Bản dịch của từ Shield trong tiếng Việt

Shield

Noun [U/C] Verb

Shield (Noun)

01

Một miếng kim loại rộng hoặc vật liệu phù hợp khác, được giữ bằng dây đai hoặc tay cầm gắn ở một bên, dùng để bảo vệ khỏi các cú đánh hoặc tên lửa.

A broad piece of metal or another suitable material held by straps or a handle attached on one side used as a protection against blows or missiles.

Ví dụ

The shield symbolizes protection and security in many cultures.

Chiếc khiên tượng trưng cho sự bảo vệ và an ninh trong nhiều văn hóa.

Not carrying a shield can leave you vulnerable in battle.

Không mang theo một chiếc khiên có thể làm cho bạn dễ tổn thương trong trận đánh.

Is a shield necessary equipment for a knight in medieval times?

Một chiếc khiên có cần thiết cho một hiệp sĩ vào thời Trung cổ không?

02

Một người hoặc vật cung cấp sự bảo vệ.

A person or thing providing protection.

Ví dụ

The shield of social media protects us from online threats.

Bức khiên của mạng xã hội bảo vệ chúng ta khỏi mối đe dọa trực tuyến.

Without a shield, social connections can be vulnerable to exploitation.

Không có bức khiên, các mối quan hệ xã hội có thể dễ bị lợi dụng.

Is social media truly a shield against loneliness and isolation?

Liệu mạng xã hội có thực sự là một bức khiên chống lại cô đơn và cô lập không?

03

Một vùng cứng lớn của vỏ trái đất, điển hình là đá tiền cambri, không bị ảnh hưởng bởi các giai đoạn tạo sơn sau này, ví dụ: khiên canada.

A large rigid area of the earths crust typically of precambrian rock which has been unaffected by later orogenic episodes eg the canadian shield.

Ví dụ

The shield of the Canadian Shield is made of Precambrian rock.

Lớp vỏ của Canadian Shield được làm từ đá thời tiền sử.

The shield is not affected by later orogenic episodes.

Lớp vỏ không bị ảnh hưởng bởi các sự kiện núi lửa sau này.

Is the Canadian Shield the largest shield in the world?

Canadian Shield có phải là lớp vỏ lớn nhất trên thế giới không?

Dạng danh từ của Shield (Noun)

SingularPlural

Shield

Shields

Kết hợp từ của Shield (Noun)

CollocationVí dụ

Behind a/the shield

Sau khi bảo vệ

She always feels safe behind her shield of close friends.

Cô ấy luôn cảm thấy an toàn sau lưng của những người bạn thân.

On a/the shield

Trên một cái khiên

She received the award on a shield for her exceptional achievements.

Cô ấy nhận được giải thưởng trên một tấm khiên vì những thành tích xuất sắc của mình.

Shield against

Bảo vệ chống lại

A good education can shield against poverty in society.

Một bản giáo dục tốt có thể bảo vệ chống lại nghèo đói trong xã hội.

Shield (Verb)

01

Bảo vệ khỏi mối nguy hiểm, rủi ro hoặc trải nghiệm khó chịu.

Protect from a danger risk or unpleasant experience.

Ví dụ

She shields her children from harmful content on social media.

Cô ấy bảo vệ con cái khỏi nội dung có hại trên mạng xã hội.

He doesn't shield his friends from constructive criticism in social settings.

Anh ấy không bảo vệ bạn bè khỏi phê bình xây dựng trong môi trường xã hội.

Does she shield her family from negative influences on social platforms?

Cô ấy có bảo vệ gia đình khỏi ảnh hưởng tiêu cực trên các nền tảng xã hội không?

Kết hợp từ của Shield (Verb)

CollocationVí dụ

Try to shield

Cố gắng bảo vệ

She tried to shield her sister from cyberbullying on social media.

Cô ấy đã cố gắng bảo vệ em gái khỏi bị bắt nạt trên mạng xã hội.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Shield cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 07/08/2021
[...] In addition, forestalling mistakes is to children from failures and negative emotions [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 07/08/2021

Idiom with Shield

Không có idiom phù hợp