Bản dịch của từ Coarse trong tiếng Việt
Coarse
Coarse (Adjective)
They enjoy coarse fishing by the river every weekend.
Họ thích câu cá chép bên sông mỗi cuối tuần.
The coarse fishing competition attracted many participants from the community.
Cuộc thi câu cá chép thu hút nhiều người tham gia từ cộng đồng.
Coarse fishing clubs organize events to promote the sport locally.
Câu lạc bộ câu cá chép tổ chức các sự kiện để quảng bá môn thể thao ở địa phương.
His coarse language offended many at the social event.
Ngôn ngữ thô tục của anh ấy làm phật lòng nhiều người tại sự kiện xã hội.
She was known for her coarse behavior in social settings.
Cô ấy nổi tiếng với hành vi thô tục trong các bối cảnh xã hội.
The comedian's coarse jokes were not well-received at the social gathering.
Những câu chuyện châm biếm thô tục của danh hài không được đón nhận tốt tại buổi tụ tập xã hội.
The coarse fabric of the old sofa felt uncomfortable.
Vải cục cằn của chiếc sofa cũ khiến ngồi không thoải mái.
Her coarse language offended many people at the party.
Từ ngữ thô tục của cô ấy làm tổn thương nhiều người tại buổi tiệc.
The coarse behavior of the man caused a scene in public.
Hành vi thô lỗ của người đàn ông gây ra một tình huống ở chỗ công cộng.
Dạng tính từ của Coarse (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Coarse Thô | Coarser Thô hơn | Coarsest Thô nhất |
Họ từ
Từ "coarse" có nghĩa là thô, xù xì hoặc không tinh xảo, thường được dùng để mô tả chất liệu, bề mặt hoặc phong cách của một vật thể, chẳng hạn như vải thô hoặc giọng nói thô lỗ. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, nhưng "coarse" đôi khi có thể mang ý nghĩa chỉ sự thiếu tinh tế trong giao tiếp xã hội hơn ở ngữ cảnh Mỹ. Phát âm cũng tương đồng, mặc dù có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu.
Từ "coarse" có nguồn gốc từ tiếng Latin "crassus", có nghĩa là thô, dày hoặc nặng. Trong tiếng Pháp cổ, từ "cors" được sử dụng để chỉ sự thô ráp hoặc không tinh tế. Từ thế kỷ 14, "coarse" đã được đưa vào tiếng Anh để mô tả chất liệu, bề mặt hoặc tính chất có kết cấu thô, không mịn màng. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự liên kết với sự thô ráp, chưa được chế biến hoặc thiếu sự tinh tế.
Từ "coarse" thường được sử dụng với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi người học cần mô tả chất liệu hoặc đặc tính của sự vật. Trong ngữ cảnh khác, "coarse" thường xuất hiện trong các lĩnh vực như khoa học vật liệu, mô tả kết cấu, hoặc trong văn phong miêu tả tính chất cảm quan của đồ vật. Từ này thường được sử dụng khi so sánh giữa các loại bề mặt, làm nổi bật sự khác biệt trong độ nhẵn hay độ thô ráp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp