Bản dịch của từ Strict trong tiếng Việt

Strict

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Strict (Adjective)

stɹɪkt
stɹˈɪkt
01

Yêu cầu các quy tắc liên quan đến hành vi phải được tuân thủ và tuân thủ.

Demanding that rules concerning behaviour are obeyed and observed.

Ví dụ

The strict teacher enforced rules in the classroom.

Giáo viên nghiêm khắc áp dụng quy tắc trong lớp học.

The strict dress code was followed at the formal event.

Quy định về trang phục nghiêm ngặt được tuân thủ tại sự kiện trang trọng.

The strict guidelines ensured safety at the construction site.

Các hướng dẫn nghiêm ngặt đảm bảo an toàn tại công trường xây dựng.

02

Chính xác trong sự tương ứng hoặc tuân thủ một cái gì đó; không cho phép hoặc thừa nhận sự sai lệch hoặc thư giãn.

Exact in correspondence or adherence to something; not allowing or admitting deviation or relaxation.

Ví dụ

The social club has strict rules for its members.

Câu lạc bộ xã hội có quy tắc nghiêm ngặt cho thành viên.

She follows a strict schedule for community service activities.

Cô ấy tuân thủ lịch trình chính xác cho các hoạt động cộng đồng.

The organization enforces strict guidelines for volunteer work.

Tổ chức áp dụng hướng dẫn nghiêm ngặt cho công việc tình nguyện.

03

(của một người) tuân theo các quy tắc hoặc niềm tin một cách chính xác.

(of a person) following rules or beliefs exactly.

Ví dụ

She is known for her strict adherence to social etiquette.

Cô ấy nổi tiếng với sự tuân thủ nghiêm ngặt với nghi thức xã hội.

The school has a strict policy against bullying among students.

Trường có chính sách nghiêm ngặt chống lại hành vi bắt nạt giữa học sinh.

He follows a strict diet to maintain his social media image.

Anh ấy tuân thủ chế độ ăn nghiêm ngặt để duy trì hình ảnh trên mạng xã hội.

Dạng tính từ của Strict (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Strict

Nghiêm ngặt

Stricter

Chặt chẽ hơn

Strictest

Nghiêm ngặt nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Strict cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2021
[...] Such harmonious building styles would not have been possible without building codes [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2021
Describe a thing you cannot live without except cell phone or computer
[...] So unless parents are from the beginning, it is hard for them to stop their kids from buying one [...]Trích: Describe a thing you cannot live without except cell phone or computer
Describe a time someone give you a gift that you really want
[...] He may come across as and cold sometimes, but he cares deeply about me and my future [...]Trích: Describe a time someone give you a gift that you really want
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing task 2 cho chủ đề City life
[...] By adhering to a budget, people will be able to pay their bills and save money to cover other expenses [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing task 2 cho chủ đề City life

Idiom with Strict

Không có idiom phù hợp