Bản dịch của từ Thereof trong tiếng Việt
Thereof
Thereof (Adverb)
Về điều vừa được đề cập; về điều đó.
Of the thing just mentioned; of that.
She spoke of the challenges and the solutions thereof.
Cô nói về những thách thức và giải pháp.
The report highlighted the issues and the consequences thereof.
Báo cáo nêu bật các vấn đề và hậu quả của chúng.
He explained the rules and the exceptions thereof.
Ông giải thích các quy tắc và trường hợp ngoại lệ.
Từ "thereof" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "của điều đó" hoặc "của cái đó", thường được sử dụng để chỉ một điều đã được đề cập trước đó trong văn bản. Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có cách viết và cách phát âm giống nhau. Tuy nhiên, "thereof" ít được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, thường xuất hiện trong văn bản pháp lý hoặc văn bản chính thức, thể hiện tính trang trọng và chính xác.
Từ “thereof” có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, được hình thành từ cấu trúc "there" (ở đó) và "of" (của). Trong tiếng Latinh, “de” có nghĩa là “về” cũng có ảnh hưởng đến nghĩa của từ. Lịch sử phát triển từ này gắn liền với các văn bản pháp lý và tài liệu chính thức, trong đó "thereof" thường được sử dụng để chỉ rõ nội dung liên quan đến một vấn đề hay đối tượng cụ thể. Nghĩa hiện tại của từ này vẫn bảo tồn ý nghĩa chỉ sự liên hệ hoặc nguồn gốc của điều được nhắc đến.
Từ "thereof" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần viết và đọc, nơi thí sinh cần diễn đạt ý kiến hoặc dẫn chứng từ tài liệu. Từ ngữ này thường được sử dụng trong các văn bản pháp lý, học thuật, và tài liệu chính thức nhằm chỉ đối tượng hoặc nội dung đã được đề cập trước đó. Do đó, nó phù hợp trong ngữ cảnh chuyên môn hơn là giao tiếp hàng ngày.