Bản dịch của từ Surprising trong tiếng Việt

Surprising

Verb Adjective Noun [U/C]

Surprising (Verb)

səpɹˈɑɪzɪŋ
sɚpɹˈɑɪzɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của sự ngạc nhiên.

Present participle and gerund of surprise.

Ví dụ

Her surprising discovery shocked the entire community.

Khám phá đáng ngạc nhiên của cô ấy đã gây sốc cho cộng đồng toàn bộ.

Surprising everyone, he won the social innovation award last night.

Ngạc nhiên mọi người, anh ấy đã giành giải thưởng sáng tạo xã hội đêm qua.

The surprising turnout at the charity event moved many people.

Số lượng tham gia đáng ngạc nhiên tại sự kiện từ thiện đã làm xúc động nhiều người.

Dạng động từ của Surprising (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Surprise

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Surprised

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Surprised

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Surprises

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Surprising

Surprising (Adjective)

səpɹˈɑɪzɪŋ
sɚpɹˈɑɪzɪŋ
01

Gây bất ngờ.

Causing surprise.

Ví dụ

Her surprising announcement shocked everyone at the party.

Thông báo đầy bất ngờ của cô ấy khiến mọi người ở buổi tiệc bất ngờ.

The surprising turnout of volunteers exceeded all expectations.

Số lượng tình nguyện viên tham gia bất ngờ vượt xa tất cả các kỳ vọng.

The surprising discovery of a new species caused excitement.

Việc phát hiện loài mới đầy bất ngờ đã gây nên sự hào hứng.

Kết hợp từ của Surprising (Adjective)

CollocationVí dụ

A little surprising

Hợp lý một chút

It was a little surprising to see her at the social event.

Thật là một chút ngạc nhiên khi thấy cô ấy tại sự kiện xã hội.

Hardly surprising

Hiếm khi ngạc nhiên

It's hardly surprising that social media is popular among teenagers.

Không ngạc nhiên khi mạng xã hội phổ biến với thanh thiếu niên.

Not really surprising

Không thực sự ngạc nhiên

It's not really surprising that social media is popular among teenagers.

Không thật sự ngạc nhiên rằng mạng xã hội phổ biến với thanh thiếu niên.

Not altogether surprising

Không hoàn toàn bất ngờ

Her social skills are not altogether surprising given her outgoing nature.

Kỹ năng xã hội của cô ấy không hoàn toàn bất ngờ khi xem xét tính cách hướng ngoại của cô ấy.

Not at all surprising

Hoàn toàn không ngạc nhiên

His excellent communication skills are not at all surprising.

Kỹ năng giao tiếp xuất sắc của anh ấy không hề ngạc nhiên.

Surprising (Noun)

səpɹˈɑɪzɪŋ
sɚpɹˈɑɪzɪŋ
01

Một tình huống trong đó ai đó ngạc nhiên.

A situation in which somebody is surprised.

Ví dụ

The surprising of the birthday girl was heartwarming.

Sự ngạc nhiên của cô gái sinh nhật làm lòng ấm áp.

The surprising on his face was priceless.

Sự ngạc nhiên trên khuôn mặt anh ta là không giá.

The surprising of the winner was captured on camera.

Sự ngạc nhiên của người chiến thắng được ghi lại trên camera.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Surprising cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a story someone told you that you remember | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] A thief approached her and took her purse, she was so that it left her speechless [...]Trích: Describe a story someone told you that you remember | Bài mẫu kèm từ vựng
Describe a time someone give you a gift that you really want
[...] When I opened the package, I was over the moon with this sweet gift [...]Trích: Describe a time someone give you a gift that you really want
Describe a time someone give you a gift that you really want
[...] Like, ask employees what they like or maybe them with something special [...]Trích: Describe a time someone give you a gift that you really want
IELTS Speaking Part 1 chủ đề Birthday | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] I do find it a pleasant when someone remembers to wish me a happy birthday, though [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Birthday | Từ vựng liên quan và bài mẫu

Idiom with Surprising

Không có idiom phù hợp