Bản dịch của từ Smoking trong tiếng Việt
Smoking

Smoking(Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của khói.
Present participle and gerund of smoke.
Dạng động từ của Smoking (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Smoke |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Smoked |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Smoked |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Smokes |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Smoking |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Thuật ngữ "smoking" chỉ hành động hít khói từ điếu thuốc hoặc các sản phẩm thuốc lá khác. Trong tiếng Anh, "smoking" có thể dùng để chỉ cả hành động và một phong cách sống liên quan đến việc sử dụng thuốc lá. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường bị xem là một thói quen không lành mạnh và dẫn đến sự khuyến khích từ bỏ. Ngược lại, trong tiếng Anh Mỹ, có thể xuất hiện nhiều hình thức sử dụng từ này liên quan đến sự tế nhị hơn trong việc mô tả.
Từ "smoking" xuất phát từ động từ tiếng Anh "smoke", có nguồn gốc từ tiếng Latin "smokare", mang nghĩa là "bốc hơi" hoặc "hút khói". Nguyên gốc từ này phản ánh hành động tạo khói từ việc đốt cháy chất hữu cơ, thường là thuốc lá. Từ thế kỷ 16, "smoking" đã phát triển thành thuật ngữ chỉ hành vi hút thuốc lá, trở thành một phần của văn hóa và thói quen sống, đồng thời cũng gắn liền với các vấn đề sức khỏe cộng đồng.
Từ “smoking” xuất hiện với tần suất đáng kể trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, nơi nó thường được thảo luận trong ngữ cảnh sức khỏe và lối sống. Trong phần Nghe, “smoking” có thể xuất hiện trong các đoạn hội thoại liên quan đến thói quen của cá nhân. Ngoài ra, trong xã hội hiện đại, từ này thường được sử dụng trong các cuộc hội thảo về sức khỏe cộng đồng, luật lệ về thuốc lá và giáo dục về tác hại của thuốc lá.
Họ từ
Thuật ngữ "smoking" chỉ hành động hít khói từ điếu thuốc hoặc các sản phẩm thuốc lá khác. Trong tiếng Anh, "smoking" có thể dùng để chỉ cả hành động và một phong cách sống liên quan đến việc sử dụng thuốc lá. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường bị xem là một thói quen không lành mạnh và dẫn đến sự khuyến khích từ bỏ. Ngược lại, trong tiếng Anh Mỹ, có thể xuất hiện nhiều hình thức sử dụng từ này liên quan đến sự tế nhị hơn trong việc mô tả.
Từ "smoking" xuất phát từ động từ tiếng Anh "smoke", có nguồn gốc từ tiếng Latin "smokare", mang nghĩa là "bốc hơi" hoặc "hút khói". Nguyên gốc từ này phản ánh hành động tạo khói từ việc đốt cháy chất hữu cơ, thường là thuốc lá. Từ thế kỷ 16, "smoking" đã phát triển thành thuật ngữ chỉ hành vi hút thuốc lá, trở thành một phần của văn hóa và thói quen sống, đồng thời cũng gắn liền với các vấn đề sức khỏe cộng đồng.
Từ “smoking” xuất hiện với tần suất đáng kể trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, nơi nó thường được thảo luận trong ngữ cảnh sức khỏe và lối sống. Trong phần Nghe, “smoking” có thể xuất hiện trong các đoạn hội thoại liên quan đến thói quen của cá nhân. Ngoài ra, trong xã hội hiện đại, từ này thường được sử dụng trong các cuộc hội thảo về sức khỏe cộng đồng, luật lệ về thuốc lá và giáo dục về tác hại của thuốc lá.
