Bản dịch của từ Union trong tiếng Việt

Union

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Union(Noun)

ˈuːniən
ˈjunjən
01

Hành động kết hợp hoặc trạng thái của sự gắn kết

The act of uniting or the state of being united

Ví dụ
02

Một nhóm người được tổ chức để hỗ trợ một mục đích chung, đặc biệt trong bối cảnh lao động.

A group of people organized to support a common purpose especially in a labor context

Ví dụ
03

Sự kết hợp của hai hoặc nhiều thực thể như các bang hoặc tổ chức thành một.

The joining of two or more entities such as states or organizations into one

Ví dụ