Bản dịch của từ Salty trong tiếng Việt
Salty

Salty(Adjective)
Nếm, chứa hoặc bảo quản bằng muối.
Tasting of containing or preserved with salt.
(về ngôn ngữ hoặc hài hước) thực tế; thô.
Of language or humour downtoearth coarse.
Cứng rắn hoặc hung hăng.
Tough or aggressive.
Dạng tính từ của Salty (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Salty Mặn | Saltier Mặn hơn | Saltiest Mặn nhất |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "salty" trong tiếng Anh có nghĩa là chứa nhiều muối hoặc có vị mặn. Trong ngữ cảnh ẩm thực, nó thường được dùng để miêu tả thực phẩm như hải sản hoặc snack. Phiên bản tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ của từ này không có sự khác biệt về cách phát âm hay ý nghĩa, tuy nhiên "salty" còn được sử dụng trong ngữ cảnh ẩn dụ để chỉ sự khó chịu hoặc tức giận trong một số tình huống giao tiếp thân mật.
Từ "salty" có gốc từ tiếng La Tinh "sal" nghĩa là muối. Thuật ngữ này đã được chuyển thể qua tiếng Pháp cổ "salé" và sau đó vào tiếng Anh khoảng thế kỷ 14. Ban đầu, "salty" được sử dụng để chỉ vị của thức ăn có thêm muối. Với sự phát triển của ngôn ngữ, nghĩa thuật ngữ mở rộng ra để mô tả cảm xúc hay trạng thái, như sự châm biếm hay ghen tị. Sự kết nối giữa gốc từ và ý nghĩa hiện tại thể hiện cách thức ngôn ngữ phát triển song song với văn hóa.
Từ "salty" là một từ thường gặp trong các bài kiểm tra IELTS, xuất hiện chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các ngữ cảnh về thức ăn và cảm nhận vị giác. Trong cấu trúc từ vựng, "salty" không chỉ miêu tả vị mà còn được sử dụng trong các tình huống diễn đạt tính cách, cảm xúc (ví dụ, "salty attitude" chỉ sự ghen tị hoặc chua ngoa). Từ này cũng phổ biến trong các cuộc hội thoại hàng ngày, mô tả tác động của muối đối với sức khỏe hoặc trong các nghiên cứu về dinh dưỡng.
Họ từ
Từ "salty" trong tiếng Anh có nghĩa là chứa nhiều muối hoặc có vị mặn. Trong ngữ cảnh ẩm thực, nó thường được dùng để miêu tả thực phẩm như hải sản hoặc snack. Phiên bản tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ của từ này không có sự khác biệt về cách phát âm hay ý nghĩa, tuy nhiên "salty" còn được sử dụng trong ngữ cảnh ẩn dụ để chỉ sự khó chịu hoặc tức giận trong một số tình huống giao tiếp thân mật.
Từ "salty" có gốc từ tiếng La Tinh "sal" nghĩa là muối. Thuật ngữ này đã được chuyển thể qua tiếng Pháp cổ "salé" và sau đó vào tiếng Anh khoảng thế kỷ 14. Ban đầu, "salty" được sử dụng để chỉ vị của thức ăn có thêm muối. Với sự phát triển của ngôn ngữ, nghĩa thuật ngữ mở rộng ra để mô tả cảm xúc hay trạng thái, như sự châm biếm hay ghen tị. Sự kết nối giữa gốc từ và ý nghĩa hiện tại thể hiện cách thức ngôn ngữ phát triển song song với văn hóa.
Từ "salty" là một từ thường gặp trong các bài kiểm tra IELTS, xuất hiện chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các ngữ cảnh về thức ăn và cảm nhận vị giác. Trong cấu trúc từ vựng, "salty" không chỉ miêu tả vị mà còn được sử dụng trong các tình huống diễn đạt tính cách, cảm xúc (ví dụ, "salty attitude" chỉ sự ghen tị hoặc chua ngoa). Từ này cũng phổ biến trong các cuộc hội thoại hàng ngày, mô tả tác động của muối đối với sức khỏe hoặc trong các nghiên cứu về dinh dưỡng.
