Bản dịch của từ Strict trong tiếng Việt

Strict

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Strict(Adjective)

strˈɪkt
ˈstrɪkt
01

Yêu cầu các quy tắc liên quan đến hành vi phải được tuân thủ và thực hiện

Demanding that rules concerning behavior are obeyed and observed

Ví dụ
02

Nghiêm khắc trong kỷ luật hoặc phán quyết

Severe or stern in discipline or judgment

Ví dụ
03

Thực hiện nghiêm ngặt khắt khe

Rigidly enforced rigorous

Ví dụ