Bản dịch của từ Prayer trong tiếng Việt
Prayer
Prayer (Noun)
After the disaster, the community gathered for a prayer session.
Sau thảm họa, cộng đồng tụ tập cho một buổi cầu nguyện.
She whispered a prayer of gratitude before starting the charity event.
Cô ấy thì thầm một lời cầu nguyện biết ơn trước khi bắt đầu sự kiện từ thiện.
Every evening, the homeless shelter holds a group prayer for peace.
Mỗi tối, trại tị nạn cho người vô gia cư tổ chức một buổi cầu nguyện nhóm về hòa bình.
Dạng danh từ của Prayer (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Prayer | Prayers |
Kết hợp từ của Prayer (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Ritual prayer Nghi thức cầu nguyện | She performs a ritual prayer every morning before sunrise. Cô ấy thực hiện lễ cầu mỗi sáng trước bình minh. |
Quiet prayer Cầu nguyện trong im lặng | She engaged in quiet prayer every morning. Cô ấy thực hiện lễ cầu nguyện yên tĩnh mỗi sáng. |
Special prayer Lời cầu nguyện đặc biệt | She offered a special prayer for the homeless in the community. Cô ấy đã cầu nguyện đặc biệt cho người vô gia cư trong cộng đồng. |
Short prayer Cầu nguyện ngắn | She recited a short prayer before the charity event. Cô ấy đã đọc một bài cầu nguyện ngắn trước sự kiện từ thiện. |
Silent prayer Cầu nguyện im lặng | She offered a silent prayer for the homeless man. Cô ấy cầu nguyện im lặng cho người đàn ông vô gia cư. |
Họ từ
Từ "prayer" trong tiếng Anh có nghĩa là sự cầu nguyện, thường được thực hiện để bày tỏ lòng biết ơn, mong cầu hoặc yêu cầu sự giúp đỡ từ một thực thể tâm linh. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách sử dụng từ này tương đồng, mặc dù có thể có sự khác biệt trong ngữ điệu hoặc nhấn âm. Tuy nhiên, "prayer" luôn giữ ý nghĩa chính là một hoạt động tâm linh, thể hiện sự kết nối giữa con người và đấng tối cao.
Từ "prayer" có nguồn gốc từ tiếng Latin "precaria", có nghĩa là "yêu cầu" hoặc "cầu xin". Thuật ngữ này đã chuyển hóa qua tiếng Pháp cổ thành "preiere" trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. "Prayer" hiện nay biểu thị hành động cầu nguyện hoặc giao tiếp với thần thánh, phản ánh sự kết nối sâu sắc giữa con người với đức tin và tâm linh, đồng thời thể hiện nhu cầu tinh thần trong xã hội.
Từ "prayer" có tần suất sử dụng cao trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, nơi thường thảo luận về các nghi lễ tôn giáo và tâm linh. Trong phần đọc và viết, từ này thường xuất hiện trong các bài văn viết về văn hóa hoặc xã hội. Ngoài ra, "prayer" còn được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh tôn giáo, tâm linh hoặc khi thảo luận về sự an ủi, hy vọng trong những tình huống khó khăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp