Bản dịch của từ Tear trong tiếng Việt
Tear
Tear (Noun)
After the breakup, she went on a tear, partying every night.
Sau khi chia tay, cô ấy đã đi vào một cơn điên, tiệc tùng mỗi đêm.
During the holiday season, many people go on a shopping tear.
Trong mùa lễ, nhiều người đi mua sắm không kiểm soát.
After winning the championship, the team went on a celebratory tear.
Sau khi giành chức vô địch, đội đã tổ chức tiệc ăn mừng.
She wiped away a tear after hearing the sad news.
Cô ấy lau đi một giọt nước mắt sau khi nghe tin buồn.
Tears of joy filled the room during the wedding ceremony.
Những giọt nước mắt của niềm vui tràn ngập phòng trong lễ cưới.
His eyes were red from wiping away tears all night.
Đôi mắt anh đỏ hoe sau khi lau đi nước mắt suốt đêm.
Một lỗ hoặc vết nứt trên vật gì đó do nó bị kéo ra một cách mạnh mẽ.
A hole or split in something caused by it having been pulled apart forcefully.
The tear in the fabric was too big to mend.
Cái rách trong vải quá lớn để vá.
She wiped away a tear after hearing the sad news.
Cô lau đi một giọt nước mắt sau khi nghe tin buồn.
The book had a tear on the last page.
Cuốn sách có một cái rách ở trang cuối.
Kết hợp từ của Tear (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Uncontrollable tear Nước mắt không kiểm soát | Her uncontrollable tears during the charity event moved everyone. Những giọt nước mắt không kiểm soát của cô ấy trong sự kiện từ thiện đã làm xúc động mọi người. |
Great tear Vết rách lớn | The great tear in the community was mended by a charity event. Vết rách lớn trong cộng đồng đã được sửa chữa bằng một sự kiện từ thiện. |
Huge tear Vết rạn lớn | The huge tear in the community was mended by charity events. Vết rạn lớn trong cộng đồng đã được sửa chữa bằng các sự kiện từ thiện. |
Crocodile tear Nước mắt cá sấu | She shed crocodile tears during the charity event. Cô ấy rơi nước mắt cá sấu trong sự kiện từ thiện. |
Angry tear Giọt nước mắt tức giận | She wiped away an angry tear after the heated argument. Cô ấy lau đi một giọt nước mắt tức giận sau cuộc tranh cãi gay gắt. |
Tear (Verb)
She couldn't tear herself away from the protest demonstration.
Cô ấy không thể rời khỏi cuộc biểu tình phản đối.
The activists tear down the oppressive regime posters in the square.
Các nhà hoạt động xé bỏ các áp đặt của chế độ độc tài trên quảng trường.
The community tears up the unjust law documents in solidarity.
Cộng đồng xé nát các tài liệu pháp luật bất công để thể hiện tinh thần đoàn kết.
The children tear around the playground during recess.
Những đứa trẻ chạy vòng quanh sân chơi trong giờ nghỉ.
She tears through the crowd to catch the last bus.
Cô ấy lao qua đám đông để kịp chuyến xe buýt cuối cùng.
The fans tear into the stadium to see their favorite team.
Các fan lao vào sân vận động để xem đội yêu thích của họ.
Ở trong tình trạng không chắc chắn giữa hai lựa chọn hoặc các bên xung đột.
Be in a state of uncertainty between two conflicting options or parties.
She tears between studying abroad and staying close to family.
Cô ấy lưỡng lự giữa du học và ở gần gia đình.
The community tears over the decision to build a new highway.
Cộng đồng lưỡng lự về quyết định xây dựng một con đường cao tốc mới.
He tears between supporting different political parties.
Anh ấy lưỡng lự giữa việc ủng hộ các đảng chính trị khác nhau.
The emotional speech made her tear up in front of everyone.
Bài phát biểu xúc động làm cô ấy rơi nước mắt trước mọi người.
He couldn't help but tear while watching the heartwarming movie.
Anh không thể không rơi nước mắt khi xem bộ phim ấm lòng.
The touching tribute caused many to tear during the ceremony.
Sự tưởng nhớ đầy xúc động khiến nhiều người rơi nước mắt trong lễ.
Kết hợp từ của Tear (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Tear something in two Xé cái gì đó làm hai phần | She tore the letter in two and threw it away. Cô ấy xé lá thư làm hai và ném đi. |
Tear something to pieces Xé nát cái gì đó | The negative comments tore the online community to pieces. Những bình luận tiêu cực đã làm tan nát cộng đồng trực tuyến. |
Tear loose Tháo rời | The community decided to tear loose from outdated traditions. Cộng đồng quyết định phá vỡ những truyền thống lỗi thời. |
Tear something open Xé cái gì mở | She tear the letter open eagerly. Cô ấy xé lá thư một cách hăng hái. |
Tear free Không gì là miễn phí | The new baby shampoo is tear free. Dầu gội cho trẻ em mới không gây đau mắt. |
Họ từ
Từ "tear" có hai nghĩa chính trong tiếng Anh. Thứ nhất, nó có thể được dùng như danh từ chỉ "nước mắt", tức là chất lỏng sản sinh khi bị cảm xúc mạnh. Thứ hai, "tear" cũng có thể là động từ chỉ hành động "xé" hoặc "làm rách" một vật gì đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, phát âm của từ này có sự khác biệt; cụ thể, tiếng Anh Anh thường phát âm là /tɛə/ trong khi tiếng Anh Mỹ lại là /tɛr/. Sự khác biệt này có thể ảnh hưởng đến cách sử dụng từ trong ngữ cảnh nhất định.
Từ "tear" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "lacrima", mang nghĩa là nước mắt. Trong lịch sử, thuật ngữ này đã phát triển từ việc chỉ nước mắt đến việc diễn tả hành động xé rách, thường liên quan đến cảm xúc sâu sắc như buồn bã hoặc đau đớn. Sự chuyển nghĩa này phản ánh mối liên hệ giữa cảm xúc và hành động, cho thấy cách mà ngôn ngữ phát triển để mô tả các trạng thái cảm xúc một cách sinh động.
Từ "tear" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thường yêu cầu thí sinh diễn đạt cảm xúc hoặc mô tả tình huống khó khăn. Trong ngữ cảnh khác, "tear" thường được sử dụng để chỉ hành động xé rách một vật, hoặc về mặt cảm xúc, thể hiện sự đau buồn hoặc buồn bã. Từ này thường gặp trong văn học và các phương tiện truyền thông khi mô tả các tình huống gây cảm động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp