Bản dịch của từ Endurance trong tiếng Việt
Endurance

Endurance(Adjective)
Endurance(Noun)
Dạng danh từ của Endurance (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Endurance | - |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Endurance" (từ tiếng Anh) được định nghĩa là khả năng chịu đựng hoặc kiên trì trong các tình huống khó khăn, đặc biệt là về thể chất hoặc tinh thần. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cùng cách viết và phát âm, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. "Endurance" thường được sử dụng trong thể thao và tâm lý học, chỉ khả năng duy trì hoạt động trong thời gian dài mà không bị mệt mỏi.
Từ "endurance" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "durare", có nghĩa là "bền bỉ" hoặc "để kéo dài". Từ này đã được chuyển hóa qua tiếng Pháp cổ "endurer", dẫn đến hình thức hiện đại trong tiếng Anh. Khái niệm endurance phản ánh khả năng chịu đựng sự mệt mỏi, thử thách hoặc đau đớn trong thời gian dài, thể hiện sự kiên trì và sức mạnh tinh thần của con người. Việc sử dụng từ này trong các ngữ cảnh thể thao và tâm lý học nhấn mạnh tầm quan trọng của sức bền trong cuộc sống hiện đại.
Từ "endurance" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi Nghe và Đọc, nơi có thể liên quan đến các chủ đề về thể thao, sức khỏe hoặc tâm lý học. Trong các ngữ cảnh khác, "endurance" thường được sử dụng trong nghiên cứu về thể lực, điều kiện thi đấu và trong các cuộc thảo luận về khả năng chịu đựng trong môi trường căng thẳng. Từ này thể hiện sức bền và khả năng đối phó với khó khăn.
Họ từ
"Endurance" (từ tiếng Anh) được định nghĩa là khả năng chịu đựng hoặc kiên trì trong các tình huống khó khăn, đặc biệt là về thể chất hoặc tinh thần. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cùng cách viết và phát âm, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. "Endurance" thường được sử dụng trong thể thao và tâm lý học, chỉ khả năng duy trì hoạt động trong thời gian dài mà không bị mệt mỏi.
Từ "endurance" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "durare", có nghĩa là "bền bỉ" hoặc "để kéo dài". Từ này đã được chuyển hóa qua tiếng Pháp cổ "endurer", dẫn đến hình thức hiện đại trong tiếng Anh. Khái niệm endurance phản ánh khả năng chịu đựng sự mệt mỏi, thử thách hoặc đau đớn trong thời gian dài, thể hiện sự kiên trì và sức mạnh tinh thần của con người. Việc sử dụng từ này trong các ngữ cảnh thể thao và tâm lý học nhấn mạnh tầm quan trọng của sức bền trong cuộc sống hiện đại.
Từ "endurance" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi Nghe và Đọc, nơi có thể liên quan đến các chủ đề về thể thao, sức khỏe hoặc tâm lý học. Trong các ngữ cảnh khác, "endurance" thường được sử dụng trong nghiên cứu về thể lực, điều kiện thi đấu và trong các cuộc thảo luận về khả năng chịu đựng trong môi trường căng thẳng. Từ này thể hiện sức bền và khả năng đối phó với khó khăn.
