Bản dịch của từ Surprising trong tiếng Việt

Surprising

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Surprising(Adjective)

səprˈaɪzɪŋ
ˈsɝˌpraɪzɪŋ
01

Nổi bật hoặc phi thường, khác thường.

Remarkable or extraordinary unusual

Ví dụ
02

Thật khó tin đến kinh ngạc

Astonishing hard to believe

Ví dụ
03

Gây ra sự bất ngờ không mong đợi

Causing surprise unexpected

Ví dụ