Bản dịch của từ Exhale trong tiếng Việt
Exhale
Exhale (Verb)
Thở ra.
Breathe out.
After the yoga class, she took a deep breath and exhaled.
Sau buổi yoga, cô ấy thở sâu và thở ra.
He exhaled in relief when he heard the good news.
Anh ấy thở ra nhẹ nhõm khi nghe tin vui.
The speaker paused to exhale before continuing the speech.
Người phát biểu dừng lại để thở ra trước khi tiếp tục diễn thuyết.
Dạng động từ của Exhale (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Exhale |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Exhaled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Exhaled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Exhales |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Exhaling |
Họ từ
"Exhale" là một động từ tiếng Anh có nghĩa là thở ra, tức là thải khí từ phổi ra bên ngoài. Trong tiếng Anh, “exhale” có cách viết và phát âm giống nhau ở cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, cách dùng có thể khác nhau. Ở tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này thường được sử dụng nhiều trong các lĩnh vực y tế, thể dục và thiền định. Ngược lại, trong tiếng Anh Anh, "exhale" có thể được dùng trong ngữ cảnh văn học hoặc mô tả cảm xúc, thể hiện sự thở ra nhẹ nhõm.
Từ "exhale" có nguồn gốc từ tiếng Latin "exhalare", trong đó "ex-" có nghĩa là "ra ngoài" và "halare" có nghĩa là "thở". Xuất hiện từ thế kỷ 15, "exhale" được sử dụng để chỉ hành động thở ra không khí hoặc hơi thở. Ý nghĩa này liên quan chặt chẽ đến các yếu tố sinh học, nơi việc thở ra là một phần thiết yếu của quá trình hô hấp, thể hiện sự trao đổi khí trong cơ thể và có vai trò quan trọng trong sự sống.
Từ "exhale" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến phần Nghe và Đọc, nơi từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả hành động hô hấp hoặc cảm xúc. Trong các tình huống sinh hoạt hàng ngày, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về sức khỏe, yoga và thiền, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc điều chỉnh hơi thở nhằm giảm căng thẳng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp