Bản dịch của từ Salty trong tiếng Việt

Salty

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Salty (Adjective)

sˈɔlti
sˈɑlti
01

Nếm, chứa hoặc bảo quản bằng muối.

Tasting of containing or preserved with salt.

Ví dụ

She made a salty comment about his behavior at the party.

Cô ấy đã đưa ra một bình luận mặn về hành vi của anh ta tại bữa tiệc.

The salty sea breeze brought a refreshing feeling on the beach.

Gió biển mặn mang lại cảm giác sảng khoái trên bãi biển.

The salty taste of the ocean water reminded him of childhood vacations.

Hương vị mặn của nước biển gợi nhớ anh ta về những kì nghỉ thơ ấu.

02

(về ngôn ngữ hoặc hài hước) thực tế; thô.

Of language or humour downtoearth coarse.

Ví dụ

Her salty jokes always make everyone laugh at the party.

Những câu châm biếm của cô ấy luôn khiến mọi người cười tại bữa tiệc.

The comedian's salty language offended some audience members.

Ngôn ngữ thô tục của người hài kịch làm cho một số khán giả bị xúc phạm.

He has a salty way of speaking that some find refreshing.

Anh ấy có cách nói thẳng thắn mà một số người thấy làm họ cảm thấy sảng khoái.

03

Cứng rắn hoặc hung hăng.

Tough or aggressive.

Ví dụ

The salty comments on social media upset many users.

Những bình luận cay độc trên mạng xã hội làm nhiều người bực tức.

She has a salty attitude towards social injustices.

Cô ấy có thái độ cay độc đối với bất công xã hội.

The movie portrayed a salty character who always stood up for others.

Bộ phim mô tả một nhân vật cay độc luôn ủng hộ người khác.

Dạng tính từ của Salty (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Salty

Mặn

Saltier

Mặn hơn

Saltiest

Mặn nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Salty cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 12/08/2021
[...] The fish are then soaked in water with yellow colouring before being smoked [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 12/08/2021
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
[...] The combination of velvety egg sauce, pancetta, and the subtle nuttiness of Parmesan created a symphony of taste that danced on my palate [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3

Idiom with Salty

Không có idiom phù hợp