Bản dịch của từ Smoking trong tiếng Việt

Smoking

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Smoking(Verb)

smɑkˈiŋ
smˈoʊkɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của khói.

Present participle and gerund of smoke.

Ví dụ

Dạng động từ của Smoking (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Smoke

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Smoked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Smoked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Smokes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Smoking

Smoking(Adjective)

smɑkˈiŋ
smˈoʊkɪŋ
01

(từ lóng) Thể hiện kỹ năng hay tài năng tuyệt vời.

Slang Showing great skill or talent.

Ví dụ
02

Thả khói.

Giving off smoke.

Ví dụ
03

(từ lóng) Hấp dẫn về mặt tình dục, thường ám chỉ phụ nữ.

Slang Sexually attractive usually referring to a woman.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ