ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Union
Hành động kết hợp hoặc trạng thái của sự gắn kết
The act of uniting or the state of being united
Một nhóm người được tổ chức để hỗ trợ một mục đích chung, đặc biệt trong bối cảnh lao động.
A group of people organized to support a common purpose especially in a labor context
Sự kết hợp của hai hoặc nhiều thực thể như các bang hoặc tổ chức thành một.
The joining of two or more entities such as states or organizations into one