Bản dịch của từ Sexually trong tiếng Việt
Sexually
Sexually (Adverb)
She spoke openly about sexually transmitted diseases in her presentation.
Cô ấy nói mở cửa về các bệnh lây truyền qua đường tình dục trong bài thuyết trình của mình.
It's important to address the issue of sexually explicit content online.
Quan trọng phải giải quyết vấn đề về nội dung tình dục trực tuyến.
Do you think discussing sexually related topics is appropriate for IELTS?
Bạn có nghĩ việc thảo luận về các chủ đề liên quan đến tình dục phù hợp cho IELTS không?
She spoke sexually about relationships in her IELTS speaking test.
Cô ấy nói về mối quan hệ một cách tình dục trong bài thi nói IELTS của mình.
He avoided using sexually explicit language in his IELTS writing task.
Anh ta tránh sử dụng ngôn ngữ tình dục rõ ràng trong bài viết IELTS của mình.
Dạng trạng từ của Sexually (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Sexually Giới tính | More sexually Gợi tình hơn | Most sexually Tình dục nhiều nhất |
Họ từ
Từ "sexually" là trạng từ chỉ cách thức liên quan đến tình dục hoặc giới tính. Nó thường được sử dụng để mô tả hành vi, cảm xúc hoặc động cơ liên quan đến tình dục. Trong tiếng Anh, "sexually" có cùng cách viết và nghĩa trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với âm tiết nhấn mạnh có thể khác trong từng vùng. Từ này rất phổ biến trong các nghiên cứu xã hội và tâm lý học liên quan đến tình dục.
Từ "sexually" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ danh từ "sexus" có nghĩa là "giới tính". Từ "sexus" liên quan đến sự phân biệt giữa nam và nữ, và đã được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các đặc điểm sinh học cũng như hành vi liên quan đến giới tính. Trong tiếng Anh hiện đại, "sexually" được sử dụng để chỉ các hoạt động, cảm xúc hoặc thuộc tính liên quan đến giới tính, phản ánh sự phát triển từ khái niệm nguyên thủy về giới tính sang các khía cạnh văn hóa và tâm lý phức tạp hơn.
Từ "sexually" xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nói và Viết, khi thí sinh thảo luận về các chủ đề liên quan đến tâm lý học, xã hội và sức khỏe cộng đồng. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về tình dục, giáo dục giới tính, và các vấn đề liên quan đến sức khỏe sinh sản. Từ "sexually" nhấn mạnh khía cạnh tình dục của hành vi hoặc cảm giác con người, góp phần quan trọng trong việc truyền đạt thông tin chính xác trong những tình huống nhạy cảm này.