Bản dịch của từ Prayer trong tiếng Việt
Prayer

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "prayer" trong tiếng Anh có nghĩa là sự cầu nguyện, thường được thực hiện để bày tỏ lòng biết ơn, mong cầu hoặc yêu cầu sự giúp đỡ từ một thực thể tâm linh. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách sử dụng từ này tương đồng, mặc dù có thể có sự khác biệt trong ngữ điệu hoặc nhấn âm. Tuy nhiên, "prayer" luôn giữ ý nghĩa chính là một hoạt động tâm linh, thể hiện sự kết nối giữa con người và đấng tối cao.
Từ "prayer" có nguồn gốc từ tiếng Latin "precaria", có nghĩa là "yêu cầu" hoặc "cầu xin". Thuật ngữ này đã chuyển hóa qua tiếng Pháp cổ thành "preiere" trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. "Prayer" hiện nay biểu thị hành động cầu nguyện hoặc giao tiếp với thần thánh, phản ánh sự kết nối sâu sắc giữa con người với đức tin và tâm linh, đồng thời thể hiện nhu cầu tinh thần trong xã hội.
Từ "prayer" có tần suất sử dụng cao trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, nơi thường thảo luận về các nghi lễ tôn giáo và tâm linh. Trong phần đọc và viết, từ này thường xuất hiện trong các bài văn viết về văn hóa hoặc xã hội. Ngoài ra, "prayer" còn được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh tôn giáo, tâm linh hoặc khi thảo luận về sự an ủi, hy vọng trong những tình huống khó khăn.
Họ từ
Từ "prayer" trong tiếng Anh có nghĩa là sự cầu nguyện, thường được thực hiện để bày tỏ lòng biết ơn, mong cầu hoặc yêu cầu sự giúp đỡ từ một thực thể tâm linh. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách sử dụng từ này tương đồng, mặc dù có thể có sự khác biệt trong ngữ điệu hoặc nhấn âm. Tuy nhiên, "prayer" luôn giữ ý nghĩa chính là một hoạt động tâm linh, thể hiện sự kết nối giữa con người và đấng tối cao.
Từ "prayer" có nguồn gốc từ tiếng Latin "precaria", có nghĩa là "yêu cầu" hoặc "cầu xin". Thuật ngữ này đã chuyển hóa qua tiếng Pháp cổ thành "preiere" trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. "Prayer" hiện nay biểu thị hành động cầu nguyện hoặc giao tiếp với thần thánh, phản ánh sự kết nối sâu sắc giữa con người với đức tin và tâm linh, đồng thời thể hiện nhu cầu tinh thần trong xã hội.
Từ "prayer" có tần suất sử dụng cao trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, nơi thường thảo luận về các nghi lễ tôn giáo và tâm linh. Trong phần đọc và viết, từ này thường xuất hiện trong các bài văn viết về văn hóa hoặc xã hội. Ngoài ra, "prayer" còn được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh tôn giáo, tâm linh hoặc khi thảo luận về sự an ủi, hy vọng trong những tình huống khó khăn.

