Bản dịch của từ Shield trong tiếng Việt
Shield
Shield (Noun)
The shield symbolizes protection and security in many cultures.
Chiếc khiên tượng trưng cho sự bảo vệ và an ninh trong nhiều văn hóa.
Not carrying a shield can leave you vulnerable in battle.
Không mang theo một chiếc khiên có thể làm cho bạn dễ tổn thương trong trận đánh.
Is a shield necessary equipment for a knight in medieval times?
Một chiếc khiên có cần thiết cho một hiệp sĩ vào thời Trung cổ không?
Một người hoặc vật cung cấp sự bảo vệ.
A person or thing providing protection.
The shield of social media protects us from online threats.
Bức khiên của mạng xã hội bảo vệ chúng ta khỏi mối đe dọa trực tuyến.
Without a shield, social connections can be vulnerable to exploitation.
Không có bức khiên, các mối quan hệ xã hội có thể dễ bị lợi dụng.
Is social media truly a shield against loneliness and isolation?
Liệu mạng xã hội có thực sự là một bức khiên chống lại cô đơn và cô lập không?
The shield of the Canadian Shield is made of Precambrian rock.
Lớp vỏ của Canadian Shield được làm từ đá thời tiền sử.
The shield is not affected by later orogenic episodes.
Lớp vỏ không bị ảnh hưởng bởi các sự kiện núi lửa sau này.
Is the Canadian Shield the largest shield in the world?
Canadian Shield có phải là lớp vỏ lớn nhất trên thế giới không?
Dạng danh từ của Shield (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Shield | Shields |
Kết hợp từ của Shield (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Behind a/the shield Sau khi bảo vệ | She always feels safe behind her shield of close friends. Cô ấy luôn cảm thấy an toàn sau lưng của những người bạn thân. |
On a/the shield Trên một cái khiên | She received the award on a shield for her exceptional achievements. Cô ấy nhận được giải thưởng trên một tấm khiên vì những thành tích xuất sắc của mình. |
Shield against Bảo vệ chống lại | A good education can shield against poverty in society. Một bản giáo dục tốt có thể bảo vệ chống lại nghèo đói trong xã hội. |
Shield (Verb)
Bảo vệ khỏi mối nguy hiểm, rủi ro hoặc trải nghiệm khó chịu.
Protect from a danger risk or unpleasant experience.
She shields her children from harmful content on social media.
Cô ấy bảo vệ con cái khỏi nội dung có hại trên mạng xã hội.
He doesn't shield his friends from constructive criticism in social settings.
Anh ấy không bảo vệ bạn bè khỏi phê bình xây dựng trong môi trường xã hội.
Does she shield her family from negative influences on social platforms?
Cô ấy có bảo vệ gia đình khỏi ảnh hưởng tiêu cực trên các nền tảng xã hội không?
Kết hợp từ của Shield (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Try to shield Cố gắng bảo vệ | She tried to shield her sister from cyberbullying on social media. Cô ấy đã cố gắng bảo vệ em gái khỏi bị bắt nạt trên mạng xã hội. |
Họ từ
Từ "shield" trong tiếng Anh có nghĩa là "lá chắn", thường dùng để chỉ một vật phẩm hoặc khái niệm dùng để bảo vệ, ngăn chặn hoặc phòng thủ khỏi sự tấn công. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "shield" có thể ám chỉ đến các biện pháp bảo vệ không vật lý, như trong pháp luật hoặc quân sự. Việc sử dụng từ này thường gắn liền với các chủ đề về an ninh và bảo vệ.
Từ "shield" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "scield", được phát triển từ tiếng Proto-Germanic "*skeldiz", có nghĩa là "vật bảo vệ". Rễ từ này có liên quan đến tiếng Latin "scutum", cũng mang nghĩa tương tự. Thời kỳ Trung cổ, khi chiến tranh trở thành phổ biến, "shield" chỉ những vật dụng dùng để bảo vệ khỏi đòn tấn công. Giờ đây, từ này không chỉ chỉ vật thể vật lý mà còn biểu thị ý nghĩa bảo vệ trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Từ "shield" có tần suất sử dụng đáng kể trong cả bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, từ này thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến bảo vệ và an toàn, như trong thảo luận về thiết bị bảo hộ hoặc phương pháp tự vệ. Trong phần Đọc, "shield" cũng được tìm thấy trong các văn bản khoa học và báo cáo, mô tả các cơ chế tự nhiên hoặc nhân tạo bảo vệ. Trong phần Viết và Nói, từ này được sử dụng trong các chủ đề về bảo vệ môi trường hoặc an toàn cá nhân, đặc biệt khi mô tả các biện pháp phòng ngừa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp