Bản dịch của từ Deity trong tiếng Việt

Deity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deity(Noun)

dˈeɪti
ˈditi
01

Một vị thần hoặc nữ thần, đặc biệt trong một tôn giáo đa thần.

A god or goddess especially in a polytheistic religion

Ví dụ
02

Một sinh thể mang sức mạnh hoặc phẩm chất siêu nhiên.

A being of supernatural powers or attributes

Ví dụ
03

Một người hoặc vật được coi là thần thánh hoặc giống như thần.

A person or thing regarded as divine or godlike

Ví dụ