Bản dịch của từ Demanding trong tiếng Việt
Demanding
Demanding (Adjective)
Meeting the demanding deadlines of the social media campaign was challenging.
Đáp ứng thời hạn khắt khe của chiến dịch truyền thông xã hội là một thách thức.
Her demanding boss expected her to work overtime every day.
Người sếp khắt khe của cô mong đợi cô phải làm việc ngoài giờ mỗi ngày.
Volunteering at the demanding homeless shelter required a lot of dedication.
Hoạt động tình nguyện tại nơi tạm trú dành cho người vô gia cư đòi hỏi rất nhiều sự cống hiến.
Meeting the demanding requirements of the high-profile social project.
Đáp ứng các yêu cầu khắt khe của dự án xã hội nổi tiếng.
Dealing with the demanding expectations of social media influencers.
Giải quyết những kỳ vọng khắt khe của những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội.
Completing the demanding tasks assigned by the social welfare organization.
Hoàn thành các nhiệm vụ khắt khe do tổ chức phúc lợi xã hội giao.
Social workers have demanding schedules to help those in need.
Nhân viên xã hội có lịch trình khắt khe để giúp đỡ những người gặp khó khăn.
Volunteering at the shelter is a demanding but rewarding experience.
Tình nguyện tại nơi tạm trú là một trải nghiệm đòi hỏi khắt khe nhưng bổ ích.
The social project required demanding attention to detail and organization.
Dự án xã hội đòi hỏi sự chú ý đến từng chi tiết và tổ chức.
Dạng tính từ của Demanding (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Demanding Đang yêu cầu | More demanding Đòi hỏi khắt khe hơn | Most demanding Đòi hỏi khắt khe nhất |
Kết hợp từ của Demanding (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Very demanding Rất đòi hỏi | Social work can be very demanding emotionally and physically. Công việc xã hội có thể rất đòi hỏi về mặt tinh thần và thể chất. |
Technically demanding Đòi hỏi kỹ thuật | The job of a software developer is technically demanding. Công việc của một nhà phát triển phần mềm đòi hỏi kỹ thuật. |
Increasingly demanding Ngày càng đòi hỏi | Social media platforms are increasingly demanding in terms of content quality. Các nền tảng truyền thông xã hội ngày càng đòi hỏi về chất lượng nội dung. |
Physically demanding đòi hỏi sức khỏe | Working as a construction worker can be physically demanding. Làm việc như một công nhân xây dựng có thể đòi hỏi về mặt thể chất. |
Highly demanding Rất đòi hỏi | The job of a social worker is highly demanding but rewarding. Công việc của một người làm công tác xã hội rất đòi hỏi nhưng đáng giá. |
Demanding (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của nhu cầu.
Present participle and gerund of demand.
She is demanding equal pay for all employees.
Cô ấy đang yêu cầu trả lương bình đẳng cho tất cả nhân viên.
The protesters are demanding justice for the victims.
Những người biểu tình đang đòi công lý cho các nạn nhân.
The students are demanding better facilities at the university.
Sinh viên đang yêu cầu cơ sở vật chất tốt hơn ở trường đại học.
Dạng động từ của Demanding (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Demand |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Demanded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Demanded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Demands |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Demanding |
Họ từ
"Tính từ 'demanding' chỉ đến sự yêu cầu cao về năng lực hoặc thành tích từ người khác. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả một công việc, vai trò hoặc một cá nhân đòi hỏi sự chuyên môn hoặc cống hiến lớn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, 'demanding' có nghĩa và cách viết giống nhau, nhưng tiếng Anh Anh có thể sử dụng thuật ngữ này trong ngữ cảnh giáo dục nhiều hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ thường dùng trong môi trường chuyên nghiệp".
Từ "demanding" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "demandare", có nghĩa là "giao phó, yêu cầu". Tiếng Anh đã tiếp nhận từ này qua tiếng Pháp cổ "demander". Ban đầu, nó liên quan đến sự yêu cầu quyền hạn hoặc trách nhiệm. Hiện nay, "demanding" thường chỉ những điều yêu cầu cao về nỗ lực hoặc sự chú ý, được sử dụng để mô tả các tính cách, nghề nghiệp hoặc nhiệm vụ cần nhiều sự cống hiến và kiên nhẫn từ người thực hiện.
Từ "demanding" xuất hiện với tần suất cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi người thi thường mô tả các yêu cầu khắt khe của công việc hoặc giáo dục. Trong bối cảnh thường ngày, từ này thường được sử dụng để chỉ tính chất khó khăn hoặc yêu cầu cao trong các lĩnh vực như học tập, thể thao và nghề nghiệp. Các tình huống cụ thể có thể bao gồm mô tả một khóa học dạy nghề hoặc một dự án công việc yêu cầu năng lực cao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp