Bản dịch của từ Airline trong tiếng Việt
Airline
Airline (Noun Countable)
Công ty hàng không, hãng hàng không.
Airline company, airline.
The airline offers direct flights to over 100 destinations.
Hãng hàng không cung cấp các chuyến bay thẳng đến hơn 100 điểm đến.
Many people prefer to travel by airline for long-distance trips.
Nhiều người thích di chuyển bằng đường hàng không cho những chuyến đi đường dài.
The airline industry plays a crucial role in global transportation.
Ngành hàng không đóng một vai trò quan trọng trong vận tải toàn cầu.
Kết hợp từ của Airline (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Budget airline Hãng hàng không giá rẻ | The budget airline offers affordable flights for students traveling abroad. Hãng hàng không giá rẻ cung cấp vé máy bay phù hợp cho sinh viên đi du học. |
Major airline Hãng hàng không lớn | The major airline offers discounted tickets for social workers. Hãng hàng không lớn cung cấp vé giảm giá cho công nhân xã hội. |
Large airline Hãng hàng không lớn | The large airline collaborated with a charity organization to provide free flights. Hãng hàng không lớn hợp tác với tổ chức từ thiện để cung cấp các chuyến bay miễn phí. |
No-frills airline Hãng hàng không giá rẻ không có tiện nghi | I always fly with a no-frills airline to save money. Tôi luôn bay với hãng hàng không giá rẻ để tiết kiệm tiền. |
State-owned airline Hãng hàng không nhà nước | The state-owned airline provided affordable tickets for social workers. Hãng hàng không nhà nước cung cấp vé rẻ cho công nhân xã hội. |
Airline (Noun)
The airline industry plays a crucial role in connecting people globally.
Ngành hàng không đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối người trên toàn cầu.
Singapore Airlines is known for its exceptional customer service.
Singapore Airlines nổi tiếng với dịch vụ khách hàng xuất sắc của mình.
Budget airlines offer affordable travel options for budget-conscious passengers.
Các hãng hàng không giá rẻ cung cấp các lựa chọn du lịch phải chăng cho hành khách tiết kiệm chi phí.
The airline in the room was connected to the ventilation system.
Ống dẫn khí trong phòng được kết nối với hệ thống thông gió.
The airline was blocked, causing poor air circulation in the building.
Ống dẫn khí bị tắc, gây ra sự lưu thông không khí kém trong tòa nhà.
The airline maintenance team fixed the broken pipe promptly.
Nhóm bảo trì ống dẫn khí đã sửa ống bị hỏng ngay lập tức.
Dạng danh từ của Airline (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Airline | Airlines |
Kết hợp từ của Airline (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Charter airline Hãng hàng không thuê bao | The charter airline offered discounted flights for group bookings. Hãng hàng không thuê chuyến bay giảm giá cho đặt chỗ nhóm. |
Low-cost airline Hãng hàng không giá rẻ | The low-cost airline offers affordable tickets for budget travelers. Hãng hàng không giá rẻ cung cấp vé rẻ cho du khách ngân sách. |
National airline Hãng hàng không quốc gia | The national airline offers affordable domestic flights. Hãng hàng không quốc gia cung cấp chuyến bay nội địa giá rẻ. |
Domestic airline Hãng hàng không nội địa | The domestic airline offers affordable flights to local destinations. Hãng hàng không nội địa cung cấp chuyến bay giá phải chăng đến các điểm đến địa phương. |
Scheduled airline Hãng hàng không theo lịch trình | The scheduled airline offers daily flights to major cities. Hãng hàng không định kỳ cung cấp chuyến bay hàng ngày đến các thành phố lớn. |
Họ từ
Từ “airline” chỉ một công ty vận chuyển hành khách và hàng hóa qua không gian bằng máy bay. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này có cách viết và phát âm tương tự nhau. Tuy nhiên, trong từ ngữ đôi khi có sự khác biệt về cách sử dụng, chẳng hạn như вại-người Anh có thể sử dụng “airline” để chỉ cả công ty và dịch vụ của nó, trong khi người Mỹ có thể phân biệt rõ giữa các khái niệm này. Từ này xuất hiện phổ biến trong lĩnh vực du lịch và vận tải hàng không.
Từ "airline" có nguồn gốc từ tiếng Anh, ghép bởi hai thành phần: "air" (không khí) và "line" (đường dây). Tiếng Latinh gốc của "aer" (không khí) và "lineare" (vẽ đường) phản ánh tính chất kết nối giữa không gian và dịch vụ. Kể từ thế kỷ 20, khi hàng không thương mại phát triển, thuật ngữ "airline" đã trở thành từ ngữ phổ biến để chỉ các công ty cung cấp dịch vụ vận chuyển khách bằng máy bay, thể hiện sự tiến bộ trong giao thông vận tải.
Trong các thành phần của IELTS, từ "airline" xuất hiện với tần suất tương đối cao, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, khi đề cập đến du lịch, vận tải và dịch vụ khách hàng. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến ngành hàng không, như đặt vé, chất lượng dịch vụ, và an toàn bay. Bên cạnh đó, "airline" cũng xuất hiện trong các bài viết chuyên ngành, báo cáo và phân tích thị trường hàng không.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp