Bản dịch của từ Fish trong tiếng Việt

Fish

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fish (Noun)

fɪʃ
fɪʃ
01

Cá.

Fish.

Ví dụ

The fish in the pond swim gracefully.

Cá trong ao bơi một cách duyên dáng.

She caught a big fish during the fishing competition.

Cô ấy bắt được một con cá lớn trong cuộc thi câu cá.

The seafood restaurant serves fresh fish dishes daily.

Nhà hàng hải sản phục vụ các món cá tươi mỗi ngày.

02

(không đếm được) một trò chơi bài trong đó mục tiêu là lấy các lá bài theo cặp hoặc bộ bốn (tùy theo biến thể), bằng cách yêu cầu những người chơi khác lấy các lá bài có cấp bậc cụ thể.

(uncountable) a card game in which the object is to obtain cards in pairs or sets of four (depending on the variation), by asking the other players for cards of a particular rank.

Ví dụ

Playing fish with friends at a party is always fun.

Chơi cá với bạn bè tại một bữa tiệc luôn thú vị.

She enjoys organizing fish tournaments for the community.

Cô ấy thích tổ chức giải đấu cá cho cộng đồng.

Children often play fish during recess at school.

Trẻ em thường chơi cá trong giờ nghỉ học ở trường.

03

(tiếng lóng của nhà tù) một tù nhân mới (thường dễ bị tổn thương).

(prison slang) a new (usually vulnerable) prisoner.

Ví dụ

The fish was targeted by the other inmates for being weak.

Con cá bị những tù nhân khác nhắm đến vì yếu đuối.

The fish in the prison cell kept to himself to avoid trouble.

Con cá trong phòng tù giữ khoảng cách để tránh rắc rối.

The experienced prisoners often took advantage of the fish.

Những tù nhân có kinh nghiệm thường lợi dụng con cá.

04

(hàng hải) đồ mua dùng để đánh cá bằng mỏ neo.

(nautical) a purchase used to fish the anchor.

Ví dụ

The fish got caught in the anchor while fishing.

Con cá bị mắc vào neo khi câu cá.

The sailor used a fish to secure the boat.

Người đi biển đã sử dụng một con cá để cố định thuyền.

The fish helped the crew to lift the heavy anchor.

Con cá giúp thủy thủ nâng neo nặng.

Dạng danh từ của Fish (Noun)

SingularPlural

Fish

Fish

Kết hợp từ của Fish (Noun)

CollocationVí dụ

School of fish

Đàn cá

A school of fish swam together in perfect harmony.

Một đàn cá bơi cùng nhau hoàn hảo.

Fillet/filet of fish

Lát cá

She ordered a fillet of fish for lunch.

Cô ấy đặt một miếng cá chiên cho bữa trưa.

Bit of fish

Một chút cá

She ordered a bit of fish for her social gathering.

Cô ấy đã đặt một ít cá cho buổi tụ họp xã hội của mình.

Shoal of fish

Đàn cá

A shoal of fish swam together in the ocean.

Một bầy cá bơi cùng nhau trong đại dương.

Piece of fish

Một miếng cá

He ordered a piece of fish at the social event.

Anh ấy đã đặt một miếng cá tại sự kiện xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fish cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Cách mô tả nội thất (Interior) cho câu hỏi “Describe a coffee shop” trong IELTS Speaking Part 2
[...] Secondly, there is a grand tank situated in the middle of the coffee shop with different kinds of and marine creatures [...]Trích: Cách mô tả nội thất (Interior) cho câu hỏi “Describe a coffee shop” trong IELTS Speaking Part 2
Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
[...] What's more, they help abate the current climate change while retaining masses [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 12/08/2021
[...] Overall, there are thirteen steps in the production of smoked from catching the to distributing it to sell in stores [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 12/08/2021
Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
[...] Dolphins are also threatened by nets from ships and ferries (Britannica Kids n. d [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước

Idiom with Fish

fˈɪʃ ˈɔɹ kˈʌt bˈeɪt.

Không làm thì thôi, đã làm thì làm tới cùng

Do something or get out of the way.

Fish or cut bait.

Hành động hoặc rời đi.

ˈækt lˈaɪk ə kˈoʊld fˈɪʃ

Lạnh như tiền

A person who is distant and unfeeling.

She always acts like a cold fish at social gatherings.

Cô ấy luôn hành xử như một con cá lạnh lùng tại các buổi tụ tập xã hội.

dɹˈɪŋk lˈaɪk ə fˈɪʃ

Uống như hũ chìm

To drink alcohol excessively; to be in the habit of drinking alcohol excessively.

He drinks like a fish at every party he attends.

Anh ta uống rượu như cá ở mỗi bữa tiệc mà anh ta tham dự.

ə fˈaɪn kˈɛtəl ˈʌv fˈɪʃ

Rắc rối như mớ bòng bong

A troublesome situation; a vexing problem.

Dealing with the pandemic has become a fine kettle of fish.

Đối phó với đại dịch đã trở thành một tình huống khó chịu.