Bản dịch của từ Adherence trong tiếng Việt

Adherence

Noun [U/C]

Adherence (Noun)

ədhˈɪɹn̩s
ædhˈiɹn̩s
01

Hỗ trợ trung thành cho một số nguyên nhân.

Faithful support for some cause.

Ví dụ

The community's adherence to environmental protection is commendable.

Sự tuân thủ của cộng đồng đối với bảo vệ môi trường đáng khen.

Her adherence to the charity organization never wavers.

Sự ủng hộ của cô đối với tổ chức từ thiện không bao giờ phai nhạt.

02

(y học) mức độ bệnh nhân tiếp tục kế hoạch điều trị đã thống nhất.

(medicine) an extent to which a patient continues an agreed treatment plan.

Ví dụ

The patient's adherence to the medication schedule was commendable.

Sự tuân thủ của bệnh nhân đối với lịch trình uống thuốc rất đáng khen.

The doctor emphasized the importance of adherence to therapy instructions.

Bác sĩ nhấn mạnh về sự quan trọng của việc tuân thủ hướng dẫn điều trị.

03

Sự kết hợp chặt chẽ giữa hai vật thể.

A close physical union of two objects.

Ví dụ

The adherence of the two groups resulted in a successful collaboration.

Sư liên kết của hai nhóm dẫn đến một sự hợp tác thành công.

Her strict adherence to social distancing guidelines kept her safe.

Sự tuân thủ nghiêm ngặt của cô ấy với hướng dẫn về giữ khoảng cách xã hội giữ cô ấy an toàn.

Kết hợp từ của Adherence (Noun)

CollocationVí dụ

Firm adherence

Sự tuân thủ chặt chẽ

She showed firm adherence to her beliefs during the debate.

Cô ấy đã thể hiện sự tuân thủ chặt chẽ đối với niềm tin của mình trong cuộc tranh luận.

Blind adherence

Sự tuân theo mù quáng

Blind adherence to tradition can hinder social progress.

Tuân thủ mù quáng truyền thống có thể ngăn cản tiến bộ xã hội.

Strict adherence

Tuân thủ nghiêm ngặt

Strict adherence to social distancing guidelines is crucial for public safety.

Tuân thủ nghiêm ngặt các hướng dẫn về giãn cách xã hội là rất quan trọng cho an toàn công cộng.

Rigid adherence

Sự tuân thủ nghiêm ngặt

Her rigid adherence to traditional values impressed the examiner.

Sự tuân thủ nghiêm ngặt với các giá trị truyền thống đã ấn tượng với người chấm thi.

Slavish adherence

Tuân theo cận thận

Their social status was maintained through slavish adherence to tradition.

Địa vị xã hội của họ được duy trì thông qua tuân thủ nô lệ truyền thống.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Adherence

Không có idiom phù hợp