Bản dịch của từ Endurance trong tiếng Việt

Endurance

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Endurance(Adjective)

ˈɛndɚn̩s
ɛndˈʊɹn̩s
01

Biểu thị hoặc liên quan đến một cuộc đua hoặc sự kiện thể thao khác diễn ra trên một quãng đường dài hoặc đòi hỏi sức chịu đựng thể chất cao.

Denoting or relating to a race or other sporting event that takes place over a long distance or otherwise demands great physical stamina.

Ví dụ

Endurance(Noun)

ˈɛndɚn̩s
ɛndˈʊɹn̩s
01

Khả năng của một cái gì đó để tồn tại hoặc chịu được sự hao mòn.

The capacity of something to last or to withstand wear and tear.

Ví dụ
02

Khả năng chịu đựng một quá trình hoặc tình huống khó chịu hoặc khó khăn mà không chịu nhường bước.

The ability to endure an unpleasant or difficult process or situation without giving way.

Ví dụ

Dạng danh từ của Endurance (Noun)

SingularPlural

Endurance

-

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ