Bản dịch của từ Sit trong tiếng Việt
Sit
Sit (Noun)
Số nhiều của ngồi.
Plural of sit.
The sits at the park were all taken on Sunday.
Những chỗ ngồi ở công viên đã được tất cả sử dụng vào Chủ Nhật.
During the event, there were limited sits available for the audience.
Trong sự kiện, đã có số lượng chỗ ngồi có hạn cho khán giả.
The restaurant has comfortable sits for customers to enjoy their meals.
Nhà hàng có những chỗ ngồi thoải mái cho khách hàng thưởng thức bữa ăn của mình.
Số nhiều của ngồi.
Plural of sit.
The sits were arranged in a circle for the social event.
Các việc ngồi được sắp xếp thành một vòng tròn cho sự kiện xã hội.
There were comfortable sits available for the guests at the party.
Có các chỗ ngồi thoải mái dành cho khách mời tại bữa tiệc.
The sits in the park were occupied by families enjoying picnics.
Các chỗ ngồi trong công viên đã được các gia đình chiếm đóng khi thưởng thức picnic.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Sit cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "sit" là một động từ tiếng Anh có nghĩa là ngồi, chỉ hành động của việc nghỉ ngơi hoặc giữ một tư thế ngồi. Trong tiếng Anh Mỹ, "sit" được sử dụng rộng rãi và mang nghĩa tương tự như trong tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh khác nhau, ví dụ như trong cụm từ "sit in" (tham dự). Cách phát âm trong hai biến thể này khá giống nhau, nhưng sự nhấn âm có thể khác.
Từ "sit" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "sedere," có nghĩa là "ngồi." Sự tiếp nhận từ Latin vào tiếng Anh diễn ra qua tiếng Norman và tiếng Pháp, tạo nên một sự chuyển đổi ngữ nghĩa nhẹ nhàng mà vẫn giữ được bản chất của hành động. Đến nay, "sit" không chỉ đơn thuần diễn tả hành động ngồi mà còn có nghĩa biểu trưng cho sự dừng lại, thư giãn hoặc duy trì một tư thế, phản ánh sự ổn định trong không gian.
Từ "sit" có tần suất sử dụng khá cao trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả hành động hoặc trạng thái. Trong phần Nói, "sit" được dùng trong các cuộc hội thoại đơn giản về hoạt động hàng ngày. Trong Đọc và Viết, từ này thường xuất hiện trong các bài luận hoặc văn bản mô tả. "Sit" thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp, như khi chỉ định vị trí hoặc đề nghị người khác ngồi xuống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp