Bản dịch của từ Tear trong tiếng Việt
Tear

Tear(Noun)
Một lỗ hoặc vết nứt trên vật gì đó do nó bị kéo ra một cách mạnh mẽ.
A hole or split in something caused by it having been pulled apart forcefully.

Tear(Verb)
Ở trong tình trạng không chắc chắn giữa hai lựa chọn hoặc các bên xung đột.
Be in a state of uncertainty between two conflicting options or parties.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "tear" có hai nghĩa chính trong tiếng Anh. Thứ nhất, nó có thể được dùng như danh từ chỉ "nước mắt", tức là chất lỏng sản sinh khi bị cảm xúc mạnh. Thứ hai, "tear" cũng có thể là động từ chỉ hành động "xé" hoặc "làm rách" một vật gì đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, phát âm của từ này có sự khác biệt; cụ thể, tiếng Anh Anh thường phát âm là /tɛə/ trong khi tiếng Anh Mỹ lại là /tɛr/. Sự khác biệt này có thể ảnh hưởng đến cách sử dụng từ trong ngữ cảnh nhất định.
Từ "tear" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "lacrima", mang nghĩa là nước mắt. Trong lịch sử, thuật ngữ này đã phát triển từ việc chỉ nước mắt đến việc diễn tả hành động xé rách, thường liên quan đến cảm xúc sâu sắc như buồn bã hoặc đau đớn. Sự chuyển nghĩa này phản ánh mối liên hệ giữa cảm xúc và hành động, cho thấy cách mà ngôn ngữ phát triển để mô tả các trạng thái cảm xúc một cách sinh động.
Từ "tear" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thường yêu cầu thí sinh diễn đạt cảm xúc hoặc mô tả tình huống khó khăn. Trong ngữ cảnh khác, "tear" thường được sử dụng để chỉ hành động xé rách một vật, hoặc về mặt cảm xúc, thể hiện sự đau buồn hoặc buồn bã. Từ này thường gặp trong văn học và các phương tiện truyền thông khi mô tả các tình huống gây cảm động.
Họ từ
Từ "tear" có hai nghĩa chính trong tiếng Anh. Thứ nhất, nó có thể được dùng như danh từ chỉ "nước mắt", tức là chất lỏng sản sinh khi bị cảm xúc mạnh. Thứ hai, "tear" cũng có thể là động từ chỉ hành động "xé" hoặc "làm rách" một vật gì đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, phát âm của từ này có sự khác biệt; cụ thể, tiếng Anh Anh thường phát âm là /tɛə/ trong khi tiếng Anh Mỹ lại là /tɛr/. Sự khác biệt này có thể ảnh hưởng đến cách sử dụng từ trong ngữ cảnh nhất định.
Từ "tear" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "lacrima", mang nghĩa là nước mắt. Trong lịch sử, thuật ngữ này đã phát triển từ việc chỉ nước mắt đến việc diễn tả hành động xé rách, thường liên quan đến cảm xúc sâu sắc như buồn bã hoặc đau đớn. Sự chuyển nghĩa này phản ánh mối liên hệ giữa cảm xúc và hành động, cho thấy cách mà ngôn ngữ phát triển để mô tả các trạng thái cảm xúc một cách sinh động.
Từ "tear" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thường yêu cầu thí sinh diễn đạt cảm xúc hoặc mô tả tình huống khó khăn. Trong ngữ cảnh khác, "tear" thường được sử dụng để chỉ hành động xé rách một vật, hoặc về mặt cảm xúc, thể hiện sự đau buồn hoặc buồn bã. Từ này thường gặp trong văn học và các phương tiện truyền thông khi mô tả các tình huống gây cảm động.
