Bản dịch của từ Endurance trong tiếng Việt
Endurance

Endurance (Adjective)
The marathon runners showcased their endurance and determination.
Các vận động viên marathon đã thể hiện sự bền bỉ và quyết tâm của họ.
The endurance race tested the participants' physical stamina and mental strength.
Cuộc đua chịu đựng đã kiểm tra sức bền vật lý và sức mạnh tinh thần của các người tham gia.
The endurance challenge required athletes to push beyond their limits.
Thách thức chịu đựng đòi hỏi các vận động viên phải vượt ra ngoài giới hạn của mình.
Endurance (Noun)
Her endurance during the marathon impressed everyone.
Sức chịu đựng của cô ấy trong cuộc marathon gây ấn tượng cho mọi người.
The team showed great endurance in the charity walk.
Đội đã thể hiện sức chịu đựng tuyệt vời trong cuộc đi bộ từ thiện.
The community's endurance in times of crisis was remarkable.
Sức chịu đựng của cộng đồng trong thời kỳ khủng hoảng đáng nể.
Her endurance during the charity marathon was admirable.
Sự kiên nhẫn của cô ấy trong cuộc thi từ thiện rất đáng ngưỡng mộ.
The community showed great endurance in rebuilding after the disaster.
Cộng đồng đã thể hiện sự kiên nhẫn lớn khi tái thiết sau thảm họa.
The endurance of the volunteers in the project was remarkable.
Sự kiên nhẫn của các tình nguyện viên trong dự án là đáng chú ý.
Dạng danh từ của Endurance (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Endurance | - |
Kết hợp từ của Endurance (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Long endurance Sự chịu đựng lâu dài | The marathon requires long endurance to finish the 26.2 miles. Cuộc thi marathon đòi hỏi sức bền lâu dài để hoàn thành 26,2 dặm. |
Physical endurance Sức bền thể chất | Many students improve their physical endurance through sports activities. Nhiều sinh viên cải thiện sức bền thể chất qua các hoạt động thể thao. |
Great endurance Sức chịu đựng tuyệt vời | Many athletes show great endurance during marathons like boston marathon. Nhiều vận động viên thể hiện sức bền tuyệt vời trong các cuộc thi marathon như boston marathon. |
Remarkable endurance Sự kiên trì đáng kể | The community showed remarkable endurance during the recent charity marathon. Cộng đồng đã thể hiện sự kiên trì đáng chú ý trong cuộc chạy từ thiện gần đây. |
Mental endurance Sự kiên trì tinh thần | Mental endurance helps students handle stress during exams like ielts. Sự kiên trì tinh thần giúp học sinh đối phó với căng thẳng trong kỳ thi như ielts. |
Họ từ
"Endurance" (từ tiếng Anh) được định nghĩa là khả năng chịu đựng hoặc kiên trì trong các tình huống khó khăn, đặc biệt là về thể chất hoặc tinh thần. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cùng cách viết và phát âm, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. "Endurance" thường được sử dụng trong thể thao và tâm lý học, chỉ khả năng duy trì hoạt động trong thời gian dài mà không bị mệt mỏi.
Từ "endurance" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "durare", có nghĩa là "bền bỉ" hoặc "để kéo dài". Từ này đã được chuyển hóa qua tiếng Pháp cổ "endurer", dẫn đến hình thức hiện đại trong tiếng Anh. Khái niệm endurance phản ánh khả năng chịu đựng sự mệt mỏi, thử thách hoặc đau đớn trong thời gian dài, thể hiện sự kiên trì và sức mạnh tinh thần của con người. Việc sử dụng từ này trong các ngữ cảnh thể thao và tâm lý học nhấn mạnh tầm quan trọng của sức bền trong cuộc sống hiện đại.
Từ "endurance" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi Nghe và Đọc, nơi có thể liên quan đến các chủ đề về thể thao, sức khỏe hoặc tâm lý học. Trong các ngữ cảnh khác, "endurance" thường được sử dụng trong nghiên cứu về thể lực, điều kiện thi đấu và trong các cuộc thảo luận về khả năng chịu đựng trong môi trường căng thẳng. Từ này thể hiện sức bền và khả năng đối phó với khó khăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



