Bản dịch của từ Fence trong tiếng Việt
Fence
Fence (Noun)
The fence on the table saw ensures safety during woodworking.
Bức tường trên bàn cưa đảm bảo an toàn khi làm gỗ.
The fence on the circular saw helps maintain accurate cuts.
Bức tường trên cưa tròn giúp duy trì các cắt chính xác.
The police arrested the fence for selling stolen items.
Cảnh sát bắt tên bán hàng trộm.
The fence was known for his involvement in the black market.
Người bán hàng trộm nổi tiếng với việc tham gia thị trường đen.
Rào chắn, lan can hoặc cấu trúc thẳng đứng khác, thường bằng gỗ hoặc dây, bao quanh một khu vực mặt đất để ngăn chặn hoặc kiểm soát việc tiếp cận hoặc trốn thoát.
A barrier, railing, or other upright structure, typically of wood or wire, enclosing an area of ground to prevent or control access or escape.
The community built a fence around the playground for safety.
Cộng đồng xây hàng rào quanh sân chơi để đảm bảo an toàn.
The farmer repaired the fence to keep the animals inside.
Nông dân sửa hàng rào để giữ cho động vật ở bên trong.
Kết hợp từ của Fence (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Wrought-iron fence Hàng rào sắt sm | The wrought-iron fence adds elegance to the garden. Bức tường sắt mỹ thuật tạo điểm nhấn cho khu vườn. |
Back fence Tường sau | The neighbors gossip over the back fence about the new family. Hàng xóm trats trội qua hàng rào sau về gia đình mới. |
Garden fence Hàng rào vườn | The garden fence adds charm to the backyard. Bức tường vườn tạo sự quyến rũ cho sân sau. |
Left-field fence Bảo vệ lĩnh vực trái | The baseball flew over the left-field fence. Quả bóng chảy qua hàng rào phía trái sân đóng. |
Wire fence Hàng rào dây | The wire fence around the playground keeps children safe. Bức tường dây xung quanh sân chơi giữ trẻ em an toàn. |
Fence (Verb)
The thief fenced the stolen jewelry to make a profit.
Tên trộm đã bán đồ trang sức đánh cắp để có lợi nhuận.
She fences stolen art pieces in the black market.
Cô ấy bán những tác phẩm nghệ thuật đánh cắp trên thị trường đen.
She fences competitively at the local club.
Cô ấy chơi môn thể thao đấu kiếm tại câu lạc bộ địa phương.
Fencing requires agility and quick reflexes.
Đấu kiếm đòi hỏi sự nhanh nhẹn và phản xạ nhanh nhạy.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp