Bản dịch của từ Breathing trong tiếng Việt
Breathing
Breathing (Noun)
Dấu phụ biểu thị khát vọng hoặc thiếu khát vọng.
Proper breathing is essential for relaxation during the speaking test.
Hơi thở đúng quan trọng để thư giãn trong bài thi nói.
Incorrect breathing may lead to nervousness and poor pronunciation in speaking.
Hơi thở sai có thể dẫn đến lo lắng và phát âm kém trong nói.
Is deep breathing recommended before starting the writing section of IELTS?
Có nên thở sâu trước khi bắt đầu phần viết trong IELTS không?
Khát vọng; lời cầu nguyện bí mật.
Breathing exercises help reduce stress before the IELTS speaking test.
Bài tập hô hấp giúp giảm căng thẳng trước bài thi nói IELTS.
Not practicing proper breathing can affect your IELTS writing fluency negatively.
Không luyện tập hô hấp đúng cách có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sự trôi chảy khi viết IELTS.
Have you tried deep breathing to calm your nerves during the exam?
Bạn đã thử hô hấp sâu để làm dịu thần kinh trong khi thi chưa?
Gerund of breath: (không đếm được) hành động hô hấp; (đếm được) một trường hợp duy nhất của điều này.
Gerund of breathe uncountable the act of respiration countable a single instance of this.
Breathing is essential for life.
Hơi thở là cần thiết cho cuộc sống.
Not breathing properly can affect your speaking fluency.
Không thở đúng cách có thể ảnh hưởng đến khả năng nói của bạn.
Is breathing deeply important for calming nerves during the speaking test?
Thở sâu có quan trọng để làm dịu thần kinh trong bài thi nói không?
Kết hợp từ của Breathing (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Rapid breathing Hơi thở nhanh | Her rapid breathing during the speaking test showed nervousness. Sự hơi thở nhanh của cô ấy trong bài kiểm tra nói cho thấy sự lo lắng. |
Rhythmic breathing Hơi thở đều đặn | Rhythmic breathing helps reduce stress during ielts speaking practice. Hơi thở đều giúp giảm căng thẳng trong luyện nói ielts. |
Controlled breathing Thở kiểm soát | Controlled breathing helps reduce anxiety during ielts speaking practice. Thở kiểm soát giúp giảm lo lắng trong luyện nói ielts. |
Deep breathing Hít thở sâu | Deep breathing helps reduce stress during ielts preparation. Thở sâu giúp giảm căng thẳng trong quá trình chuẩn bị ielts. |
Laboured/labored breathing Hơi thở vất vả | Her laboured breathing indicated her anxiety during the presentation. Hơi thở chậm rãi của cô ấy cho thấy sự lo lắng trong buổi thuyết trình. |
Breathing (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của hơi thở.
Present participle and gerund of breathe.
Breathing exercises help reduce stress before the IELTS speaking test.
Bài tập hô hấp giúp giảm căng thẳng trước kỳ thi nói IELTS.
Not breathing properly can affect your voice during the IELTS speaking.
Không thở đúng cách có thể ảnh hưởng đến giọng nói của bạn khi thi IELTS nói.
Are you familiar with using deep breathing techniques for IELTS writing?
Bạn có quen thuộc với việc sử dụng kỹ thuật hô hấp sâu cho việc viết IELTS không?
Deep breathing helps reduce stress before the IELTS speaking test.
Hơi thở sâu giúp giảm căng thẳng trước bài thi nói IELTS.
Not breathing properly can affect your voice during the speaking section.
Không thở đúng cách có thể ảnh hưởng đến giọng nói của bạn.
Dạng động từ của Breathing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Breathe |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Breathed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Breathed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Breathes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Breathing |
Họ từ
"Breathing" là hoạt động sinh lý quan trọng, liên quan đến việc hấp thụ oxy và thải khí carbon dioxide từ cơ thể. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm ở Anh có thể khác biệt nhẹ so với Mỹ, với âm "th" được phát âm rõ hơn trong tiếng Anh Anh. Từ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh y tế, thể thao và tâm lý học, thể hiện sự sống còn và sức khỏe.
Từ "breathing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "breath", bắt nguồn từ từ ngữ tiếng Đức cổ "brath", có nghĩa là "hơi thở, không khí". Từ này có liên quan đến gốc Latin "spirare", có nghĩa là "thở", và nằm trong ngữ cảnh sinh học chỉ quá trình hô hấp của sinh vật. Sự phát triển của từ này phản ánh tầm quan trọng của hơi thở trong cuộc sống con người, không chỉ về mặt sinh lý mà còn mang tính biểu tượng trong nhiều nền văn hóa.
Từ "breathing" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài đọc và bài nói, nơi các chủ đề liên quan đến sức khỏe và hệ sinh thái được thảo luận. Trong các ngữ cảnh khác, "breathing" thường được sử dụng trong lĩnh vực y học, tâm lý học và thể thao để mô tả quá trình hô hấp và các phương pháp quản lý căng thẳng. Việc hiểu rõ từ này là cần thiết cho việc giao tiếp hiệu quả trong những lĩnh vực này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp