Bản dịch của từ Adherence trong tiếng Việt
Adherence
Adherence (Noun)
The community's adherence to environmental protection is commendable.
Sự tuân thủ của cộng đồng đối với bảo vệ môi trường đáng khen.
Her adherence to the charity organization never wavers.
Sự ủng hộ của cô đối với tổ chức từ thiện không bao giờ phai nhạt.
The patient's adherence to the medication schedule was commendable.
Sự tuân thủ của bệnh nhân đối với lịch trình uống thuốc rất đáng khen.
The doctor emphasized the importance of adherence to therapy instructions.
Bác sĩ nhấn mạnh về sự quan trọng của việc tuân thủ hướng dẫn điều trị.
The adherence of the two groups resulted in a successful collaboration.
Sư liên kết của hai nhóm dẫn đến một sự hợp tác thành công.
Her strict adherence to social distancing guidelines kept her safe.
Sự tuân thủ nghiêm ngặt của cô ấy với hướng dẫn về giữ khoảng cách xã hội giữ cô ấy an toàn.
Kết hợp từ của Adherence (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Firm adherence Sự tuân thủ chặt chẽ | She showed firm adherence to her beliefs during the debate. Cô ấy đã thể hiện sự tuân thủ chặt chẽ đối với niềm tin của mình trong cuộc tranh luận. |
Blind adherence Sự tuân theo mù quáng | Blind adherence to tradition can hinder social progress. Tuân thủ mù quáng truyền thống có thể ngăn cản tiến bộ xã hội. |
Strict adherence Tuân thủ nghiêm ngặt | Strict adherence to social distancing guidelines is crucial for public safety. Tuân thủ nghiêm ngặt các hướng dẫn về giãn cách xã hội là rất quan trọng cho an toàn công cộng. |
Rigid adherence Sự tuân thủ nghiêm ngặt | Her rigid adherence to traditional values impressed the examiner. Sự tuân thủ nghiêm ngặt với các giá trị truyền thống đã ấn tượng với người chấm thi. |
Slavish adherence Tuân theo cận thận | Their social status was maintained through slavish adherence to tradition. Địa vị xã hội của họ được duy trì thông qua tuân thủ nô lệ truyền thống. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp