Bản dịch của từ Smoking trong tiếng Việt
Smoking
Smoking (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của khói.
Present participle and gerund of smoke.
Smoking in public places is now banned in many cities.
Hút thuốc nơi công cộng hiện bị cấm ở nhiều thành phố.
Many people are not smoking indoors anymore due to health concerns.
Nhiều người không còn hút thuốc trong nhà nữa vì lo ngại sức khỏe.
Is smoking allowed in restaurants in your city?
Hút thuốc có được phép ở các nhà hàng trong thành phố của bạn không?
Dạng động từ của Smoking (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Smoke |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Smoked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Smoked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Smokes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Smoking |
Smoking (Adjective)
Her dancing is smoking; everyone applauded at the community event.
Vũ điệu của cô ấy thật tuyệt; mọi người đã vỗ tay tại sự kiện cộng đồng.
His cooking is not smoking; he needs more practice to impress.
Nấu ăn của anh ấy không xuất sắc; anh cần luyện tập nhiều hơn để gây ấn tượng.
Is her artwork smoking enough to win the local competition?
Tác phẩm nghệ thuật của cô ấy có đủ xuất sắc để thắng cuộc thi địa phương không?
Smoking areas are designated in many public places like parks.
Khu vực hút thuốc được chỉ định ở nhiều nơi công cộng như công viên.
Smoking is not allowed inside restaurants or cafes in the city.
Hút thuốc không được phép bên trong nhà hàng hoặc quán cà phê ở thành phố.
Are smoking sections effective in reducing secondhand smoke exposure?
Các khu vực hút thuốc có hiệu quả trong việc giảm tiếp xúc với khói thuốc không?
Jessica looked smoking in her red dress at the party.
Jessica trông rất hấp dẫn trong chiếc váy đỏ tại bữa tiệc.
The new employee is not smoking like everyone says.
Nhân viên mới không hấp dẫn như mọi người nói.
Is Maria really smoking, or just a rumor?
Maria có thực sự hấp dẫn không, hay chỉ là tin đồn?
Họ từ
Thuật ngữ "smoking" chỉ hành động hít khói từ điếu thuốc hoặc các sản phẩm thuốc lá khác. Trong tiếng Anh, "smoking" có thể dùng để chỉ cả hành động và một phong cách sống liên quan đến việc sử dụng thuốc lá. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường bị xem là một thói quen không lành mạnh và dẫn đến sự khuyến khích từ bỏ. Ngược lại, trong tiếng Anh Mỹ, có thể xuất hiện nhiều hình thức sử dụng từ này liên quan đến sự tế nhị hơn trong việc mô tả.
Từ "smoking" xuất phát từ động từ tiếng Anh "smoke", có nguồn gốc từ tiếng Latin "smokare", mang nghĩa là "bốc hơi" hoặc "hút khói". Nguyên gốc từ này phản ánh hành động tạo khói từ việc đốt cháy chất hữu cơ, thường là thuốc lá. Từ thế kỷ 16, "smoking" đã phát triển thành thuật ngữ chỉ hành vi hút thuốc lá, trở thành một phần của văn hóa và thói quen sống, đồng thời cũng gắn liền với các vấn đề sức khỏe cộng đồng.
Từ “smoking” xuất hiện với tần suất đáng kể trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, nơi nó thường được thảo luận trong ngữ cảnh sức khỏe và lối sống. Trong phần Nghe, “smoking” có thể xuất hiện trong các đoạn hội thoại liên quan đến thói quen của cá nhân. Ngoài ra, trong xã hội hiện đại, từ này thường được sử dụng trong các cuộc hội thảo về sức khỏe cộng đồng, luật lệ về thuốc lá và giáo dục về tác hại của thuốc lá.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Smoking
Bằng chứng rành rành
The indisputable sign of guilt.
Finding the smoking gun in the investigation revealed the culprit.
Việc tìm thấy bằng chứng rõ ràng trong cuộc điều tra đã tiết lộ thủ phạm.