Bản dịch của từ Guard trong tiếng Việt

Guard

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Guard(Verb)

ɡˈɜːd
ˈɡɑrd
01

Một thiết bị để ngăn ngừa tai nạn hoặc chấn thương

To provide a safeguard against something

Ví dụ
02

Một người bảo vệ hoặc trông coi một cái gì đó

To protect or shield from danger

Ví dụ
03

Một lớp bảo vệ hoặc hàng rào

To keep watch over

Ví dụ

Guard(Noun)

ɡˈɜːd
ˈɡɑrd
01

Một lớp bảo vệ hoặc rào chắn

A protective covering or barrier

Ví dụ
02

Một người bảo vệ hoặc trông nom một thứ gì đó

A person who protects or watches over something

Ví dụ
03

Một thiết bị để ngăn chặn tai nạn hoặc chấn thương

A device for preventing accidents or injury

Ví dụ