Bản dịch của từ Relax trong tiếng Việt

Relax

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Relax(Verb)

rˈɛlæks
ˈrɛɫæks
01

Giải tỏa căng thẳng hoặc lo âu

To free from tension or anxiety

Ví dụ
02

Để giảm bớt căng thẳng hoặc lo lắng

To make or become less tense or anxious

Ví dụ
03

Nghỉ ngơi như một cách để giảm căng thẳng hoặc mệt mỏi.

To rest as a way to relieve stress or fatigue

Ví dụ

Relax(Noun)

rˈɛlæks
ˈrɛɫæks
01

Nghỉ ngơi để giảm căng thẳng hoặc mệt mỏi

A period of rest or recreation

Ví dụ
02

Để làm cho bớt căng thẳng hoặc lo âu.

The state of being relaxed freedom from tension or anxiety

Ví dụ
03

Giải tỏa căng thẳng hoặc lo âu

An act of relaxing

Ví dụ