Bản dịch của từ Navigation trong tiếng Việt
Navigation
Navigation (Noun)
Sự đi qua của tàu.
The passage of ships.
The navigation of cruise ships in the Mediterranean Sea is breathtaking.
Việc điều hướng của các tàu du lịch ở Biển Địa Trung Hải thật ngoạn mục.
Learning about ancient Polynesian navigation techniques is fascinating.
Tìm hiểu về các kỹ thuật điều hướng của người Polynesia cổ đại thật thú vị.
Navigation through social media platforms has become an integral part of communication.
Điều hướng thông qua các nền tảng truyền thông xã hội đã trở thành một phần không thể thiếu trong giao tiếp.
Online navigation helps users find friends' profiles easily.
Điều hướng trực tuyến giúp người dùng tìm thấy hồ sơ của bạn bè một cách dễ dàng.
Social media platforms offer simple navigation for user convenience.
Các nền tảng truyền thông xã hội cung cấp điều hướng đơn giản để thuận tiện cho người dùng.
Efficient navigation on social networks enhances user experience and engagement.
Điều hướng hiệu quả trên mạng xã hội nâng cao trải nghiệm và mức độ tương tác của người dùng.
Quá trình hoặc hoạt động xác định chính xác vị trí và lập kế hoạch của một người và đi theo lộ trình.
The process or activity of accurately ascertaining one's position and planning and following a route.
Using GPS for navigation, Sarah found her friends' party easily.
Bằng cách sử dụng GPS để điều hướng, Sarah đã tìm thấy nhóm bạn của mình một cách dễ dàng.
Social media platforms offer navigation tools to help users explore.
Các nền tảng truyền thông xã hội cung cấp các công cụ điều hướng để giúp người dùng khám phá.
The social club organized a navigation workshop for its members.
Câu lạc bộ xã hội đã tổ chức một hội thảo về điều hướng cho các thành viên của mình.
Dạng danh từ của Navigation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Navigation | - |
Kết hợp từ của Navigation (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Gps navigation Dẫn đường bằng gps | Gps navigation helps users find nearby restaurants easily. Hệ thống định vị gps giúp người dùng dễ dàng tìm nhà hàng gần đây. |
Web navigation Điều hướng web | Web navigation helps users find information on social media platforms. Điều hướng web giúp người dùng tìm thông tin trên các nền tảng truyền thông xã hội. |
Air navigation Điều hướng không lưu | Air navigation is crucial for safe flights and efficient routes. Điều hướng không khí quan trọng cho các chuyến bay an toàn và đường bay hiệu quả. |
Land navigation Địa hình điều hướng | Land navigation skills are essential for outdoor team-building activities. Kỹ năng dẫn đường trên đất đai là cần thiết cho các hoạt động xây dựng đội nhóm ngoài trời. |
In-car navigation Dẫn đường trong xe | The in-car navigation system helps drivers find their destination easily. Hệ thống dẫn đường trong xe giúp tài xế dễ dàng tìm đến đích. |
Họ từ
Từ "navigation" chỉ khả năng định hướng và điều khiển phương tiện di chuyển, chủ yếu liên quan đến hàng hải và hàng không. Trong tiếng Anh, từ này không phân biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về nghĩa lẫn cách viết, nhưng phát âm có thể khác nhau nhẹ. Ở Anh, từ này thường được phát âm với âm "v" nhẹ hơn trong khi ở Mỹ thì có thể nhấn mạnh hơn. "Navigation" cũng được sử dụng trong các lĩnh vực công nghệ, như hệ thống định vị toàn cầu (GPS).
Từ "navigation" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "navigatio", derived từ "navigare", nghĩa là "đi bằng tàu". Thuật ngữ này ban đầu chỉ hoạt động liên quan đến việc chuyển hướng trên biển hoặc trên sông. Qua thời gian, nghĩa của nó đã mở rộng để chỉ bất kỳ quá trình chỉ dẫn, tìm đường trong không gian, bao gồm cả sự phát triển trong công nghệ định vị hiện đại. Ngày nay, "navigation" không chỉ áp dụng cho hàng hải mà còn cho giao thông đường bộ và không gian.
Từ "navigation" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, vì nó liên quan đến việc xác định vị trí và hướng đi, một khía cạnh quan trọng trong việc hiểu nội dung địa lý và công nghệ. Trong các ngữ cảnh khác, "navigation" thường được sử dụng trong du lịch, công nghệ thông tin và hàng hải, liên quan đến việc xác định và điều hướng các tuyến đường hoặc hệ thống thông tin. Việc sử dụng từ này có thể thấy trong các bài báo khoa học, tài liệu hướng dẫn và thảo luận về ứng dụng công nghệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp