Bản dịch của từ Metal trong tiếng Việt
Metal
Metal (Noun)
The metal rails of the train tracks gleamed in the sunlight.
Các đường ray kim loại của đường ray xe lửa lấp lánh dưới ánh nắng.
The workers were busy repairing the metal on the railway.
Các công nhân đang bận rộn sửa chữa phần kim loại trên đường sắt.
The sound of the train wheels clanking on the metal was deafening.
Tiếng bánh xe lửa kêu lách cách trên kim loại chói tai.
The artisan crafted a beautiful metal sculpture at the local fair.
Người nghệ nhân đã chế tác một tác phẩm điêu khắc kim loại tuyệt đẹp tại hội chợ địa phương.
The metal industry in the city employs thousands of workers.
Ngành công nghiệp kim loại trong thành phố sử dụng hàng nghìn công nhân.
The artist used colorful metals to create unique jewelry pieces.
Người nghệ sĩ đã sử dụng kim loại nhiều màu sắc để tạo ra những món đồ trang sức độc đáo.
Sarah always flies with a metal to earn loyalty points.
Sarah luôn bay bằng kim loại để kiếm điểm khách hàng thân thiết.
Tom prefers booking directly with a metal for better service.
Tom thích đặt vé trực tiếp bằng kim loại để được phục vụ tốt hơn.
The metal's crew greeted passengers warmly on the flight.
Phi hành đoàn của kim loại chào đón hành khách nồng nhiệt trên chuyến bay.
Dạng danh từ của Metal (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Metal | Metals |
Kết hợp từ của Metal (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
The clang of metal Tiếng kêu lách cách của kim loại | The clang of metal echoed through the factory. Âm cọ của kim loại vang lên trong nhà máy. |
The clash of metal Va chạm của kim loại | The clash of metal echoed through the factory. Âm thanh va chạm của kim loại vang lên qua nhà máy. |
Strip of metal Dải kim loại | The social project required a strip of metal for construction. Dự án xã hội yêu cầu một dải kim loại cho việc xây dựng. |
Slab of metal Tấm kim loại | The artist crafted a slab of metal into a sculpture. Nghệ sĩ đã chế tạo một tấm kim loại thành một bức tượng. |
Sheet of metal Tấm kim loại | The construction workers carried a heavy sheet of metal. Các công nhân xây dựng vận chuyển một tấm kim loại nặng. |
Metal (Adjective)
The metal concert was filled with loud drumming and heavy guitar riffs.
Buổi hòa nhạc metal tràn ngập tiếng trống ầm ĩ và những đoạn riff guitar nặng nề.
Many teenagers enjoy listening to metal music for its energetic sound.
Nhiều thanh thiếu niên thích nghe nhạc metal vì âm thanh tràn đầy năng lượng của nó.
The band's metal album topped the charts due to its intense tracks.
Album metal của ban nhạc đứng đầu bảng xếp hạng nhờ những bài hát mãnh liệt.
The metal fans at the concert were loud and unapologetic.
Những người hâm mộ metal tại buổi hòa nhạc rất ồn ào và không hề hối lỗi.
Her metal attitude attracted like-minded individuals to her social circle.
Thái độ với metal của cô ấy đã thu hút những người có cùng chí hướng vào vòng kết nối xã hội của cô ấy.
His metal personality made him stand out in the social group.
Tính cách metal của anh ấy khiến anh ấy nổi bật trong nhóm xã hội.
Metal (Verb)
The construction workers will metal the new highway next week.
Các công nhân xây dựng sẽ kim loại đường cao tốc mới vào tuần tới.
The city council decided to metal the main street for safety reasons.
Hội đồng thành phố đã quyết định kim loại đường phố chính vì lý do an toàn.
The government allocated funds to metal rural roads in the region.
Chính phủ đã phân bổ vốn cho những con đường nông thôn bằng kim loại trong khu vực.
Họ từ
Kim loại là một loại vật liệu có tính dẫn điện và dẫn nhiệt cao, thường ở dạng rắn tại nhiệt độ phòng và có độ dẻo, độ cứng nhất định. Trong tiếng Anh, từ "metal" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa nhưng có thể có khác biệt về cách phát âm. Trong ngữ cảnh viết, từ "metal" được sử dụng để chỉ những nguyên tố như sắt, nhôm, đồng, và thường xuất hiện trong các lĩnh vực như hóa học, vật liệu học và kỹ thuật.
Từ "metal" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "metallon", có nghĩa là "mỏ" hoặc "kim loại". Từ này sau đó được Latin hóa thành "metallum". Trong văn học cổ điển, "metallum" được sử dụng để chỉ các nguyên tố kim loại được khai thác từ lòng đất. Việc khai thác và sử dụng kim loại có vai trò quan trọng trong sự phát triển của nền văn minh. Ngày nay, từ "metal" được sử dụng rộng rãi để chỉ các nguyên tố kim loại và các vật liệu có tính chất như kim loại.
Từ "metal" có tần suất xuất hiện khá cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, liên quan đến các chủ đề khoa học và công nghệ. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu vật liệu, hóa học, cũng như trong công nghiệp chế tạo. Các tình huống phổ biến bao gồm thảo luận về tính chất vật lý của kim loại, ứng dụng trong sản xuất, và vấn đề bảo vệ môi trường liên quan đến khai thác kim loại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp