Bản dịch của từ Breathe trong tiếng Việt
Breathe
Breathe (Verb)
Thở, hô hấp.
After running, she needed to breathe deeply to recover.
Sau khi chạy, cô cần thở sâu để hồi phục.
In yoga class, we practiced breathing exercises to relax.
Trong lớp yoga, chúng tôi tập các bài tập thở để thư giãn.
The doctor reminded him to breathe slowly during the meditation session.
Bác sĩ nhắc anh thở chậm trong buổi thiền.
Đưa không khí vào phổi rồi tống ra ngoài, đặc biệt là một quá trình sinh lý thông thường.
Take air into the lungs and then expel it, especially as a regular physiological process.
She couldn't breathe due to the heavy pollution in the city.
Cô ấy không thể thở do ô nhiễm nặng ở thành phố.
The yoga class taught participants how to breathe deeply and relax.
Lớp yoga dạy học viên cách thở sâu và thư giãn.
Breathing exercises can help reduce stress and improve overall well-being.
Các bài tập hô hấp có thể giúp giảm căng thẳng và cải thiện sức khỏe tổng thể.
Dạng động từ của Breathe (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Breathe |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Breathed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Breathed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Breathes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Breathing |
Kết hợp từ của Breathe (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Can barely breathe Hầu như không thở được | In crowded cities, people can barely breathe due to pollution. Trong các thành phố đông đúc, mọi người gần như không thở được vì ô nhiễm. |
Can hardly breathe Khó thở được | In crowded cities, people can hardly breathe due to pollution. Trong các thành phố đông đúc, người ta gần như không thở được vì ô nhiễm. |
Not dare breathe Không dám thở | She did not dare breathe during the intense silence. Cô ấy không dám thở trong suy nghĩ căng thẳng. |
Can breathe Có thể thở | In a crowded room, people can breathe freely and comfortably. Trong một phòng đông người, mọi người có thể thở thoải mái và thoải mái. |
Can scarcely breathe Hầu như không thở được | In crowded cities, people can scarcely breathe due to pollution. Trong các thành phố đông đúc, mọi người hầu như không thở được vì ô nhiễm. |
Họ từ
Từ "breathe" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là hít vào và thở ra không khí, một quá trình thiết yếu cho sự sống của sinh vật. Trong tiếng Anh Anh, "breathe" phát âm là /briːð/, trong khi ở tiếng Anh Mỹ cũng phát âm tương tự nhưng có thể nghe nhẹ nhàng hơn. Cả hai phiên bản đều sử dụng từ này để mô tả hành động thở, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh văn hóa khi nói về các phương pháp thở khác nhau (như thiền hay thể dục).
Từ "breathe" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "brǣthan", có nguồn gốc từ gốc Proto-Germanic *breathwōną, có nghĩa là "hô hấp". Cả hai đều liên quan đến gốc Latinh "spirare", có nghĩa là "thở", được chứng minh qua từ Latin "spiritus", nghĩa là "hơi thở" hoặc "linh hồn". Sự phát triển này phản ánh mối liên hệ giữa quá trình hô hấp và khái niệm về sự sống, bày tỏ sự quan trọng của hành động thở trong sự tồn tại của con người.
Từ "breathe" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường liên quan đến các chủ đề về sức khỏe và sinh học. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả quá trình hô hấp hoặc trong những bài luận về môi trường. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong ngữ cảnh hàng ngày, như khi nói về cảm xúc hoặc tâm trạng, phản ánh sự thư giãn hoặc lo âu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Breathe
Thật không thể tin nổi!/ Chuyện lạ có thật!
How amazing! (said on seeing or experiencing something surprising.
As I live and breathe! Did you see that incredible magic trick?
Khi tôi sống và thở! Bạn có thấy màn ảo thuật tuyệt vời đó không?
Thở phào nhẹ nhõm
Able to relax and recover from a busy or stressful time; able to catch one's breath.
After finishing all her exams, Sarah finally could breathe easy again.
Sau khi hoàn thành tất cả các kỳ thi của mình, Sarah cuối cùng đã thở phào nhẹ nhõm.
Thành ngữ cùng nghĩa: able to breathe freely again...