Bản dịch của từ Deity trong tiếng Việt

Deity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deity (Noun)

dˈiəti
dˈiɪti
01

Một vị thần hoặc nữ thần (trong tôn giáo đa thần)

A god or goddess in a polytheistic religion.

Ví dụ

The deity in Hinduism are worshipped in temples.

Các vị thần trong đạo Hindu được thờ trong đền thờ.

Ancient Greeks believed in multiple deities on Mount Olympus.

Người Hy Lạp cổ tin vào nhiều vị thần trên núi Olympus.

The festival celebrates the deities of harvest and fertility.

Lễ hội kỷ niệm các vị thần của mùa màng và sinh sản.

Dạng danh từ của Deity (Noun)

SingularPlural

Deity

Deities

Kết hợp từ của Deity (Noun)

CollocationVí dụ

Minor deity

Thần tiểu thần

The minor deity in the social gathering brought blessings and harmony.

Thần nhỏ trong buổi tụ họp xã hội mang lại phúc lành và hòa thuận.

Supreme deity

Thượng đế

The social group believed in a supreme deity for guidance.

Nhóm xã hội tin vào một vị thần tối cao để hướng dẫn.

Pagan deity

Thần thần thoại

The ancient society worshipped a pagan deity for fertility and harvest.

Xã hội cổ đại thờ phụng một vị thần thổ dân cho mùa màng và mùa thu hoạch.

Local deity

Thần địa phương

The local deity is highly respected in the community.

Thần địa phương được cộng đồng tôn trọng cao.

Male deity

Thần nam

The male deity in greek mythology was zeus.

Thần nam giới trong thần thoại hy lạp là zeus.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Deity cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deity

Không có idiom phù hợp