Bản dịch của từ Pipe trong tiếng Việt
Pipe
Pipe (Noun)
Một nhạc cụ hơi bao gồm một ống đơn có các lỗ dọc theo chiều dài được các ngón tay che lại để tạo ra các nốt khác nhau.
A wind instrument consisting of a single tube with holes along its length that are covered by the fingers to produce different notes.
She played the pipe at the social gathering, entertaining everyone.
Cô ấy chơi ống sáo tại buổi tụ họp xã hội, giải trí mọi người.
The traditional pipe music echoed through the village during the festival.
Âm nhạc ống sáo truyền thống vang lên khắp làng trong lễ hội.
A skilled musician crafted a beautiful pipe for the cultural event.
Một nhạc sĩ tài năng tạo ra một cây ống sáo đẹp cho sự kiện văn hóa.
Dụng cụ để hút thuốc lá, bao gồm một ống hẹp làm từ gỗ, đất sét, v.v... có một cái bát ở một đầu để đốt thuốc lá, khói được hút vào miệng.
A device for smoking tobacco, consisting of a narrow tube made from wood, clay, etc. with a bowl at one end in which the tobacco is burned, the smoke from which is drawn into the mouth.
She bought a new pipe to smoke tobacco with her friends.
Cô ấy mua một cái ống mới để hút thuốc lá cùng bạn bè.
At the social gathering, they passed around the pipe to share.
Tại buổi tụ tập xã hội, họ truyền cái ống để chia sẻ.
The antique pipe collection in the museum fascinated many visitors.
Bộ sưu tập ống cổ trong viện bảo tàng làm say đắm nhiều khách tham quan.
The plumber fixed a leak in the pipe.
Thợ sửa ống nước đã sửa chỗ rò rỉ trong ống.
The pipeline project will bring water to remote villages.
Dự án đường ống sẽ mang nước đến các làng xa xôi.
The gas pipe burst, causing a temporary shutdown.
Ống khí gas bị vỡ, gây ra sự tắt nghỉ tạm thời.
Thùng đựng rượu, đặc biệt có kích thước bằng hai thùng rượu, thường tương đương với 105 gallon (khoảng 477 lít)
A cask for wine, especially as a measure equal to two hogsheads, usually equivalent to 105 gallons (about 477 litres)
The winery ordered a pipe of wine for the upcoming event.
Nhà ruộng đặt một cái thùng rượu cho sự kiện sắp tới.
The pipe of wine was shared among the guests at the party.
Cái thùng rượu được chia cho khách mời tại bữa tiệc.
The restaurant purchased a pipe of wine to add to their collection.
Nhà hàng mua một cái thùng rượu để thêm vào bộ sưu tập của họ.
The pipe between the two houses burst, causing a flood.
Ống nước giữa hai căn nhà vỡ, gây lũ lụt.
The plumber fixed the broken pipe in the kitchen sink.
Thợ sửa ống nước đã sửa cái ống bị hỏng trong bồn rửa chén.
The old pipe system in the city needed urgent repairs.
Hệ thống ống cũ trong thành phố cần được sửa chữa ngay lập tức.
Dạng danh từ của Pipe (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Pipe | Pipes |
Kết hợp từ của Pipe (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Pipe cleaner Cây lau ống | Do you have a pipe cleaner for the art project? Bạn có ống làm sạch ống dẫn cho dự án nghệ thuật không? |
Pipe tobacco Thuốc lá ống | Some people enjoy smoking pipe tobacco for its rich flavor. Một số người thích hút thuốc lá ống vì hương vị đậm đà. |
Pipe smoke Hút thuốc | He used to pipe smoke while writing his ielts essays. Anh ta từng hút thuốc khi viết bài luận ielts của mình. |
Pipe smoker Người hút thuốc lọc | Is john a pipe smoker? John cọ thuốc không? |
Length of pipe Độ dài của ống | The length of pipe affects the water flow rate in the house. Độ dài ống ảnh hưởng đến lưu lượng nước trong nhà. |
Pipe (Verb)
She pipes the roses in her garden to grow more.
Cô ấy cắt nhánh hoa hồng để trồng nhiều hơn.
He pipes the orchids to create new plants for friends.
Anh ấy cắt nhánh lan để tạo ra cây mới cho bạn bè.
They are piping the daisies for a community gardening project.
Họ đang cắt nhánh hoa cúc cho dự án làm vườn cộng đồng.
The company decided to pipe clean water to rural villages.
Công ty quyết định dẫn nước sạch đến các làng quê.
The government plans to pipe natural gas to more households.
Chính phủ dự định dẫn khí tự nhiên đến nhiều hộ gia đình hơn.
The project aims to pipe electricity to remote areas for development.
Dự án nhằm mục đích dẫn điện đến các khu vực xa xôi để phát triển.
Sắp xếp (thức ăn, đặc biệt là kem hoặc kem) theo đường hoặc hoa văn trang trí.
Arrange (food, particularly icing or cream) in decorative lines or patterns.
She piped intricate designs on the cake.
Cô ấy ống đường họa tiết phức tạp trên bánh.
The chef pipes frosting on the cupcakes.
Đầu bếp ống kem lên bánh cupcake.
They piped the edges of the dessert plates beautifully.
Họ ống viền đĩa tráng miệng một cách đẹp mắt.
She decided to pipe the edges of the curtains for a fancy look.
Cô ấy quyết định trang trí viền rèm bằng ống để có vẻ đẹp độc đáo.
The designer will pipe the cushions with a matching fabric trim.
Nhà thiết kế sẽ trang trí ống cho gối với viền cùng màu vải.
The tailor pipes the seams of the dress to add a stylish touch.
Người may trang trí ống các đường may của chiếc váy để tạo thêm điểm nhấn thời trang.
She pipes a cheerful melody on her flute.
Cô ấy thổi một giai điệu vui vẻ trên cây sáo của mình.
The musician pipes a traditional song during the festival.
Người nhạc sĩ thổi một bài hát truyền thống trong lễ hội.
He pipes a soothing tune to calm the crowd.
Anh ấy thổi một giai điệu dễ chịu để làm dịu bớt đám đông.
The canary pipes melodiously in the morning.
Chim hồng hót êm đềm vào buổi sáng.
The nightingale pipes beautifully at dusk.
Chim sơn ca hót đằm thắm vào lúc hoàng hôn.
The robin pipes cheerfully in the garden.
Chim rừng hót vui vẻ trong vườn.
Dạng động từ của Pipe (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pipe |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Piped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Piped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pipes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Piping |
Họ từ
Từ "pipe" trong tiếng Anh có nghĩa căn bản là một ống dẫn, thường được dùng để chỉ các ống dẫn chất lỏng, khí hoặc dùng trong hệ thống thoát nước. Trong tiếng Anh Mỹ, "pipe" không chỉ có nghĩa vật lý mà còn có thể chỉ đến hình thức của âm nhạc như "pipe music". Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này tương tự nhưng có thể phổ biến hơn trong ngữ cảnh âm nhạc và các truyền thống liên quan đến nó. Cả hai biến thể đều phát âm giống nhau, nhưng sự khác biệt có thể thấy trong cách sử dụng ngữ cảnh.
Từ "pipe" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "pipa", có nghĩa là ống hoặc cái ống. Trong lịch sử, từ này đã được dùng để chỉ các thiết bị dẫn chất lỏng hoặc khí, thường là hình tròn. Từ "pipe" không chỉ ám chỉ cấu trúc vật lý, mà còn mở rộng sang các lĩnh vực như âm nhạc (nhạc cụ) và giao tiếp (hệ thống ống truyền tín hiệu). Sự phát triển nghĩa của từ này phản ánh chức năng và ứng dụng đa dạng trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "pipe" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài nghe (Listening) và đọc (Reading) của IELTS, thường liên quan đến lĩnh vực công nghệ, xây dựng, hoặc môi trường. Trong phần viết (Writing) và nói (Speaking), từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về hạ tầng đô thị hoặc các hệ thống cung cấp nước. Ngoài ra, trong ngữ cảnh hàng ngày, "pipe" còn được dùng để chỉ ống dẫn, thường gặp trong ngành công nghiệp và kỹ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp