Bản dịch của từ Metal trong tiếng Việt

Metal

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Metal(Noun)

mˈɛtəl
ˈmɛtəɫ
01

Một hợp chất nguyên tố hoặc hợp kim có khả năng dẫn điện và nhiệt tốt, thường dễ uốn và dẻo.

An element compound or alloy that is a good conductor of electricity and heat and is usually malleable and ductile

Ví dụ
02

Một nhóm các nguyên tố trong bảng tuần hoàn có những tính chất tương tự như sắt, vàng, nhôm và đồng.

A group of elements in the periodic table that have similar properties such as iron gold aluminum and copper

Ví dụ
03

Một vật liệu rắn thường có độ cứng, bóng, có thể uốn cong, dễ nóng chảy và dẻo, thường là dẫn nhiệt và điện tốt.

A solid material that is typically hard shiny malleable fusible and ductile often a good conductor of heat and electricity

Ví dụ