Bản dịch của từ Salty trong tiếng Việt
Salty
Salty (Adjective)
Nếm, chứa hoặc bảo quản bằng muối.
Tasting of containing or preserved with salt.
She made a salty comment about his behavior at the party.
Cô ấy đã đưa ra một bình luận mặn về hành vi của anh ta tại bữa tiệc.
The salty sea breeze brought a refreshing feeling on the beach.
Gió biển mặn mang lại cảm giác sảng khoái trên bãi biển.
The salty taste of the ocean water reminded him of childhood vacations.
Hương vị mặn của nước biển gợi nhớ anh ta về những kì nghỉ thơ ấu.
(về ngôn ngữ hoặc hài hước) thực tế; thô.
Of language or humour downtoearth coarse.
Her salty jokes always make everyone laugh at the party.
Những câu châm biếm của cô ấy luôn khiến mọi người cười tại bữa tiệc.
The comedian's salty language offended some audience members.
Ngôn ngữ thô tục của người hài kịch làm cho một số khán giả bị xúc phạm.
He has a salty way of speaking that some find refreshing.
Anh ấy có cách nói thẳng thắn mà một số người thấy làm họ cảm thấy sảng khoái.
Cứng rắn hoặc hung hăng.
Tough or aggressive.
The salty comments on social media upset many users.
Những bình luận cay độc trên mạng xã hội làm nhiều người bực tức.
She has a salty attitude towards social injustices.
Cô ấy có thái độ cay độc đối với bất công xã hội.
The movie portrayed a salty character who always stood up for others.
Bộ phim mô tả một nhân vật cay độc luôn ủng hộ người khác.
Dạng tính từ của Salty (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Salty Mặn | Saltier Mặn hơn | Saltiest Mặn nhất |
Họ từ
Từ "salty" trong tiếng Anh có nghĩa là chứa nhiều muối hoặc có vị mặn. Trong ngữ cảnh ẩm thực, nó thường được dùng để miêu tả thực phẩm như hải sản hoặc snack. Phiên bản tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ của từ này không có sự khác biệt về cách phát âm hay ý nghĩa, tuy nhiên "salty" còn được sử dụng trong ngữ cảnh ẩn dụ để chỉ sự khó chịu hoặc tức giận trong một số tình huống giao tiếp thân mật.
Từ "salty" có gốc từ tiếng La Tinh "sal" nghĩa là muối. Thuật ngữ này đã được chuyển thể qua tiếng Pháp cổ "salé" và sau đó vào tiếng Anh khoảng thế kỷ 14. Ban đầu, "salty" được sử dụng để chỉ vị của thức ăn có thêm muối. Với sự phát triển của ngôn ngữ, nghĩa thuật ngữ mở rộng ra để mô tả cảm xúc hay trạng thái, như sự châm biếm hay ghen tị. Sự kết nối giữa gốc từ và ý nghĩa hiện tại thể hiện cách thức ngôn ngữ phát triển song song với văn hóa.
Từ "salty" là một từ thường gặp trong các bài kiểm tra IELTS, xuất hiện chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các ngữ cảnh về thức ăn và cảm nhận vị giác. Trong cấu trúc từ vựng, "salty" không chỉ miêu tả vị mà còn được sử dụng trong các tình huống diễn đạt tính cách, cảm xúc (ví dụ, "salty attitude" chỉ sự ghen tị hoặc chua ngoa). Từ này cũng phổ biến trong các cuộc hội thoại hàng ngày, mô tả tác động của muối đối với sức khỏe hoặc trong các nghiên cứu về dinh dưỡng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp