Bản dịch của từ Smoke trong tiếng Việt
Smoke
Smoke (Adjective)
Thực phẩm được xử lý bằng khói, thường để tạo hương vị hoặc để bảo quản.
Of food treated with smoke often for flavor or as a method of preservation.
The BBQ restaurant served delicious smoked ribs.
Nhà hàng BBQ phục vụ xương heo hút khói ngon.
She enjoyed the smoky aroma of the grilled meat.
Cô ấy thích hương thơm khói của thịt nướng.
The smoky flavor of the smoked salmon was exceptional.
Hương vị khói của cá hồi hút khói rất đặc biệt.
Bằng thủy tinh, nhuộm màu.
Of glass tinted.
She admired the smoke glass windows in the modern building.
Cô ấy ngưỡng mộ cửa sổ kính khói trong tòa nhà hiện đại.
The smoke glass table added elegance to the living room.
Chiếc bàn kính khói tạo thêm sự lịch lãm cho phòng khách.
The smoke glass vases displayed delicate flowers beautifully.
Các lọ hoa kính khói trưng bày hoa tinh tế một cách đẹp mắt.
Họ từ
Thuật ngữ "smoke" chỉ đến sự phát thải của các hạt rắn, khí hoặc hơi nước từ quá trình đốt cháy, đặc biệt là chất hữu cơ. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt về nghĩa giữa Anh và Mỹ, nhưng có khác biệt trong cách sử dụng: từ "smoke" thường được dùng với nghĩa tiêu cực trong ngữ cảnh bảo vệ sức khỏe tại Mỹ, trong khi ở Anh, nó có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau như tiệc tùng hay ẩm thực. Việc sử dụng từ này có thể liên quan đến các hoạt động như hút thuốc hay nấu ăn.
Từ "smoke" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "fumus", có nghĩa là khói. Qua các ngôn ngữ Romance, từ này đã chuyển sang tiếng Anh cổ dưới dạng "smoca". Khói thường được coi là sản phẩm của sự cháy, liên quan đến quá trình oxy hóa của vật liệu hữu cơ. Việc sử dụng từ này trong tiếng Anh ngày nay không chỉ phản ánh hiện tượng vật lý mà còn hàm chứa những ý nghĩa tượng trưng như sự u ám hoặc bí ẩn trong văn học.
Từ "smoke" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi thường có các bài viết và băng ghi âm đề cập đến sức khỏe, môi trường và thói quen xã hội. Trong phần Nói và Viết, "smoke" thường được sử dụng trong các chủ đề liên quan đến lối sống, tác động của thuốc lá và nỗ lực ngăn ngừa. Ngoài ra, từ này còn phổ biến trong ngữ cảnh miêu tả tình trạng ô nhiễm không khí và các vấn đề về sức khỏe liên quan đến hút thuốc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Smoke
Tiền mất tật mang/ Công cốc/ Mất cả chì lẫn chài
[for value or investment] to be lost suddenly and totally.
All his savings went up in smoke due to a failed investment.
Tất cả tiền tiết kiệm của anh ấy biến mất vì một khoản đầu tư thất bại.
Thành ngữ cùng nghĩa: go up in flames...