Bản dịch của từ Pipe trong tiếng Việt

Pipe

Noun [U/C]Verb

Pipe (Noun)

pˈɑɪp
pˈɑɪp
01

Một nhạc cụ hơi bao gồm một ống đơn có các lỗ dọc theo chiều dài được các ngón tay che lại để tạo ra các nốt khác nhau.

A wind instrument consisting of a single tube with holes along its length that are covered by the fingers to produce different notes.

Ví dụ

She played the pipe at the social gathering, entertaining everyone.

Cô ấy chơi ống sáo tại buổi tụ họp xã hội, giải trí mọi người.

The traditional pipe music echoed through the village during the festival.

Âm nhạc ống sáo truyền thống vang lên khắp làng trong lễ hội.

02

Dụng cụ để hút thuốc lá, bao gồm một ống hẹp làm từ gỗ, đất sét, v.v... có một cái bát ở một đầu để đốt thuốc lá, khói được hút vào miệng.

A device for smoking tobacco, consisting of a narrow tube made from wood, clay, etc. with a bowl at one end in which the tobacco is burned, the smoke from which is drawn into the mouth.

Ví dụ

She bought a new pipe to smoke tobacco with her friends.

Cô ấy mua một cái ống mới để hút thuốc lá cùng bạn bè.

At the social gathering, they passed around the pipe to share.

Tại buổi tụ tập xã hội, họ truyền cái ống để chia sẻ.

03

Một ống dùng để truyền nước, khí, dầu hoặc các chất lỏng khác.

A tube used to convey water, gas, oil, or other fluid substances.

Ví dụ

The plumber fixed a leak in the pipe.

Thợ sửa ống nước đã sửa chỗ rò rỉ trong ống.

The pipeline project will bring water to remote villages.

Dự án đường ống sẽ mang nước đến các làng xa xôi.

04

Thùng đựng rượu, đặc biệt có kích thước bằng hai thùng rượu, thường tương đương với 105 gallon (khoảng 477 lít)

A cask for wine, especially as a measure equal to two hogsheads, usually equivalent to 105 gallons (about 477 litres)

Ví dụ

The winery ordered a pipe of wine for the upcoming event.

Nhà ruộng đặt một cái thùng rượu cho sự kiện sắp tới.

The pipe of wine was shared among the guests at the party.

Cái thùng rượu được chia cho khách mời tại bữa tiệc.

05

Lệnh làm cho đầu ra của một thủ tục này trở thành đầu vào của một thủ tục khác.

A command which causes the output from one routine to be the input for another.

Ví dụ

The pipe between the two houses burst, causing a flood.

Ống nước giữa hai căn nhà vỡ, gây lũ lụt.

The plumber fixed the broken pipe in the kitchen sink.

Thợ sửa ống nước đã sửa cái ống bị hỏng trong bồn rửa chén.

Kết hợp từ của Pipe (Noun)

CollocationVí dụ

Pipe cleaner

Cây lau ống

Do you have a pipe cleaner for the art project?

Bạn có ống làm sạch ống dẫn cho dự án nghệ thuật không?

Pipe tobacco

Thuốc lá ống

Some people enjoy smoking pipe tobacco for its rich flavor.

Một số người thích hút thuốc lá ống vì hương vị đậm đà.

Pipe smoke

Hút thuốc

He used to pipe smoke while writing his ielts essays.

Anh ta từng hút thuốc khi viết bài luận ielts của mình.

Pipe smoker

Người hút thuốc lọc

Is john a pipe smoker?

John cọ thuốc không?

Length of pipe

Độ dài của ống

The length of pipe affects the water flow rate in the house.

Độ dài ống ảnh hưởng đến lưu lượng nước trong nhà.

Pipe (Verb)

pˈɑɪp
pˈɑɪp
01

Truyền (nước, khí, dầu hoặc các chất lỏng khác) qua một hoặc nhiều đường ống.

Convey (water, gas, oil, or other fluid substances) through a pipe or pipes.

Ví dụ

The company decided to pipe clean water to rural villages.

Công ty quyết định dẫn nước sạch đến các làng quê.

The government plans to pipe natural gas to more households.

Chính phủ dự định dẫn khí tự nhiên đến nhiều hộ gia đình hơn.

02

Chơi (một giai điệu) trên một hoặc nhiều ống tẩu.

Play (a tune) on a pipe or pipes.

Ví dụ

She pipes a cheerful melody on her flute.

Cô ấy thổi một giai điệu vui vẻ trên cây sáo của mình.

The musician pipes a traditional song during the festival.

Người nhạc sĩ thổi một bài hát truyền thống trong lễ hội.

03

Nhân giống (một loại cây màu hồng hoặc tương tự) bằng cách cắt ở phần nối của thân cây.

Propagate (a pink or similar plant) by taking a cutting at the joint of a stem.

Ví dụ

She pipes the roses in her garden to grow more.

Cô ấy cắt nhánh hoa hồng để trồng nhiều hơn.

He pipes the orchids to create new plants for friends.

Anh ấy cắt nhánh lan để tạo ra cây mới cho bạn bè.

04

Sắp xếp (thức ăn, đặc biệt là kem hoặc kem) theo đường hoặc hoa văn trang trí.

Arrange (food, particularly icing or cream) in decorative lines or patterns.

Ví dụ

She piped intricate designs on the cake.

Cô ấy ống đường họa tiết phức tạp trên bánh.

The chef pipes frosting on the cupcakes.

Đầu bếp ống kem lên bánh cupcake.

05

Trang trí (quần áo hoặc đồ nội thất mềm) bằng dây mỏng bọc vải và luồn vào đường may.

Decorate (clothing or soft furnishings) with thin cord covered in fabric and inserted into a seam.

Ví dụ

She decided to pipe the edges of the curtains for a fancy look.

Cô ấy quyết định trang trí viền rèm bằng ống để có vẻ đẹp độc đáo.

The designer will pipe the cushions with a matching fabric trim.

Nhà thiết kế sẽ trang trí ống cho gối với viền cùng màu vải.

06

(của một loài chim) hót với giọng cao hoặc chói tai.

(of a bird) sing in a high or shrill voice.

Ví dụ

The canary pipes melodiously in the morning.

Chim hồng hót êm đềm vào buổi sáng.

The nightingale pipes beautifully at dusk.

Chim sơn ca hót đằm thắm vào lúc hoàng hôn.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pipe

ə pˈaɪp dɹˈim

Mơ giữa ban ngày

A wish or an idea that is impossible to achieve or carry out.

His dream of ending poverty in a year is a pipe dream.

Ước mơ của anh về việc chấm dứt nghèo đói trong một năm là một giấc mơ hão huyền.