Bản dịch của từ Cycle trong tiếng Việt
Cycle
Cycle (Noun Countable)
Chu kỳ, chu trình, vòng.
Cycle, cycle, round.
John completed a cycle around the park for his daily exercise.
John đã hoàn thành một vòng quanh công viên để tập thể dục hàng ngày.
The voting cycle for the student council elections happens every year.
Chu kỳ bỏ phiếu cho cuộc bầu cử hội học sinh diễn ra hàng năm.
The economic cycle of boom and bust affects society's stability.
Chu kỳ kinh tế bùng nổ và phá sản ảnh hưởng đến sự ổn định của xã hội.
Kết hợp từ của Cycle (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
A cycle of abuse Chuỗi ngược đãi | Breaking the cycle of abuse is crucial for a healthy society. Phá vỡ chu kỳ lạm dụng là rất quan trọng cho một xã hội khỏe mạnh. |
Part of the cycle (of something) Phần của chu kỳ (của cái gì đó) | Being a volunteer is an essential part of the cycle of community support. Việc làm tình nguyện là một phần thiết yếu của chu kỳ hỗ trợ cộng đồng. |
Cycle (Noun)
The economic cycle affects employment rates every few years.
Sự kiện kinh tế ảnh hưởng đến tỷ lệ việc làm mỗi vài năm.
The cycle of poverty is a challenge in developing countries.
Vòng luẩn quẩn của nghèo đó là một thách thức ở các nước đang phát triển.
The political cycle includes elections and policy changes.
Vòng luẩn quẩn chính trị bao gồm bầu cử và thay đổi chính sách.
The economic cycle affects employment rates in the country.
Vòng kinh tế ảnh hưởng đến tỷ lệ việc làm trong nước.
The life cycle of a social movement involves various stages.
Vòng đời của một phong trào xã hội bao gồm các giai đoạn khác nhau.
The political cycle of elections repeats every few years.
Vòng đời chính trị của bầu cử lặp lại mỗi vài năm.
She rode her cycle to the park every weekend.
Cô ấy đi xe đạp đến công viên mỗi cuối tuần.
The children raced on their tricycles in the neighborhood.
Những đứa trẻ đua xe ba bánh trong khu phố.
He donated a new cycle to the charity for kids.
Anh ấy quyên góp một chiếc xe mới cho tổ chức từ thiện cho trẻ em.
Dạng danh từ của Cycle (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cycle | Cycles |
Kết hợp từ của Cycle (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Part of the cycle (of something) Phần của chu kỳ (của cái gì đó) | Friendship is a part of the cycle of social interactions. Tình bạn là một phần của chu kỳ giao tiếp xã hội. |
A cycle of abuse Một chu kỳ của lạm dụng | Breaking the cycle of abuse is crucial for social progress. Phá vỡ chu kỳ lạm dụng là rất quan trọng cho tiến bộ xã hội. |
Cycle (Verb)
People cycle to work every day for exercise and convenience.
Mọi người đạp xe đến công việc mỗi ngày để tập thể dục và tiện lợi.
She cycles through different volunteer activities to give back to society.
Cô ấy lần lượt tham gia vào các hoạt động tình nguyện khác nhau để trả lại cho xã hội.
The community cycles through seasons, each bringing unique celebrations and traditions.
Cộng đồng trải qua các mùa, mỗi mùa mang đến các lễ hội và truyền thống độc đáo.
Dạng động từ của Cycle (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cycle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Cycled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Cycled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Cycles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Cycling |
Họ từ
Từ "cycle" có nghĩa chung là một chu trình hoặc vòng lặp của các sự kiện xảy ra theo một trình tự nhất định. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng như danh từ hoặc động từ. Tại Anh và Mỹ, "cycle" có cách phát âm tương tự, nhưng trong một số ngữ cảnh, the từ này thường mang nghĩa khác nhau; ví dụ, "cycle" trong tiếng Anh Anh có thể chỉ những chu trình tự nhiên như sự tuần hoàn của nước, trong khi ở Mỹ, từ này cũng phổ biến hơn trong lĩnh vực thể thao, như trong "cycling".
Từ "cycle" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cyclus" và Hy Lạp "kuklos", có nghĩa là "hình tròn" hoặc "vòng tròn". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ các chu trình tự nhiên và tuần hoàn, như chu kỳ của các thiên thể hoặc quy trình sinh học. Ngày nay, "cycle" vẫn giữ nguyên ý nghĩa về sự tuần hoàn, thường được dùng để miêu tả các chu kỳ thời gian, sự kiện hay quá trình, cho thấy tính liên tục và sự lặp lại trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "cycle" xuất hiện tương đối phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Reading, nơi nó thường được liên kết với các chủ đề về chu trình, tính tuần hoàn, và sự phát triển bền vững. Ngoài ra, "cycle" cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học và môi trường để mô tả quá trình tự nhiên như chu trình nước hay chu trình carbon. Trong đời sống hàng ngày, thuật ngữ này thường đề cập đến các hoạt động định kỳ như chu trình học tập hay thói quen sinh hoạt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp