Bản dịch của từ Faithful trong tiếng Việt
Faithful
Faithful (Adjective)
She is a faithful friend who always supports me.
Cô ấy là một người bạn trung thành luôn ủng hộ tôi.
The faithful dog never leaves its owner's side.
Con chó trung thành không bao giờ rời khỏi chủ nhân.
The faithful followers attended the social event together.
Những người theo đạo trung thành tham dự sự kiện xã hội cùng nhau.
The faithful volunteers always show up to help the community.
Những tình nguyện viên trung thành luôn xuất hiện để giúp cộng đồng.
She is a faithful friend who never lets you down.
Cô ấy là một người bạn trung thành không bao giờ làm bạn thất vọng.
The faithful supporters cheered for their team till the end.
Những người ủng hộ trung thành cổ vũ cho đội của họ đến cuối cùng.
Dạng tính từ của Faithful (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Faithful Trung thành | More faithful Chung thủy hơn | Most faithful Trung thành nhất |
Kết hợp từ của Faithful (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Entirely faithful Hoàn toàn trung thành | She is entirely faithful to her community service commitments. Cô ấy hoàn toàn trung thành với cam kết dịch vụ cộng đồng của mình. |
Extremely faithful Rất trung thành | She is extremely faithful to her community service commitments. Cô ấy rất trung thành với các cam kết dịch vụ cộng đồng của mình. |
Completely faithful Hoàn toàn trung thành | She is completely faithful to her best friend. Cô ấy hoàn toàn trung thành với người bạn thân nhất của mình. |
Fairly faithful Khá trung thành | She is fairly faithful to her community service commitments. Cô ấy khá trung thành với cam kết dịch vụ cộng đồng của mình. |
Remarkably faithful Đáng tin cậy | Her dog was remarkably faithful, always by her side. Con chó của cô ấy rất trung thành, luôn bên cạnh cô ấy. |
Faithful (Noun)
Những người trung thành với một tôn giáo hoặc đảng phái chính trị cụ thể.
Those who are faithful to a particular religion or political party.
The faithful gathered at the church for Sunday service.
Những người trung thành tập trung tại nhà thờ để tham dự lễ Chúa Nhật.
The political faithful showed their support at the rally.
Những người trung thành chính trị đã thể hiện sự ủng hộ của họ tại cuộc biểu tình.
The faithful followers of the party always vote for its candidates.
Những người theo đuổi trung thành của đảng luôn bỏ phiếu cho ứng cử viên của nó.
Họ từ
"Faithful" là một tính từ diễn tả sự trung thành, đáng tin cậy hoặc tuân thủ nguyên tắc, đặc biệt trong các mối quan hệ cá nhân hoặc tình cảm. Từ này được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa và cách dùng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn học hoặc tôn giáo, từ "faithful" có thể mang nghĩa sâu sắc hơn, thể hiện sự tận tụy và cam kết vững bền đối với một người hoặc niềm tin.
Từ "faithful" có nguồn gốc từ tiếng Latin "fidēlis", bắt nguồn từ danh từ "fides", nghĩa là "niềm tin" hoặc "sự trung thành". Trong tiếng Anh cổ, từ này đã được ghi nhận từ thế kỷ 14, biểu thị sự trung nghĩa, lòng trung thành đối với một người hoặc nguyên tắc. Kể từ đó, nó đã phát triển để diễn đạt không chỉ sự trung thành mà còn sự tin tưởng và tính chắc chắn trong hành vi và quan hệ, phản ánh bản chất của sự gắn bó và cam kết bền vững.
Từ "faithful" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài kiểm tra nghe và đọc, nơi nó được sử dụng để mô tả lòng trung thành và sự chính xác. Trong bài viết và nói, từ này thường được dùng trong bối cảnh mối quan hệ cá nhân, tôn giáo và văn học, thể hiện sự tin cậy và lòng trung thành. Các ngữ cảnh phổ biến bao gồm thảo luận về tình bạn, hôn nhân và cam kết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp