Bản dịch của từ Exhale trong tiếng Việt

Exhale

Verb

Exhale (Verb)

ɛkshˈeil
ɛkshˈeil
01

Thở ra.

Breathe out.

Ví dụ

After the yoga class, she took a deep breath and exhaled.

Sau buổi yoga, cô ấy thở sâu và thở ra.

He exhaled in relief when he heard the good news.

Anh ấy thở ra nhẹ nhõm khi nghe tin vui.

The speaker paused to exhale before continuing the speech.

Người phát biểu dừng lại để thở ra trước khi tiếp tục diễn thuyết.

Dạng động từ của Exhale (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Exhale

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Exhaled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Exhaled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Exhales

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Exhaling

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Exhale cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Exhale

Không có idiom phù hợp