Bản dịch của từ Respiration trong tiếng Việt

Respiration

Noun [U/C]

Respiration (Noun)

ɹˌɛspɚˈeiʃn̩
ɹˌɛspəɹˈeiʃn̩
01

Hành động thở.

The action of breathing.

Ví dụ

Regular respiration is essential for a healthy lifestyle.

Hơi thở đều đặn là cần thiết cho lối sống lành mạnh.

Social distancing measures affect respiration during physical activities.

Các biện pháp giãn cách xã hội ảnh hưởng đến hơi thở khi vận động.

Public health campaigns promote awareness about the importance of respiration.

Các chiến dịch về sức khỏe cộng đồng tăng cường nhận thức về sự quan trọng của hơi thở.

Dạng danh từ của Respiration (Noun)

SingularPlural

Respiration

Respirations

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Respiration cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] by animals and plants is one such means, contributing to the release of carbon dioxide [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng

Idiom with Respiration

Không có idiom phù hợp