Bản dịch của từ Guard trong tiếng Việt
Guard
Verb Noun [U/C]

Guard(Verb)
ɡˈɜːd
ˈɡɑrd
Guard(Noun)
ɡˈɜːd
ˈɡɑrd
01
Một lớp bảo vệ hoặc rào chắn
A protective covering or barrier
Ví dụ
03
Một thiết bị để ngăn chặn tai nạn hoặc chấn thương
A device for preventing accidents or injury
Ví dụ
