Bản dịch của từ Extraordinary trong tiếng Việt

Extraordinary

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Extraordinary (Adjective)

ˌɛkstɹəˈɔɹdənˌɛɹi
ɪkstɹˈɑɹdˌn̩ɛɹi
01

(của một cuộc họp) được triệu tập đặc biệt.

(of a meeting) specially convened.

Ví dụ

The extraordinary gathering was called to discuss urgent community matters.

Cuộc họp đặc biệt được triệu tập để thảo luận về các vấn đề cộng đồng cấp bách.

She organized an extraordinary event to raise awareness about mental health.

Cô ấy tổ chức một sự kiện đặc biệt để nâng cao nhận thức về sức khỏe tâm thần.

The extraordinary assembly brought together leaders from various social sectors.

Cuộc tụ họp đặc biệt đã đưa các nhà lãnh đạo từ các lĩnh vực xã hội khác nhau đến với nhau.

02

Rất bất thường hoặc đáng chú ý.

Very