Bản dịch của từ Demanding trong tiếng Việt
Demanding

Demanding(Adjective)
Dạng tính từ của Demanding (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Demanding Đang yêu cầu | More demanding Đòi hỏi khắt khe hơn | Most demanding Đòi hỏi khắt khe nhất |
Demanding(Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của nhu cầu.
Present participle and gerund of demand.
Dạng động từ của Demanding (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Demand |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Demanded |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Demanded |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Demands |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Demanding |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Tính từ 'demanding' chỉ đến sự yêu cầu cao về năng lực hoặc thành tích từ người khác. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả một công việc, vai trò hoặc một cá nhân đòi hỏi sự chuyên môn hoặc cống hiến lớn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, 'demanding' có nghĩa và cách viết giống nhau, nhưng tiếng Anh Anh có thể sử dụng thuật ngữ này trong ngữ cảnh giáo dục nhiều hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ thường dùng trong môi trường chuyên nghiệp".
Từ "demanding" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "demandare", có nghĩa là "giao phó, yêu cầu". Tiếng Anh đã tiếp nhận từ này qua tiếng Pháp cổ "demander". Ban đầu, nó liên quan đến sự yêu cầu quyền hạn hoặc trách nhiệm. Hiện nay, "demanding" thường chỉ những điều yêu cầu cao về nỗ lực hoặc sự chú ý, được sử dụng để mô tả các tính cách, nghề nghiệp hoặc nhiệm vụ cần nhiều sự cống hiến và kiên nhẫn từ người thực hiện.
Từ "demanding" xuất hiện với tần suất cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi người thi thường mô tả các yêu cầu khắt khe của công việc hoặc giáo dục. Trong bối cảnh thường ngày, từ này thường được sử dụng để chỉ tính chất khó khăn hoặc yêu cầu cao trong các lĩnh vực như học tập, thể thao và nghề nghiệp. Các tình huống cụ thể có thể bao gồm mô tả một khóa học dạy nghề hoặc một dự án công việc yêu cầu năng lực cao.
Họ từ
"Tính từ 'demanding' chỉ đến sự yêu cầu cao về năng lực hoặc thành tích từ người khác. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả một công việc, vai trò hoặc một cá nhân đòi hỏi sự chuyên môn hoặc cống hiến lớn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, 'demanding' có nghĩa và cách viết giống nhau, nhưng tiếng Anh Anh có thể sử dụng thuật ngữ này trong ngữ cảnh giáo dục nhiều hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ thường dùng trong môi trường chuyên nghiệp".
Từ "demanding" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "demandare", có nghĩa là "giao phó, yêu cầu". Tiếng Anh đã tiếp nhận từ này qua tiếng Pháp cổ "demander". Ban đầu, nó liên quan đến sự yêu cầu quyền hạn hoặc trách nhiệm. Hiện nay, "demanding" thường chỉ những điều yêu cầu cao về nỗ lực hoặc sự chú ý, được sử dụng để mô tả các tính cách, nghề nghiệp hoặc nhiệm vụ cần nhiều sự cống hiến và kiên nhẫn từ người thực hiện.
Từ "demanding" xuất hiện với tần suất cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi người thi thường mô tả các yêu cầu khắt khe của công việc hoặc giáo dục. Trong bối cảnh thường ngày, từ này thường được sử dụng để chỉ tính chất khó khăn hoặc yêu cầu cao trong các lĩnh vực như học tập, thể thao và nghề nghiệp. Các tình huống cụ thể có thể bao gồm mô tả một khóa học dạy nghề hoặc một dự án công việc yêu cầu năng lực cao.
