Bản dịch của từ Extraordinary trong tiếng Việt
Extraordinary
Extraordinary (Adjective)
The extraordinary gathering was called to discuss urgent community matters.
Cuộc họp đặc biệt được triệu tập để thảo luận về các vấn đề cộng đồng cấp bách.
She organized an extraordinary event to raise awareness about mental health.
Cô ấy tổ chức một sự kiện đặc biệt để nâng cao nhận thức về sức khỏe tâm thần.
Rất bất thường hoặc đáng chú ý.
Very unusual or remarkable.
Her extraordinary kindness touched everyone in the community.
Sự tốt bụng phi thường của cô ấy làm cho mọi người trong cộng đồng cảm động.
The extraordinary turnout at the charity event exceeded all expectations.
Số lượng tham gia phi thường tại sự kiện từ thiện vượt xa tất cả các kỳ vọng.
Kết hợp từ của Extraordinary (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Quite extraordinary Khá phi thường | Her charity work is quite extraordinary. Công việc từ thiện của cô ấy rất đặc biệt. |
Rather extraordinary Khá khác thường | Her charitable work was rather extraordinary. Công việc từ thiện của cô ấy khá phi thường. |
Most extraordinary Phi thường nhất | She had the most extraordinary experience volunteering at the shelter. Cô ấy đã trải qua trải nghiệm đặc biệt nhất khi tình nguyện tại trại trẻ mồ côi. |
Truly extraordinary Thực sự phi thường | Her charitable work is truly extraordinary. Công việc từ thiện của cô ấy thật là phi thường. |
Simply extraordinary Đơn giản là phi thường | Her charity work is simply extraordinary. Công việc từ thiện của cô ấy đơn giản là phi thường. |
Extraordinary (Noun)
The company's extraordinary expenses impacted its financial performance significantly.
Chi phí đặc biệt của công ty ảnh hưởng lớn đến hiệu suất tài chính của nó.
The extraordinary income from the charity event helped many people in need.
Thu nhập đặc biệt từ sự kiện từ thiện đã giúp nhiều người đang gặp khó khăn.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp