Bản dịch của từ Deity trong tiếng Việt
Deity
Deity (Noun)
Một vị thần hoặc nữ thần (trong tôn giáo đa thần)
A god or goddess in a polytheistic religion.
The deity in Hinduism are worshipped in temples.
Các vị thần trong đạo Hindu được thờ trong đền thờ.
Ancient Greeks believed in multiple deities on Mount Olympus.
Người Hy Lạp cổ tin vào nhiều vị thần trên núi Olympus.
The festival celebrates the deities of harvest and fertility.
Lễ hội kỷ niệm các vị thần của mùa màng và sinh sản.
Dạng danh từ của Deity (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Deity | Deities |
Kết hợp từ của Deity (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Minor deity Thần tiểu thần | The minor deity in the social gathering brought blessings and harmony. Thần nhỏ trong buổi tụ họp xã hội mang lại phúc lành và hòa thuận. |
Supreme deity Thượng đế | The social group believed in a supreme deity for guidance. Nhóm xã hội tin vào một vị thần tối cao để hướng dẫn. |
Pagan deity Thần thần thoại | The ancient society worshipped a pagan deity for fertility and harvest. Xã hội cổ đại thờ phụng một vị thần thổ dân cho mùa màng và mùa thu hoạch. |
Local deity Thần địa phương | The local deity is highly respected in the community. Thần địa phương được cộng đồng tôn trọng cao. |
Male deity Thần nam | The male deity in greek mythology was zeus. Thần nam giới trong thần thoại hy lạp là zeus. |
Họ từ
Từ "deity" trong tiếng Anh chỉ một thực thể hoặc sinh vật thần thánh, thường được tôn thờ trong các tôn giáo. Đặc biệt, từ này thường ám chỉ những vị thần có quyền năng siêu nhiên, góp phần hình thành các hệ thống tín ngưỡng. Trong tiếng Anh, "deity" được sử dụng thống nhất giữa Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "deity" có thể mang các sắc thái khác nhau tùy thuộc vào nền văn hóa và bối cảnh tôn giáo cụ thể.
Từ "deity" có nguồn gốc từ Latinh "deitas", có nghĩa là "thần thánh". "Deitas" xuất phát từ từ "deus", nghĩa là "thần". Khái niệm này đã được sử dụng từ thế kỷ 14 trong tiếng Anh để chỉ những thực thể siêu nhiên được tôn thờ, thể hiện sức mạnh và quyền năng vượt trội. Kết nối với ý nghĩa hiện tại, từ này tiếp tục diễn tả các thần hoặc các quyền lực thần thánh trong nhiều tôn giáo và văn hóa.
Từ "deity" (thần thánh) xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong các bài đọc liên quan đến văn hóa, tôn giáo hoặc triết học. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "deity" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về tín ngưỡng tôn giáo, truyền thuyết, và thần thoại, đặc biệt khi đề cập đến các vị thần của các nền văn minh khác nhau. Từ này có thể gặp trong văn bản học thuật về nhân học, xã hội học, và lịch sử tôn giáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp