Bản dịch của từ Navigation trong tiếng Việt

Navigation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Navigation(Noun)

nˌævəgˈeiʃn̩
nˌævəgˈeiʃn̩
01

Sự đi qua của tàu.

The passage of ships.

Ví dụ
02

Hành động di chuyển xung quanh một trang web, Internet, v.v.

The action of moving around a website, the Internet, etc.

Ví dụ
03

Quá trình hoặc hoạt động xác định chính xác vị trí và lập kế hoạch của một người và đi theo lộ trình.

The process or activity of accurately ascertaining one's position and planning and following a route.

Ví dụ

Dạng danh từ của Navigation (Noun)

SingularPlural

Navigation

-

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ