Bản dịch của từ Aspiration trong tiếng Việt
Aspiration
Aspiration (Noun)
Hành động phát ra âm thanh khi thở ra.
The action of pronouncing a sound with an exhalation of breath.
Her aspiration to become a singer led her to audition for The Voice.
Khát vọng trở thành ca sĩ đã khiến cô tham gia buổi thử giọng cho The Voice.
His aspiration for social change motivated him to start a non-profit organization.
Khát vọng thay đổi xã hội đã thúc đẩy anh thành lập một tổ chức phi lợi nhuận.
The community's aspiration for equality was evident in the peaceful protests.
Khát vọng bình đẳng của cộng đồng được thể hiện rõ trong các cuộc biểu tình ôn hòa.
Her aspiration to become a doctor drove her to study hard.
Khát vọng trở thành bác sĩ đã thúc đẩy cô học tập chăm chỉ.
His aspiration for a better future led him to pursue education.
Khát vọng về một tương lai tốt đẹp hơn đã khiến anh theo đuổi con đường học vấn.
The community center aims to inspire young people's aspirations for success.
Trung tâm cộng đồng nhằm mục đích truyền cảm hứng cho khát vọng thành công của những người trẻ.
Her aspiration to succeed in the corporate world was evident.
Khát vọng thành công trong thế giới doanh nghiệp của cô là điều hiển nhiên.
His deep breath before speaking showed his aspiration for confidence.
Hơi thở sâu trước khi phát biểu thể hiện khát vọng tự tin của anh ấy.
The crowd held their breath, sharing a collective aspiration for change.
Đám đông nín thở, chia sẻ khát vọng thay đổi tập thể.
Kết hợp từ của Aspiration (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Professional aspiration Aspiration chuyên nghiệp | Her professional aspiration is to become a renowned social worker. Ước mơ nghề nghiệp của cô ấy là trở thành một nhà công tác xã hội nổi tiếng. |
Human aspiration Khát vọng con người | Achieving success in career is a common human aspiration. Đạt thành công trong sự nghiệp là khát vọng con người phổ biến. |
Political aspiration Hoài bão chính trị | Her social group shared a common political aspiration for equality. Nhóm xã hội của cô ấy chia sẻ một ước mơ chính trị về sự bình đẳng. |
Artistic aspiration Khát vọng nghệ thuật | Her artistic aspiration led her to pursue a career in painting. Sự khát khao nghệ thuật của cô ấy đã dẫn cô ấy theo đuổi sự nghiệp trong hội họa. |
Academic aspiration Khát vọng học thuật | She pursued her academic aspiration by studying hard every day. Cô ấy theo đuổi ước mơ học vấn bằng cách học chăm chỉ mỗi ngày. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp