Bản dịch của từ Endurance trong tiếng Việt

Endurance

AdjectiveNoun [U/C]

Endurance (Adjective)

ˈɛndɚn̩s
ɛndˈʊɹn̩s
01

Biểu thị hoặc liên quan đến một cuộc đua hoặc sự kiện thể thao khác diễn ra trên một quãng đường dài hoặc đòi hỏi sức chịu đựng thể chất cao.

Denoting or relating to a race or other sporting event that takes place over a long distance or otherwise demands great physical stamina.

Ví dụ

The marathon runners showcased their endurance and determination.

Các vận động viên marathon đã thể hiện sự bền bỉ và quyết tâm của họ.

The endurance race tested the participants' physical stamina and mental strength.

Cuộc đua chịu đựng đã kiểm tra sức bền vật lý và sức mạnh tinh thần của các người tham gia.

Endurance (Noun)

ˈɛndɚn̩s
ɛndˈʊɹn̩s
01

Khả năng của một cái gì đó để tồn tại hoặc chịu được sự hao mòn.

The capacity of something to last or to withstand wear and tear.

Ví dụ

Her endurance during the marathon impressed everyone.

Sức chịu đựng của cô ấy trong cuộc marathon gây ấn tượng cho mọi người.

The team showed great endurance in the charity walk.

Đội đã thể hiện sức chịu đựng tuyệt vời trong cuộc đi bộ từ thiện.

02

Khả năng chịu đựng một quá trình hoặc tình huống khó chịu hoặc khó khăn mà không chịu nhường bước.

The ability to endure an unpleasant or difficult process or situation without giving way.

Ví dụ

Her endurance during the charity marathon was admirable.

Sự kiên nhẫn của cô ấy trong cuộc thi từ thiện rất đáng ngưỡng mộ.

The community showed great endurance in rebuilding after the disaster.

Cộng đồng đã thể hiện sự kiên nhẫn lớn khi tái thiết sau thảm họa.

Kết hợp từ của Endurance (Noun)

CollocationVí dụ

Mental endurance

Sức bền tinh thần

His mental endurance helped him overcome the challenges of social anxiety.

Sức chịu đựng tinh thần của anh ấy giúp anh ấy vượt qua những thách thức của lo âu xã hội.

Physical endurance

Sức bền vững

Regular exercise can improve physical endurance for marathons.

Việc tập luyện đều đặn có thể cải thiện sức bền vật lý cho các cuộc đua marathon.

Remarkable endurance

Khả năng chịu đựng đáng kinh ngạc

Her remarkable endurance in volunteering impressed the community.

Sự kiên nhẫn đáng kinh ngạc của cô trong công việc tình nguyện đã ấn tượng cộng đồng.

Long endurance

Sức chịu đựng lâu dài

Her long endurance in volunteering inspired others to join the cause.

Sự kiên nhẫn dài lâu của cô trong tình nguyện đã truyền cảm hứng cho người khác tham gia vào nguyên nhân.

Sheer endurance

Sức chịu đựng tuyệt đối

Her sheer endurance in volunteering at the shelter is admirable.

Sự bền bỉ tuyệt vời của cô ấy khi tình nguyện tại trại là đáng ngưỡng mộ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Endurance

Không có idiom phù hợp