Bản dịch của từ Nautical trong tiếng Việt
Nautical
Nautical (Adjective)
Của hoặc liên quan đến hàng hải, thủy thủ hoặc biển; hàng hải.
Of or concerning navigation sailors or the sea maritime.
The nautical theme of the event attracted many sea lovers.
Chủ đề hàng hải của sự kiện thu hút nhiều người yêu biển.
The event is not solely nautical; it includes land activities too.
Sự kiện không chỉ là hàng hải; nó còn bao gồm các hoạt động trên đất liền.
Is the nautical decoration suitable for the community gathering?
Trang trí hàng hải có phù hợp cho buổi gặp gỡ cộng đồng không?
Dạng tính từ của Nautical (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Nautical Hàng hải | More nautical Hải quân hơn | Most nautical Hầu hết các hải quân |
Họ từ
Từ "nautical" trong tiếng Anh có nghĩa liên quan đến hàng hải, bao gồm các hoạt động, kỹ thuật và các phương tiện liên quan đến đi biển hoặc hàng hải. Từ này được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực hàng hải, thiết kế tàu thuyền, và điều hướng. Phiên bản viết của từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút, thường là do sự nhấn âm và ngữ điệu giữa hai vùng nói.
Từ "nautical" có nguồn gốc từ tiếng Latin "nauticus", có nghĩa là "liên quan đến tàu bè" hoặc "hàng hải", và từ gốc Hy Lạp "nautikos", cũng mang ý nghĩa tương tự. "Nautical" được sử dụng từ thế kỷ 15 để chỉ các khía cạnh liên quan đến hàng hải, bao gồm điều hướng, thiết kế tàu và kỹ thuật hàng hải. Sự liên hệ lịch sử này vẫn còn tồn tại trong nghĩa hiện tại của từ, nhấn mạnh vai trò của nó trong lĩnh vực hàng hải và giao thông vận tải trên biển.
Từ "nautical" thường xuất hiện trong bối cảnh IELTS, đặc biệt là trong các bài thi nghe và viết có liên quan đến chủ đề hàng hải hoặc du lịch. Tần suất sử dụng của từ này trong IELTS không quá cao, nhưng có thể nhận thấy trong các ngữ cảnh mô tả khía cạnh kỹ thuật hoặc văn hóa liên quan đến hàng hải. Ngoài ra, "nautical" còn xuất hiện trong các văn bản về dẫn đường, bản đồ, và quy tắc hàng hải, thường được sử dụng trong môi trường giáo dục hàng hải và tài liệu kỹ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp