Bản dịch của từ Strict trong tiếng Việt
Strict
Strict (Adjective)
Yêu cầu các quy tắc liên quan đến hành vi phải được tuân thủ và tuân thủ.
Demanding that rules concerning behaviour are obeyed and observed.
The strict teacher enforced rules in the classroom.
Giáo viên nghiêm khắc áp dụng quy tắc trong lớp học.
The strict dress code was followed at the formal event.
Quy định về trang phục nghiêm ngặt được tuân thủ tại sự kiện trang trọng.
The strict guidelines ensured safety at the construction site.
Các hướng dẫn nghiêm ngặt đảm bảo an toàn tại công trường xây dựng.
Chính xác trong sự tương ứng hoặc tuân thủ một cái gì đó; không cho phép hoặc thừa nhận sự sai lệch hoặc thư giãn.
Exact in correspondence or adherence to something; not allowing or admitting deviation or relaxation.
The social club has strict rules for its members.
Câu lạc bộ xã hội có quy tắc nghiêm ngặt cho thành viên.
She follows a strict schedule for community service activities.
Cô ấy tuân thủ lịch trình chính xác cho các hoạt động cộng đồng.
The organization enforces strict guidelines for volunteer work.
Tổ chức áp dụng hướng dẫn nghiêm ngặt cho công việc tình nguyện.
She is known for her strict adherence to social etiquette.
Cô ấy nổi tiếng với sự tuân thủ nghiêm ngặt với nghi thức xã hội.
The school has a strict policy against bullying among students.
Trường có chính sách nghiêm ngặt chống lại hành vi bắt nạt giữa học sinh.
He follows a strict diet to maintain his social media image.
Anh ấy tuân thủ chế độ ăn nghiêm ngặt để duy trì hình ảnh trên mạng xã hội.
Dạng tính từ của Strict (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Strict Nghiêm ngặt | Stricter Chặt chẽ hơn | Strictest Nghiêm ngặt nhất |
Họ từ
Từ "strict" trong tiếng Anh mang nghĩa là nghiêm khắc, không khoan nhượng, thường chỉ sự áp dụng chặt chẽ các quy tắc hoặc tiêu chuẩn. Phiên bản Anh và Mỹ của từ này giống nhau cả về hình thức viết lẫn phát âm, không có sự khác biệt đáng kể. "Strict" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến giáo dục, kỷ luật, hoặc luật lệ. Việc sử dụng thuật ngữ này có thể nhấn mạnh tính kiên quyết trong việc tuân thủ quy định.
Từ "strict" có nguồn gốc từ tiếng Latin "strictus", là dạng quá khứ phân từ của động từ "stringere", có nghĩa là "kéo chặt" hoặc "kìm hãm". Thuật ngữ này được sử dụng để mô tả trạng thái bị siết lại hoặc bị giới hạn. Qua thời gian, nghĩa của "strict" đã mở rộng để chỉ sự nghiêm ngặt, tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc hoặc tiêu chuẩn. Từ này hiện nay thường được sử dụng trong b-context pháp luật, giáo dục và quản lý, ngụ ý một sự kiểm soát chặt chẽ và không khoan nhượng.
Từ "strict" xuất hiện với tần suất ngang nhau trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, nơi mô tả yêu cầu, quy định hoặc chính sách nghiêm ngặt. Trong các ngữ cảnh khác, "strict" thường được sử dụng để chỉ ra tính chất hoặc nguyên tắc của một người, tổ chức hay hệ thống, như trong giáo dục, quản lý hoặc kỷ luật. Sự nghiêm khắc này thường có tác động lớn đến việc tuân thủ và thực hiện các quy định trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp