Bản dịch của từ Astonishing trong tiếng Việt
Astonishing
Astonishing (Adjective)
Gây ra sự kinh ngạc.
Her astonishing talent for public speaking captivated the audience.
Tài năng diễn thuyết trước công chúng đáng kinh ngạc của cô đã thu hút khán giả.
The astonishing success of the charity fundraiser exceeded all expectations.
Thành công đáng kinh ngạc của đợt gây quỹ từ thiện vượt quá mọi sự mong đợi.
The astonishing generosity of the community helped those in need.
Sự hào phóng đáng kinh ngạc của cộng đồng đã giúp đỡ những người gặp khó khăn.
Kết hợp từ của Astonishing (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Really astonishing Thực sự làm say mê | Her charity work is really astonishing. Công việc từ thiện của cô ấy thực sự đáng kinh ngạc. |
Quite astonishing Khá đáng kinh ngạc | Her social media following is quite astonishing. Số người theo dõi trên mạng xã hội của cô ấy rất đáng kinh ngạc. |
Absolutely astonishing Tuyệt vời đến ngạc nhiên | Her social media post received absolutely astonishing engagement. Bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy nhận được sự tương tác hoàn toàn đáng kinh ngạc. |
Truly astonishing Thực sự đáng kinh ngạc | Her charity work is truly astonishing. Công việc từ thiện của cô ấy thật là đáng kinh ngạc. |
Simply astonishing Đơn giản là đáng kinh ngạc | Her charity work was simply astonishing. Công việc từ thiện của cô ấy đơn giản là đáng kinh ngạc. |
Họ từ
Từ "astonishing" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là gây ngạc nhiên hoặc ngỡ ngàng do tính chất hoặc mức độ đáng kinh ngạc. Từ này có thể được sử dụng để miêu tả các sự kiện, hiện tượng, hoặc con người thể hiện sự xuất sắc vượt trội. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "astonishing" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa hoặc cách viết. Tuy nhiên, trong cách phát âm, có thể có những khác biệt nhỏ do ngữ điệu và âm sắc của từng vùng.
Từ "astonishing" xuất phát từ tiếng Latin "astonare", có nghĩa là "làm ngạc nhiên" hoặc "làm choáng". Trong tiếng Pháp cổ, từ này biến thành "astonir" trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Từ gốc này phản ánh cảm giác bất ngờ và sự ngạc nhiên mạnh mẽ, một khái niệm vẫn giữ nguyên trong ý nghĩa hiện tại. "Astonishing" được sử dụng để mô tả những điều vượt quá mong đợi, gây ấn tượng mạnh mẽ và làm người khác phải thán phục.
Từ "astonishing" có tần suất xuất hiện đáng kể trong phần Nghe và Đọc của kỳ thi IELTS, thường được dùng để diễn đạt sự kinh ngạc hoặc ấn tượng trước sự kiện hay thông tin nào đó. Trong phần Viết và Nói, từ này thường liên quan đến các chủ đề như khám phá khoa học, thành tựu nghệ thuật và trải nghiệm du lịch. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "astonishing" thường được sử dụng để mô tả những điều vượt ngoài mong đợi, gây ấn tượng mạnh mẽ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp