Bản dịch của từ Faithful trong tiếng Việt

Faithful

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Faithful(Adjective)

fˈeɪθfəl
ˈfeɪθfəɫ
01

Chính xác và đúng; đúng sự thật.

Accurate and exact true to fact

Ví dụ
02

Có niềm tin hoặc sự tin tưởng mạnh mẽ vào điều gì đó.

Having a strong belief or trust in something

Ví dụ
03

Trung thành, kiên định và vững vàng trong tình cảm hoặc lòng trung thành.

Loyal constant and steadfast in affection or allegiance

Ví dụ