Bản dịch của từ Angling trong tiếng Việt

Angling

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Angling(Noun)

ˈæŋglɪŋ
ˈæŋglɪŋ
01

Hành động câu cá bằng lưỡi câu và dây câu.

The act of fishing with a hook and line.

Ví dụ

Dạng danh từ của Angling (Noun)

SingularPlural

Angling

-

Angling(Verb)

ˈæŋglɪŋ
ˈæŋglɪŋ
01

Cá có lưỡi câu và dây câu.

Fish with hook and line.

Ví dụ

Dạng động từ của Angling (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Angle

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Angled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Angled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Angles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Angling

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ