hoạt.
