Bản dịch của từ Astonishing trong tiếng Việt

Astonishing

Adjective

Astonishing (Adjective)

əstˈɑnɪʃɪŋ
əstˈɑnɪʃɪŋ
01

Gây ra sự kinh ngạc.

Causing astonishment.

Ví dụ

Her astonishing talent for public speaking captivated the audience.

Tài năng diễn thuyết trước công chúng đáng kinh ngạc của cô đã thu hút khán giả.

The astonishing success of the charity fundraiser exceeded all expectations.

Thành công đáng kinh ngạc của đợt gây quỹ từ thiện vượt quá mọi sự mong đợi.

The astonishing generosity of the community helped those in need.

Sự hào phóng đáng kinh ngạc của cộng đồng đã giúp đỡ những người gặp khó khăn.

Kết hợp từ của Astonishing (Adjective)

CollocationVí dụ

Really astonishing

Thực sự làm say mê

Her charity work is really astonishing.

Công việc từ thiện của cô ấy thực sự đáng kinh ngạc.

Quite astonishing

Khá đáng kinh ngạc

Her social media following is quite astonishing.

Số người theo dõi trên mạng xã hội của cô ấy rất đáng kinh ngạc.

Absolutely astonishing

Tuyệt vời đến ngạc nhiên

Her social media post received absolutely astonishing engagement.

Bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy nhận được sự tương tác hoàn toàn đáng kinh ngạc.

Truly astonishing

Thực sự đáng kinh ngạc

Her charity work is truly astonishing.

Công việc từ thiện của cô ấy thật là đáng kinh ngạc.

Simply astonishing

Đơn giản là đáng kinh ngạc

Her charity work was simply astonishing.

Công việc từ thiện của cô ấy đơn giản là đáng kinh ngạc.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Astonishing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Astonishing

Không có idiom phù hợp