Bản dịch của từ Faithful trong tiếng Việt
Faithful
Adjective

Faithful(Adjective)
fˈeɪθfəl
ˈfeɪθfəɫ
Ví dụ
03
Trung thành, kiên định và vững vàng trong tình cảm hoặc lòng trung thành.
Loyal constant and steadfast in affection or allegiance
Ví dụ
Faithful

Trung thành, kiên định và vững vàng trong tình cảm hoặc lòng trung thành.
Loyal constant and steadfast in affection or allegiance