ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Shield
Bất cứ điều gì cung cấp sự bảo vệ.
Anything that offers protection
Một mảnh kim loại hoặc vật liệu khác được sử dụng như một thiết bị bảo vệ.
A broad piece of metal or other material used as a protection device
Một người hoặc vật cung cấp sự bảo vệ.
A person or thing that provides a defense
Che chắn khỏi nguy hiểm hoặc thương tích.
To screen from danger or injury
Bảo vệ ai đó hoặc cái gì đó khỏi bị tổn thương.
To protect someone or something from harm
Bảo vệ.
To defend