Bản dịch của từ Fish trong tiếng Việt
Fish
Fish (Noun)
Cá.
Fish.
The fish in the pond swim gracefully.
Cá trong ao bơi một cách duyên dáng.
She caught a big fish during the fishing competition.
Cô ấy bắt được một con cá lớn trong cuộc thi câu cá.
The seafood restaurant serves fresh fish dishes daily.
Nhà hàng hải sản phục vụ các món cá tươi mỗi ngày.
(không đếm được) một trò chơi bài trong đó mục tiêu là lấy các lá bài theo cặp hoặc bộ bốn (tùy theo biến thể), bằng cách yêu cầu những người chơi khác lấy các lá bài có cấp bậc cụ thể.
(uncountable) a card game in which the object is to obtain cards in pairs or sets of four (depending on the variation), by asking the other players for cards of a particular rank.
Playing fish with friends at a party is always fun.
Chơi cá với bạn bè tại một bữa tiệc luôn thú vị.
She enjoys organizing fish tournaments for the community.
Cô ấy thích tổ chức giải đấu cá cho cộng đồng.
Children often play fish during recess at school.
Trẻ em thường chơi cá trong giờ nghỉ học ở trường.
The fish was targeted by the other inmates for being weak.
Con cá bị những tù nhân khác nhắm đến vì yếu đuối.
The fish in the prison cell kept to himself to avoid trouble.
Con cá trong phòng tù giữ khoảng cách để tránh rắc rối.
The experienced prisoners often took advantage of the fish.
Những tù nhân có kinh nghiệm thường lợi dụng con cá.
The fish got caught in the anchor while fishing.
Con cá bị mắc vào neo khi câu cá.
The sailor used a fish to secure the boat.
Người đi biển đã sử dụng một con cá để cố định thuyền.
The fish helped the crew to lift the heavy anchor.
Con cá giúp thủy thủ nâng neo nặng.
Dạng danh từ của Fish (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Fish | Fish |
Kết hợp từ của Fish (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
School of fish Đàn cá | A school of fish swam together in perfect harmony. Một đàn cá bơi cùng nhau hoàn hảo. |
Fillet/filet of fish Lát cá | She ordered a fillet of fish for lunch. Cô ấy đặt một miếng cá chiên cho bữa trưa. |
Bit of fish Một chút cá | She ordered a bit of fish for her social gathering. Cô ấy đã đặt một ít cá cho buổi tụ họp xã hội của mình. |
Shoal of fish Đàn cá | A shoal of fish swam together in the ocean. Một bầy cá bơi cùng nhau trong đại dương. |
Piece of fish Một miếng cá | He ordered a piece of fish at the social event. Anh ấy đã đặt một miếng cá tại sự kiện xã hội. |
Họ từ
Từ "fish" trong tiếng Anh chỉ đến các loài động vật sống dưới nước, có vây, vảy và hô hấp qua gills. Trong tiếng Anh Anh, "fish" thường sử dụng như danh từ không đếm được khi chỉ về thịt cá, trong khi tiếng Anh Mỹ cũng có khả năng coi "fish" là danh từ đếm được khi chỉ về loài cụ thể. Phát âm hai phiên bản này cũng có sự khác biệt nhỏ, nhưng về căn bản, nghĩa và cách sử dụng chủ yếu giống nhau.
Từ "fish" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "fisc" và có liên quan đến tiếng Proto-Germanic *fiskaz, xuất phát từ tiếng Latinh "piscis". Từ này có lịch sử lâu dài, được sử dụng để chỉ động vật sống trong nước có vây và dưới nước. Ý nghĩa hiện tại của từ này không chỉ đề cập đến các loài cá mà còn mở rộng sang các khái niệm liên quan đến ngành thuỷ sản và thực phẩm. Sự liên kết giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại phản ánh sự quan trọng của cá trong nền văn hoá ẩm thực cũng như hệ sinh thái của con người.
Từ "fish" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi thường có các tài liệu về môi trường, thực phẩm và dinh dưỡng. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về ẩm thực hoặc các vấn đề liên quan đến bảo tồn hệ sinh thái. Ngoài ra, trong giao tiếp hàng ngày, "fish" thường xuất hiện trong các văn cảnh liên quan đến ẩm thực, giải trí như câu cá hoặc các hoạt động ngoài trời.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Fish
Uống như hũ chìm
To drink alcohol excessively; to be in the habit of drinking alcohol excessively.
He drinks like a fish at every party he attends.
Anh ta uống rượu như cá ở mỗi bữa tiệc mà anh ta tham dự.