Bản dịch của từ Railing trong tiếng Việt
Railing
Railing (Noun)
Hàng rào hoặc rào chắn bao gồm một hoặc nhiều đường ray ngang và các giá đỡ dọc.
A fence or barrier consisting of one or more horizontal rails and vertical supports.
The park was enclosed by a beautiful wooden railing.
Công viên được bao quanh bởi một hàng rào gỗ đẹp.
Children were playing near the metal railing at the playground.
Trẻ em đang chơi gần hàng rào kim loại ở công viên.
The balcony overlooking the city had an elegant iron railing.
Ban công hướng ra phố đã có một hàng rào sắt tinh tế.
Dạng danh từ của Railing (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Railing | Railings |
Họ từ
Từ "railing" được dùng để chỉ hàng rào, lan can hay các cấu trúc chắn đứng, thường được làm bằng kim loại hoặc gỗ, nhằm bảo vệ hoặc tạo ra sự phân chia không gian. Trong tiếng Anh, "railing" có nghĩa tương tự trong cả British và American English, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "railing" ở Mỹ có thể ám chỉ đến các cấu trúc ngoài trời trong công viên, trong khi ở Anh lại thường sử dụng để chỉ lan can trong nhà. Cách phát âm cũng có sự khác biệt nhẹ giữa hai vùng, với nhấn âm có thể khác nhau.
Từ "railing" bắt nguồn từ tiếng Latinh "regula", có nghĩa là "cái thước" hoặc "đường thẳng". Trong tiếng Pháp cổ, từ này đã chuyển thành "raille", đề cập đến các thanh chắn. Lịch sử sử dụng từ này phản ánh sự phát triển trong kiến trúc và an toàn, bởi "railing" hiện nay thường chỉ những thanh chắn cạnh cầu thang, ban công, hay lối đi, nhằm bảo vệ và ngăn chặn sự rơi ngã.
Từ "railing" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS (nghe, nói, đọc, viết), thường được sử dụng trong ngữ cảnh kiến trúc hoặc an toàn. Trong IELTS, từ này có thể xuất hiện trong các bài đọc liên quan đến xây dựng hoặc thiết kế, và trong các bài viết mô tả cấu trúc. Ngoài ra, "railing" thường được sử dụng khi thảo luận về các vấn đề liên quan đến an toàn giao thông, cũng như trong các tình huống mô tả môi trường đô thị hay nội thất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp