Bản dịch của từ Surprising trong tiếng Việt
Surprising
Surprising (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của sự ngạc nhiên.
Present participle and gerund of surprise.
Her surprising discovery shocked the entire community.
Khám phá đáng ngạc nhiên của cô ấy đã gây sốc cho cộng đồng toàn bộ.
Surprising everyone, he won the social innovation award last night.
Ngạc nhiên mọi người, anh ấy đã giành giải thưởng sáng tạo xã hội đêm qua.
The surprising turnout at the charity event moved many people.
Số lượng tham gia đáng ngạc nhiên tại sự kiện từ thiện đã làm xúc động nhiều người.
Dạng động từ của Surprising (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Surprise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Surprised |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Surprised |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Surprises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Surprising |
Surprising (Adjective)
Her surprising announcement shocked everyone at the party.
Thông báo đầy bất ngờ của cô ấy khiến mọi người ở buổi tiệc bất ngờ.
The surprising turnout of volunteers exceeded all expectations.
Số lượng tình nguyện viên tham gia bất ngờ vượt xa tất cả các kỳ vọng.
The surprising discovery of a new species caused excitement.
Việc phát hiện loài mới đầy bất ngờ đã gây nên sự hào hứng.
Kết hợp từ của Surprising (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
A little surprising Hợp lý một chút | It was a little surprising to see her at the social event. Thật là một chút ngạc nhiên khi thấy cô ấy tại sự kiện xã hội. |
Hardly surprising Hiếm khi ngạc nhiên | It's hardly surprising that social media is popular among teenagers. Không ngạc nhiên khi mạng xã hội phổ biến với thanh thiếu niên. |
Not really surprising Không thực sự ngạc nhiên | It's not really surprising that social media is popular among teenagers. Không thật sự ngạc nhiên rằng mạng xã hội phổ biến với thanh thiếu niên. |
Not altogether surprising Không hoàn toàn bất ngờ | Her social skills are not altogether surprising given her outgoing nature. Kỹ năng xã hội của cô ấy không hoàn toàn bất ngờ khi xem xét tính cách hướng ngoại của cô ấy. |
Not at all surprising Hoàn toàn không ngạc nhiên | His excellent communication skills are not at all surprising. Kỹ năng giao tiếp xuất sắc của anh ấy không hề ngạc nhiên. |
Surprising (Noun)
The surprising of the birthday girl was heartwarming.
Sự ngạc nhiên của cô gái sinh nhật làm lòng ấm áp.
The surprising on his face was priceless.
Sự ngạc nhiên trên khuôn mặt anh ta là không giá.
The surprising of the winner was captured on camera.
Sự ngạc nhiên của người chiến thắng được ghi lại trên camera.
Họ từ
Từ "surprising" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là gây ngạc nhiên hoặc bất ngờ. Từ này thường được sử dụng để mô tả những sự kiện hoặc tình huống không mà người ta không mong đợi. Trong tiếng Anh Anh, từ tương đương là "surprising", không có sự khác biệt trong viết lẫn phát âm so với tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh thường ưa chuộng cấu trúc câu trang trọng hơn.
Từ "surprising" có nguồn gốc từ động từ "surprise", phát sinh từ tiếng Pháp cổ "surprendre", tức là "áp lực từ trên xuống", từ tiền tố "sur-" (trên) và động từ "prendre" (lấy). Nguyên bản, từ này diễn tả hành động chiếm đoạt một cách đột ngột hoặc bất ngờ. Về sau, nghĩa của từ đã được mở rộng, mang ý nghĩa sự kiện hay tình huống không mong đợi, phản ánh sự thay đổi trong cách hiểu về sự bất ngờ trong cuộc sống hàng ngày.
Từ "surprising" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, khi người thi cần mô tả cảm xúc hoặc phản ứng đối với một sự kiện hoặc tình huống. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để diễn đạt sự không dự đoán, trong các cuộc thảo luận hoặc bài viết về các hiện tượng xã hội, khoa học hoặc văn hóa, nhằm nhấn mạnh sự khác biệt hoặc bất ngờ trong kết quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp