Bản dịch của từ Extraordinary trong tiếng Việt

Extraordinary

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Extraordinary (Adjective)

ˌɛkstɹəˈɔɹdənˌɛɹi
ɪkstɹˈɑɹdˌn̩ɛɹi
01

(của một cuộc họp) được triệu tập đặc biệt.

(of a meeting) specially convened.

Ví dụ

The extraordinary gathering was called to discuss urgent community matters.

Cuộc họp đặc biệt được triệu tập để thảo luận về các vấn đề cộng đồng cấp bách.

She organized an extraordinary event to raise awareness about mental health.

Cô ấy tổ chức một sự kiện đặc biệt để nâng cao nhận thức về sức khỏe tâm thần.

The extraordinary assembly brought together leaders from various social sectors.

Cuộc tụ họp đặc biệt đã đưa các nhà lãnh đạo từ các lĩnh vực xã hội khác nhau đến với nhau.

02

Rất bất thường hoặc đáng chú ý.

Very unusual or remarkable.

Ví dụ

Her extraordinary kindness touched everyone in the community.

Sự tốt bụng phi thường của cô ấy làm cho mọi người trong cộng đồng cảm động.

The extraordinary turnout at the charity event exceeded all expectations.

Số lượng tham gia phi thường tại sự kiện từ thiện vượt xa tất cả các kỳ vọng.

The extraordinary achievements of the young activist inspired many others.

Những thành tựu phi thường của nhà hoạt động trẻ truyền cảm hứng cho nhiều người khác.

Dạng tính từ của Extraordinary (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Extraordinary

Bất thường

More extraordinary

Phi thường hơn

Most extraordinary

Phi thường nhất

Kết hợp từ của Extraordinary (Adjective)

CollocationVí dụ

Quite extraordinary

Khá phi thường

Her charity work is quite extraordinary.

Công việc từ thiện của cô ấy rất đặc biệt.