Bản dịch của từ Ride trong tiếng Việt
Ride
Ride (Noun)
She enjoyed a ride on her new bicycle in the park.
Cô ấy thích thú một chuyến đi trên chiếc xe đạp mới của mình trong công viên.
They took a ride in a taxi to the concert hall.
Họ đi một chuyến đi bằng taxi đến hội trường hòa nhạc.
He went for a ride on his horse along the river.
Anh ấy đi dạo trên con ngựa của mình dọc theo sông.
Dạng danh từ của Ride (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Ride | Rides |
Kết hợp từ của Ride (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Easy ride Dễ dàng | The new social program is an easy ride for those in need. Chương trình xã hội mới là một chuyến đi dễ dàng cho những người cần. |
Amusement ride Chuyến đi giải trí | Children enjoy the amusement ride at the fair. Trẻ em thích thú trên các trò chơi giải trí tại hội chợ. |
Uncomfortable ride Cuộc hành trình không thoải mái | The crowded bus made for an uncomfortable ride to the event. Chiếc xe buýt đông người tạo ra một chuyến đi không thoải mái đến sự kiện. |
Pony ride Dạo cưỡi ngựa | Children enjoy a pony ride at the social event. Trẻ em thích tham gia cuộc đi chơi ngựa tại sự kiện xã hội. |
Free ride Đi nhờ xe miễn phí | He always gets a free ride to work from his friend. Anh luôn được bạn mình đưa đi làm miễn phí. |
Ride (Verb)
She rides the bus to work every day.
Cô ấy đi xe buýt đến công việc mỗi ngày.
They ride together to school in a carpool.
Họ cùng đi chung đến trường trong xe chung.
He rides a motorcycle to meet his friends.
Anh ấy đi xe máy để gặp bạn bè.
Dạng động từ của Ride (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Ride |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Rode |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Ridden |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Rides |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Riding |
Kết hợp từ của Ride (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Go horseback riding ride Đi cưỡi ngựa | She loves to go horseback riding on weekends. Cô ấy thích đi cưỡi ngựa vào cuối tuần. |
Go riding ride Đi xe đạp | She likes to go riding on weekends. Cô ấy thích đi cưỡi vào cuối tuần. |
Họ từ
Từ "ride" có nghĩa chung là hành động đi hoặc di chuyển trên một phương tiện như xe đạp, ngựa, hoặc ô tô. Trong tiếng Anh Mỹ, "ride" được sử dụng phổ biến trong nhiều ngữ cảnh, đặc biệt trong các cụm từ như “ride a bike”. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này cũng được sử dụng tương tự, nhưng có thể thấy một sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm, với giọng điệu British nhấn mạnh hơn vào âm "i". Từ này cũng có thể đóng vai trò như một danh từ, chỉ việc đi lại trên phương tiện.
Từ "ride" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "rīdan", có thể bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "rīdan", có nghĩa là "cưỡi" hoặc "lái". Qua quá trình phát triển, nghĩa của từ đã mở rộng để bao gồm các hoạt động di chuyển bằng sức mạnh của động vật hoặc phương tiện giao thông. Hiện nay, "ride" không chỉ diễn tả sự di chuyển, mà còn thể hiện trải nghiệm, niềm vui và sự tham gia trong hoạt động, phản ánh một cách sống động mối quan hệ giữa con người và phương tiện.
Từ "ride" xuất hiện thường xuyên trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nó có thể liên quan đến vận chuyển hoặc hoạt động thể chất. Trong phần Nói và Viết, "ride" được sử dụng phổ biến khi mô tả các hoạt động giải trí như đi xe đạp hoặc cưỡi thú. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong ngữ cảnh giao thông, như xe ô tô hoặc tàu lửa, phản ánh các tình huống hàng ngày trong cuộc sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp