Bản dịch của từ Respiration trong tiếng Việt
Respiration
Respiration (Noun)
Regular respiration is essential for a healthy lifestyle.
Hơi thở đều đặn là cần thiết cho lối sống lành mạnh.
Social distancing measures affect respiration during physical activities.
Các biện pháp giãn cách xã hội ảnh hưởng đến hơi thở khi vận động.
Public health campaigns promote awareness about the importance of respiration.
Các chiến dịch về sức khỏe cộng đồng tăng cường nhận thức về sự quan trọng của hơi thở.
Dạng danh từ của Respiration (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Respiration | Respirations |
Họ từ
"Respiration" là quá trình sinh học quan trọng cho sự sống, diễn ra qua việc trao đổi khí giữa cơ thể và môi trường. Nó bao gồm hai dạng chính: hô hấp tế bào (sử dụng glucose và oxy để tạo ra năng lượng) và hô hấp ngoài (trao đổi oxy và carbon dioxide giữa cơ thể và không khí). Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự cả trong tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, ngữ điệu và cách phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa các khu vực khác nhau.
Từ "respiration" bắt nguồn từ tiếng Latinh "respiratio", có nghĩa là "thở". Từ này được hình thành từ tiền tố "re-" (lặp lại) và gốc "spirare" (thở). Ban đầu, khái niệm này chỉ liên quan đến hành động thở, nhưng theo thời gian, nó đã mở rộng để bao hàm cả quá trình trao đổi khí và chuyển hóa năng lượng trong sinh vật. Sự phát triển này phản ánh vai trò thiết yếu của hô hấp trong duy trì sự sống và năng lượng cho cơ thể.
Từ "respiration" xuất hiện thường xuyên trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài kiểm tra nghe và đọc, nơi có nhiều chủ đề liên quan đến sinh học và sức khỏe. Trong bài nói và viết, từ này thường được sử dụng để miêu tả quá trình trao đổi khí trong cơ thể hoặc trong các thảo luận về môi trường. Ngoài ra, từ này còn xuất hiện trong các văn bản nghiên cứu khoa học và bác sĩ, nơi mô tả chức năng sinh lý của các sinh vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp