Bản dịch của từ Airline trong tiếng Việt

Airline

Noun [C] Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Airline (Noun Countable)

ˈeə.laɪn
ˈer.laɪn
01

Công ty hàng không, hãng hàng không.

Airline company, airline.

Ví dụ

The airline offers direct flights to over 100 destinations.

Hãng hàng không cung cấp các chuyến bay thẳng đến hơn 100 điểm đến.

Many people prefer to travel by airline for long-distance trips.

Nhiều người thích di chuyển bằng đường hàng không cho những chuyến đi đường dài.

The airline industry plays a crucial role in global transportation.

Ngành hàng không đóng một vai trò quan trọng trong vận tải toàn cầu.

Kết hợp từ của Airline (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Budget airline

Hãng hàng không giá rẻ

The budget airline offers affordable flights for students traveling abroad.

Hãng hàng không giá rẻ cung cấp vé máy bay phù hợp cho sinh viên đi du học.

Major airline

Hãng hàng không lớn

The major airline offers discounted tickets for social workers.

Hãng hàng không lớn cung cấp vé giảm giá cho công nhân xã hội.

Large airline

Hãng hàng không lớn

The large airline collaborated with a charity organization to provide free flights.

Hãng hàng không lớn hợp tác với tổ chức từ thiện để cung cấp các chuyến bay miễn phí.

No-frills airline

Hãng hàng không giá rẻ không có tiện nghi

I always fly with a no-frills airline to save money.

Tôi luôn bay với hãng hàng không giá rẻ để tiết kiệm tiền.

State-owned airline

Hãng hàng không nhà nước

The state-owned airline provided affordable tickets for social workers.

Hãng hàng không nhà nước cung cấp vé rẻ cho công nhân xã hội.

Airline (Noun)

ˈɛɹlˌɑɪn
ˈɛɹlˌɑɪn
01

Tổ chức cung cấp dịch vụ công cộng thường xuyên về vận tải hàng không trên một hoặc nhiều đường bay.

An organization providing a regular public service of air transport on one or more routes.

Ví dụ

The airline industry plays a crucial role in connecting people globally.

Ngành hàng không đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối người trên toàn cầu.

Singapore Airlines is known for its exceptional customer service.

Singapore Airlines nổi tiếng với dịch vụ khách hàng xuất sắc của mình.

Budget airlines offer affordable travel options for budget-conscious passengers.

Các hãng hàng không giá rẻ cung cấp các lựa chọn du lịch phải chăng cho hành khách tiết kiệm chi phí.

02

Một đường ống cung cấp không khí.

A pipe supplying air.

Ví dụ

The airline in the room was connected to the ventilation system.

Ống dẫn khí trong phòng được kết nối với hệ thống thông gió.

The airline was blocked, causing poor air circulation in the building.

Ống dẫn khí bị tắc, gây ra sự lưu thông không khí kém trong tòa nhà.

The airline maintenance team fixed the broken pipe promptly.

Nhóm bảo trì ống dẫn khí đã sửa ống bị hỏng ngay lập tức.

Dạng danh từ của Airline (Noun)

SingularPlural

Airline

Airlines

Kết hợp từ của Airline (Noun)

CollocationVí dụ

Charter airline

Hãng hàng không thuê bao

The charter airline offered discounted flights for group bookings.

Hãng hàng không thuê chuyến bay giảm giá cho đặt chỗ nhóm.

Low-cost airline

Hãng hàng không giá rẻ

The low-cost airline offers affordable tickets for budget travelers.

Hãng hàng không giá rẻ cung cấp vé rẻ cho du khách ngân sách.

National airline

Hãng hàng không quốc gia

The national airline offers affordable domestic flights.

Hãng hàng không quốc gia cung cấp chuyến bay nội địa giá rẻ.

Domestic airline

Hãng hàng không nội địa

The domestic airline offers affordable flights to local destinations.

Hãng hàng không nội địa cung cấp chuyến bay giá phải chăng đến các điểm đến địa phương.

Scheduled airline

Hãng hàng không theo lịch trình

The scheduled airline offers daily flights to major cities.

Hãng hàng không định kỳ cung cấp chuyến bay hàng ngày đến các thành phố lớn.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Airline cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Airline

Không có idiom phù hợp