Bản dịch của từ Shield trong tiếng Việt

Shield

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shield(Noun)

ʃˈiːld
ˈʃiɫd
01

Bất cứ điều gì cung cấp sự bảo vệ.

Anything that offers protection

Ví dụ
02

Một mảnh kim loại hoặc vật liệu khác được sử dụng như một thiết bị bảo vệ.

A broad piece of metal or other material used as a protection device

Ví dụ
03

Một người hoặc vật cung cấp sự bảo vệ.

A person or thing that provides a defense

Ví dụ

Shield(Verb)

ʃˈiːld
ˈʃiɫd
01

Che chắn khỏi nguy hiểm hoặc thương tích.

To screen from danger or injury

Ví dụ
02

Bảo vệ ai đó hoặc cái gì đó khỏi bị tổn thương.

To protect someone or something from harm

Ví dụ
03

Bảo vệ.

To defend

Ví dụ