Bản dịch của từ Sit trong tiếng Việt

Sit

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sit (Verb)

sɪt
sˈɪt
01

Đặt (bản thân) vào tư thế ngồi.

To place oneself in a seated position

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Ở tư thế mà trọng lượng cơ thể dồn lên mông; ngồi.

To be in a position in which ones weight is on the buttocks to be seated

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Nghỉ ngơi với cơ thể được hỗ trợ bởi mông hoặc đùi.

To rest with the body supported by the buttocks or thighs

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Kết hợp từ của Sit (Verb)

CollocationVí dụ

Sit up

Ngồi dậy

Sit (Noun)

01

Một nơi mà người ta ngồi.

A place where one sits

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một tư thế ngồi.

A sitting position

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một khoảng thời gian ngồi; một phiên họp.

A period of sitting a session

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sit cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator
[...] I down with my pen, paper, and a steely determination to conquer this mathematical puzzle [...]Trích: Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Entertainment ngày thi 09/03/2019
[...] They may not have the energy or enthusiasm to and learn about something [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Entertainment ngày thi 09/03/2019
Describe a story or novel you have read that you found interesting
[...] He staring deep into the void, reminding himself of his place in the cosmos [...]Trích: Describe a story or novel you have read that you found interesting
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Speaking Part 2 & 3
[...] It's a beautiful Buddhist temple with a giant white Buddha statue atop a hill [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Speaking Part 2 & 3

Idiom with Sit

sˈɪt bˈæk ənd lˈɛt sˈʌmθɨŋ hˈæpən

Ngồi yên xem chuyện gì xảy ra

To relax and not interfere with something; to let something happen without playing a part in it.

Just let it happen

Chỉ để nó xảy ra

Sit on the fence

sˈɪt ˈɑn ðə fˈɛns

Đứng núi này trông núi nọ/ Lưỡng lự không quyết

Not to take sides in a dispute; not to make a clear choice between two possibilities.

During the debate, she decided to sit on the fence.

Trong cuộc tranh luận, cô ấy quyết định không chọn phe.

Sit on its hands

sˈɪt ˈɑn ˈɪts hˈændz

Ngồi im không làm gì

[for an audience] to refuse to applaud.

The audience decided to sit on its hands during the performance.

Khán giả quyết định không vỗ tay trong suốt buổi biểu diễn.

Thành ngữ cùng nghĩa: sit on their hands...

Sit on one's hands

sˈɪt ˈɑn wˈʌnz hˈændz

Ngồi nhìn mà không giúp/ Đứng nhìn mà không giúp

To do nothing; to fail to help.

He washed his hands of the situation, refusing to get involved.

Anh ta rửa tay với tình hình, từ chối tham gia.