Bản dịch của từ Guard trong tiếng Việt
Guard
Guard (Noun)
The security guard protected the building from intruders.
Người bảo vệ bảo vệ tòa nhà khỏi kẻ xâm nhập.
The guard dog alerted the family of any potential danger.
Con chó bảo vệ cảnh báo gia đình về nguy cơ tiềm ẩn.
The lifeguard quickly jumped in to save the drowning swimmer.
Người cứu hộ nhanh chóng nhảy vào cứu người bơi đuối.
The guard at the entrance checked everyone's identification card.
Người bảo vệ ở cửa kiểm tra thẻ căn cước của mọi người.
The museum guard ensures the safety of valuable artifacts.
Người bảo vệ bảo đảm an toàn cho các hiện vật quý giá trong bảo tàng.
The security guard patrols the building to prevent unauthorized entry.
Người bảo vệ an ninh tuần tra toà nhà để ngăn chặn việc xâm nhập trái phép.
The guard checked the tickets on the train.
Người bảo vệ kiểm tra vé trên tàu.
The guard ensured the safety of passengers during the journey.
Người bảo vệ đảm bảo an toàn cho hành khách trong chuyến đi.
The guard blew the whistle before the train departed.
Người bảo vệ thổi còi trước khi tàu khởi hành.
The boxer took a defensive guard to protect himself.
Vận động viên quyết định sử dụng tư thế bảo vệ để bảo vệ bản thân.
She assumed a guard position before the martial arts competition.
Cô ấy đưa ra tư thế bảo vệ trước cuộc thi võ thuật.
In a street fight, having a guard stance is crucial.
Trong một cuộc đánh nhau trên đường phố, tư thế bảo vệ là quan trọng.
The guard escorted the VIP to the event.
Người bảo vệ hướng dẫn người nổi tiếng tới sự kiện.
The guard at the entrance checked everyone's ID.
Người bảo vệ ở cửa kiểm tra giấy tờ của mọi người.
The guard on duty patrols the premises regularly.
Người bảo vệ trực đều đặn tuần tra khu vực.
Dạng danh từ của Guard (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Guard | Guards |
Kết hợp từ của Guard (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Round-the-clock * 24 小時/不間斷的/全天守衛 guard 24/7 | The social worker provides round-the-clock guard for the shelter. Người làm công tác xã hội cung cấp bảo vệ 24 giờ cho nơi trú ẩn. |
Shin guard Gang tay | He wore shin guards during the soccer match. Anh ấy đã mang bảo mũi chân trong trận đấu bóng đá. |
Heavy guard Bảo vệ nghiêm ngặt | The social event had a heavy guard for the vip guests. Sự kiện xã hội có một lực lượng bảo vệ nặng cho khách mời vip. |
Presidential guard Đội bảo vệ tổng thống | The presidential guard protects the leader during public events. Lực lượng bảo vệ tổng thống bảo vệ lãnh đạo trong sự kiện công cộng. |
Advance guard Tiền phong | The advance guard of the social movement organized peaceful protests. Tiền phong của phong trào xã hội tổ chức biểu tình hòa bình. |
Guard (Verb)
The security guard patrols the building to ensure safety.
An ninh tuần tra tòa nhà để đảm bảo an toàn.
She guards the entrance to prevent unauthorized access.
Cô ấy canh giữ lối vào để ngăn chặn việc truy cập trái phép.
They guard the event to maintain order among the attendees.
Họ canh giữ sự kiện để duy trì trật tự giữa những người tham dự.
The security guard protects the building at night.
An ninh bảo vệ tòa nhà vào ban đêm.
Parents guard their children from online dangers.
Cha mẹ bảo vệ con cái khỏi nguy hiểm trực tuyến.
The police guard the public during large events.
Cảnh sát bảo vệ công chúng trong các sự kiện lớn.
Dạng động từ của Guard (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Guard |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Guarded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Guarded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Guards |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Guarding |
Kết hợp từ của Guard (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Closely guarded Giữ cẩn thận | The celebrity's personal life is closely guarded by security. Cuộc sống cá nhân của người nổi tiếng được bảo vệ chặt chẽ bởi bảo vệ. |
Tightly guarded Bảo vệ chặt chẽ | The celebrity's house was tightly guarded to prevent intrusion. Ngôi nhà của người nổi tiếng được bảo vệ chặt chẽ để ngăn chặn xâm nhập. |
Guard somebody/something with your life Bảo vệ ai/cái gì bằng tính mạng của mình | She guards her social media with her life. Cô ấy bảo vệ mạng xã hội của mình bằng mạng sống. |
Heavily guarded Được bảo vệ chặt chẽ | The museum was heavily guarded during the exhibition. Bảo tàng được bảo vệ nghiêm ngặt trong suốt triển lãm. |
Họ từ
Từ "guard" trong tiếng Anh có nghĩa là bảo vệ, canh gác hoặc giám sát một cái gì đó nhằm ngăn chặn sự xâm nhập hoặc tấn công. Trong tiếng Anh Anh, "guard" thường được sử dụng để chỉ lính gác hoặc người bảo vệ, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, từ này còn có thể ám chỉ tới các biện pháp bảo vệ an ninh như "guard rails" (lan can bảo vệ). Về phát âm, người Anh thường nhấn mạnh âm "r" ít hơn người Mỹ, tạo nên sự khác biệt trong cách phát âm.
Từ "guard" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "guardare", mang nghĩa là "nhìn", hay "canh gác". Trong tiếng Pháp cổ, từ này đã chuyển thành "gerder", nghĩa là bảo vệ hoặc giữ gìn. Qua thời gian, "guard" được sử dụng rộng rãi để chỉ hành động bảo vệ, giữ an toàn cho người hoặc tài sản. Ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh vai trò quan trọng của việc bảo vệ và giám sát trong nhiều lĩnh vực xã hội và cá nhân.
Từ "guard" xuất hiện tương đối thường xuyên trong cả bốn phần của IELTS, đặc biệt trong các bài nghe và đọc, liên quan đến các bối cảnh an ninh và bảo vệ. Trong phần nói và viết, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về an toàn cá nhân hoặc trách nhiệm xã hội. Ngoài ra, "guard" cũng được sử dụng phổ biến trong các tình huống liên quan đến bảo vệ tài sản, con người trong các ngữ cảnh như lực lượng bảo vệ, cửa an ninh hoặc bảo vệ pháp lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp