Bản dịch của từ Diacritical trong tiếng Việt
Diacritical
Diacritical (Adjective)
The diacritical marks in Vietnamese writing help distinguish different sounds.
Các dấu thanh trong viết tiếng Việt giúp phân biệt âm thanh khác nhau.
Some languages do not use diacritical symbols to indicate pronunciation variations.
Một số ngôn ngữ không sử dụng các biểu tượng dấu thanh để chỉ ra sự biến đổi về cách phát âm.
Do you know how to correctly use diacritical marks in your writing?
Bạn có biết cách sử dụng dấu thanh đúng cách trong viết của mình không?
Họ từ
Chữ "diacritical" (hay diacritic) chỉ những dấu hoặc ký hiệu được thêm vào chữ cái để thay đổi hoặc làm rõ nghĩa phát âm của nó. Trong tiếng Anh, từ này sử dụng khá phổ biến trong ngữ âm và ngữ văn, phản ánh sự cần thiết trong việc phân biệt các âm hoặc ý nghĩa khác nhau. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, cách sử dụng từ này tương tự nhau, nhưng có thể khác nhau về примеру (chẳng hạn như "s" trong "diacritic" có thể được phát âm nhẹ hơn trong một số phương ngữ Anh Mỹ).
Từ "diacritical" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "diacriticus", xuất phát từ từ Hy Lạp "diakritikos", có nghĩa là "phân biệt" hoặc "khác biệt". Từ này được sử dụng để chỉ các dấu hiệu hay ký hiệu trong ngôn ngữ giúp phân biệt âm vị hoặc ngữ nghĩa của từ. Trong ngữ cảnh hiện tại, "diacritical" thường được dùng để chỉ các dấu hiệu chỉnh sửa trong hệ thống chữ viết, thể hiện vai trò quan trọng trong việc xác định phát âm và ý nghĩa của từ ngữ.
Từ "diacritical" chủ yếu xuất hiện trong các tài liệu về ngôn ngữ học và ngữ âm, đặc biệt trong bài viết và phần thi liên quan đến ngữ pháp trong IELTS Writing và Speaking. Tần suất sử dụng trong IELTS Listening và Reading có phần thấp hơn. Ngoài bối cảnh học thuật, từ này cũng thường gặp trong thảo luận về ký tự đặc biệt trong văn bản và việc sử dụng dấu câu trong các ngôn ngữ khác nhau, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phân biệt ý nghĩa từ ngữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp