Bản dịch của từ Relax trong tiếng Việt
Relax
Relax (Verb)
Làm cho (một quy tắc hoặc hạn chế) bớt nghiêm ngặt hơn.
Make (a rule or restriction) less strict.
During the party, the host decided to relax the dress code.
Trong bữa tiệc, người chủ trì quyết định nới lỏng quy định về trang phục.
The school administration chose to relax the attendance policy.
Ban giám hiệu nhà trường đã chọn nới lỏng chính sách đi học.
The government decided to relax the lockdown restrictions gradually.
Chính phủ quyết định nới lỏng dần dần các hạn chế khóa cửa.
After a long day at work, I like to relax with a good book.
Sau một ngày dài làm việc, tôi thích thư giãn với một cuốn sách hay.
She relaxes by listening to calming music before bed.
Cô ấy thư giãn bằng cách nghe một bản nhạc êm dịu trước khi đi ngủ.
Taking a warm bath helps me relax and unwind after a busy day.
Tắm nước ấm giúp tôi thư giãn và nghỉ ngơi sau một ngày bận rộn.
Dạng động từ của Relax (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Relax |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Relaxed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Relaxed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Relaxes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Relaxing |
Kết hợp từ của Relax (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Sit back and relax Ngồi xuống và thư giãn | I can sit back and relax after finishing my ielts writing task. Tôi có thể ngồi lại và thư giãn sau khi hoàn thành bài viết ielts của mình. |
Relax and enjoy something/yourself Thư giãn và thưởng thức điều gì/bản thân | Relax and enjoy the peaceful atmosphere while writing your ielts essay. Thư giãn và tận hưởng bầu không khí yên bình khi viết bài luận ielts của bạn. |
Lie back and relax Nằm ngửa và thư giãn | I always lie back and relax before my ielts speaking test. Tôi luôn nằm xuống và thư giãn trước bài thi nói ielts. |
Relax and unwind Thư giãn và nghỉ ngơi | I always relax and unwind after finishing my ielts writing practice. Tôi luôn thư giãn và nghỉ ngơi sau khi hoàn thành việc luyện viết ielts. |
Họ từ
Từ "relax" có nghĩa là làm cho cơ thể hoặc tâm trí thư giãn, giảm căng thẳng hoặc lo âu. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương đối giống nhau, với phát âm gần giống nhau, nhưng đôi khi có sự khác biệt về ngữ điệu trong cách nói. Trong văn viết, "relax" thường xuất hiện trong bối cảnh liên quan đến các hoạt động giải trí hoặc phương pháp thư giãn, phổ biến trong cả hai biến thể tiếng Anh.
Từ "relax" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "relaxare", có nghĩa là "làm lỏng ra". Tiền tố "re-" thể hiện ý nghĩa "trở lại" và "laxare" có nghĩa là "nới lỏng". Từ này đã đi vào tiếng Anh vào cuối thế kỷ 15, phần lớn để chỉ hành động làm giảm căng thẳng hoặc áp lực. Ngày nay, "relax" được sử dụng phổ biến để chỉ trạng thái thư giãn và thoải mái, phản ánh rõ nét bản chất ban đầu của từ.
Từ "relax" xuất hiện với tần suất trung bình trong 4 thành phần của IELTS, nhất là ở phần nghe và nói, nơi thí sinh thường thảo luận về phương pháp giảm căng thẳng và thói quen thư giãn. Trong bối cảnh khác, "relax" được sử dụng phổ biến khi nói về hoạt động giải trí, kỳ nghỉ, hoặc hoạt động vật lý nhẹ nhàng. Từ này cũng thường gặp trong tài liệu về sức khỏe tâm thần và phong cách sống lành mạnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp