Bản dịch của từ Demanding trong tiếng Việt

Demanding

Adjective Verb

Demanding (Adjective)

dɪˈmɑːn.dɪŋ
dɪˈmæn.dɪŋ
01

Đòi hỏi khắt khe, khó khăn.

Strict and difficult requirements.

Ví dụ

Meeting the demanding deadlines of the social media campaign was challenging.

Đáp ứng thời hạn khắt khe của chiến dịch truyền thông xã hội là một thách thức.

Her demanding boss expected her to work overtime every day.

Người sếp khắt khe của cô mong đợi cô phải làm việc ngoài giờ mỗi ngày.

Volunteering at the demanding homeless shelter required a lot of dedication.

Hoạt động tình nguyện tại nơi tạm trú dành cho người vô gia cư đòi hỏi rất nhiều sự cống hiến.

02

Đưa ra yêu cầu lớn về chất lượng, số lượng, độ chính xác hoặc các tiêu chí khác; khó thỏa mãn.

Making great demands in terms of quality, quantity, accuracy or other criteria; difficult to satisfy.

Ví dụ

Meeting the demanding requirements of the high-profile social project.

Đáp ứng các yêu cầu khắt khe của dự án xã hội nổi tiếng.

Dealing with the demanding expectations of social media influencers.

Giải quyết những kỳ vọng khắt khe của những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội.

Completing the demanding tasks assigned by the social welfare organization.

Hoàn thành các nhiệm vụ khắt khe do tổ chức phúc lợi xã hội giao.

03

Đòi hỏi nhiều sức bền, sức mạnh hoặc sự kiên nhẫn.

Requiring much endurance, strength, or patience.

Ví dụ

Social workers have demanding schedules to help those in need.

Nhân viên xã hội có lịch trình khắt khe để giúp đỡ những người gặp khó khăn.

Volunteering at the shelter is a demanding but rewarding experience.

Tình nguyện tại nơi tạm trú là một trải nghiệm đòi hỏi khắt khe nhưng bổ ích.

The social project required demanding attention to detail and organization.

Dự án xã hội đòi hỏi sự chú ý đến từng chi tiết và tổ chức.

Dạng tính từ của Demanding (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Demanding

Đang yêu cầu

More demanding

Đòi hỏi khắt khe hơn

Most demanding

Đòi hỏi khắt khe nhất

Kết hợp từ của Demanding (Adjective)

CollocationVí dụ

Very demanding

Rất đòi hỏi

Social work can be very demanding emotionally and physically.

Công việc xã hội có thể rất đòi hỏi về mặt tinh thần và thể chất.

Technically demanding

Đòi hỏi kỹ thuật

The job of a software developer is technically demanding.

Công việc của một nhà phát triển phần mềm đòi hỏi kỹ thuật.

Increasingly demanding

Ngày càng đòi hỏi

Social media platforms are increasingly demanding in terms of content quality.

Các nền tảng truyền thông xã hội ngày càng đòi hỏi về chất lượng nội dung.

Physically demanding

đòi hỏi sức khỏe

Working as a construction worker can be physically demanding.

Làm việc như một công nhân xây dựng có thể đòi hỏi về mặt thể chất.

Highly demanding

Rất đòi hỏi

The job of a social worker is highly demanding but rewarding.

Công việc của một người làm công tác xã hội rất đòi hỏi nhưng đáng giá.

Demanding (Verb)

dɪmˈændɪŋ
dɪmˈændɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của nhu cầu.

Present participle and gerund of demand.

Ví dụ

She is demanding equal pay for all employees.

Cô ấy đang yêu cầu trả lương bình đẳng cho tất cả nhân viên.

The protesters are demanding justice for the victims.

Những người biểu tình đang đòi công lý cho các nạn nhân.

The students are demanding better facilities at the university.

Sinh viên đang yêu cầu cơ sở vật chất tốt hơn ở trường đại học.

Dạng động từ của Demanding (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Demand

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Demanded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Demanded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Demands

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Demanding

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Demanding cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Work ngày thi 02/03/2019
[...] These days, people's workplaces are constantly changing and evolving to meet the of modern society [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Work ngày thi 02/03/2019
Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 8/10/2016
[...] Women, by contrast, are showing great versatility in various jobs, even those both brains and brawn [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 8/10/2016
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 21/10/2023
[...] University and college curricula are more requiring a deeper level of understanding and self-directed learning [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 21/10/2023
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Children & Computer games
[...] Compared to sports, computer games are less physically and therefore draw much more attention from these lazy, inactive children [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Children & Computer games

Idiom with Demanding

Không có idiom phù hợp