Bản dịch của từ Coarse trong tiếng Việt

Coarse

Adjective

Coarse (Adjective)

kˈɔɹs
koʊɹs
01

Kết cấu thô hoặc khắc nghiệt.

Rough or harsh in texture

Ví dụ

The coarse fabric of the old sofa felt uncomfortable.

Vải cục cằn của chiếc sofa cũ khiến ngồi không thoải mái.

Her coarse language offended many people at the party.

Từ ngữ thô tục của cô ấy làm tổn thương nhiều người tại buổi tiệc.

The coarse behavior of the man caused a scene in public.

Hành vi thô lỗ của người đàn ông gây ra một tình huống ở chỗ công cộng.

02

Liên quan đến môn thể thao câu cá thô.

Relating to the sport of angling for coarse fish

Ví dụ

They enjoy coarse fishing by the river every weekend.

Họ thích câu cá chép bên sông mỗi cuối tuần.

The coarse fishing competition attracted many participants from the community.

Cuộc thi câu cá chép thu hút nhiều người tham gia từ cộng đồng.

Coarse fishing clubs organize events to promote the sport locally.

Câu lạc bộ câu cá chép tổ chức các sự kiện để quảng bá môn thể thao ở địa phương.

03

(của một người hoặc lời nói của họ) thô lỗ hoặc thô tục.

Of a person or their speech rude or vulgar

Ví dụ

His coarse language offended many at the social event.

Ngôn ngữ thô tục của anh ấy làm phật lòng nhiều người tại sự kiện xã hội.

She was known for her coarse behavior in social settings.

Cô ấy nổi tiếng với hành vi thô tục trong các bối cảnh xã hội.

The comedian's coarse jokes were not well-received at the social gathering.

Những câu chuyện châm biếm thô tục của danh hài không được đón nhận tốt tại buổi tụ tập xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Coarse

Không có idiom phù hợp