Bản dịch của từ Sit trong tiếng Việt
Sit
Sit (Verb)
I sit at the coffee shop with my friends every Saturday.
Tôi ngồi ở quán cà phê với bạn bè mỗi thứ Bảy.
They do not sit together during the community meeting this week.
Họ không ngồi cùng nhau trong cuộc họp cộng đồng tuần này.
Where do you usually sit during social events like parties?
Bạn thường ngồi ở đâu trong các sự kiện xã hội như tiệc tùng?
I often sit with friends at the coffee shop.
Tôi thường ngồi với bạn bè ở quán cà phê.
They do not sit together during the social event.
Họ không ngồi cùng nhau trong sự kiện xã hội.
Where do you usually sit at the community center?
Bạn thường ngồi ở đâu tại trung tâm cộng đồng?
People often sit together in cafes to discuss social issues.
Mọi người thường ngồi cùng nhau ở quán cà phê để thảo luận về vấn đề xã hội.
They do not sit alone during community events like festivals.
Họ không ngồi một mình trong các sự kiện cộng đồng như lễ hội.
Do you prefer to sit with friends or family at gatherings?
Bạn thích ngồi với bạn bè hay gia đình trong các buổi tụ tập?
Kết hợp từ của Sit (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Sit up Ngồi dậy | Many people sit up to discuss social issues in community meetings. Nhiều người ngồi dậy để thảo luận về các vấn đề xã hội trong các cuộc họp cộng đồng. |
Sit (Noun)
The park has many comfortable seats for people to sit.
Công viên có nhiều ghế thoải mái cho mọi người ngồi.
There aren't enough seats for everyone at the event.
Không đủ chỗ ngồi cho mọi người tại sự kiện.
Are there any seats available at the community center?
Có chỗ ngồi nào còn trống tại trung tâm cộng đồng không?
Many people prefer to sit on the grass during festivals.
Nhiều người thích ngồi trên cỏ trong các lễ hội.
Not everyone can sit comfortably on the hard benches.
Không phải ai cũng có thể ngồi thoải mái trên ghế cứng.
Where do you usually sit at social gatherings?
Bạn thường ngồi đâu trong các buổi gặp gỡ xã hội?
We had a long sit during the community meeting last week.
Chúng tôi đã có một buổi họp kéo dài trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.
The sit for the charity event was not very engaging.
Buổi ngồi cho sự kiện từ thiện không thật sự thu hút.
Did you enjoy the sit at the town hall last month?
Bạn có thích buổi ngồi tại hội trường thị trấn tháng trước không?
Họ từ
Từ "sit" là một động từ tiếng Anh có nghĩa là ngồi, chỉ hành động của việc nghỉ ngơi hoặc giữ một tư thế ngồi. Trong tiếng Anh Mỹ, "sit" được sử dụng rộng rãi và mang nghĩa tương tự như trong tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh khác nhau, ví dụ như trong cụm từ "sit in" (tham dự). Cách phát âm trong hai biến thể này khá giống nhau, nhưng sự nhấn âm có thể khác.
Từ "sit" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "sedere", có nghĩa là "ngồi". Sự tiếp nhận từ Latin vào tiếng Anh diễn ra qua tiếng Norman và tiếng Pháp, tạo nên một sự chuyển đổi ngữ nghĩa nhẹ nhàng mà vẫn giữ được bản chất của hành động. Đến nay, "sit" không chỉ đơn thuần diễn tả hành động ngồi mà còn có nghĩa biểu trưng cho sự dừng lại, thư giãn hoặc duy trì một tư thế, phản ánh sự ổn định trong không gian.
Từ "sit" có tần suất sử dụng khá cao trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả hành động hoặc trạng thái. Trong phần Nói, "sit" được dùng trong các cuộc hội thoại đơn giản về hoạt động hàng ngày. Trong Đọc và Viết, từ này thường xuất hiện trong các bài luận hoặc văn bản mô tả. "Sit" thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp, như khi chỉ định vị trí hoặc đề nghị người khác ngồi xuống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp