Bản dịch của từ Navigation trong tiếng Việt

Navigation

Noun [U/C]

Navigation (Noun)

nˌævəgˈeiʃn̩
nˌævəgˈeiʃn̩
01

Quá trình hoặc hoạt động xác định chính xác vị trí và lập kế hoạch của một người và đi theo lộ trình.

The process or activity of accurately ascertaining one's position and planning and following a route.

Ví dụ

Using GPS for navigation, Sarah found her friends' party easily.

Bằng cách sử dụng GPS để điều hướng, Sarah đã tìm thấy nhóm bạn của mình một cách dễ dàng.

Social media platforms offer navigation tools to help users explore.

Các nền tảng truyền thông xã hội cung cấp các công cụ điều hướng để giúp người dùng khám phá.

The social club organized a navigation workshop for its members.

Câu lạc bộ xã hội đã tổ chức một hội thảo về điều hướng cho các thành viên của mình.

02

Sự đi qua của tàu.

The passage of ships.

Ví dụ

The navigation of cruise ships in the Mediterranean Sea is breathtaking.

Việc điều hướng của các tàu du lịch ở Biển Địa Trung Hải thật ngoạn mục.

Learning about ancient Polynesian navigation techniques is fascinating.

Tìm hiểu về các kỹ thuật điều hướng của người Polynesia cổ đại thật thú vị.

Navigation through social media platforms has become an integral part of communication.

Điều hướng thông qua các nền tảng truyền thông xã hội đã trở thành một phần không thể thiếu trong giao tiếp.

03

Hành động di chuyển xung quanh một trang web, internet, v.v.

The action of moving around a website, the internet, etc.

Ví dụ

Online navigation helps users find friends' profiles easily.

Điều hướng trực tuyến giúp người dùng tìm thấy hồ sơ của bạn bè một cách dễ dàng.

Social media platforms offer simple navigation for user convenience.

Các nền tảng truyền thông xã hội cung cấp điều hướng đơn giản để thuận tiện cho người dùng.

Efficient navigation on social networks enhances user experience and engagement.

Điều hướng hiệu quả trên mạng xã hội nâng cao trải nghiệm và mức độ tương tác của người dùng.

Dạng danh từ của Navigation (Noun)

SingularPlural

Navigation

-

Kết hợp từ của Navigation (Noun)

CollocationVí dụ

Gps navigation

Dẫn đường bằng gps

Gps navigation helps users find nearby restaurants easily.

Hệ thống định vị gps giúp người dùng dễ dàng tìm nhà hàng gần đây.

Web navigation

Điều hướng web

Web navigation helps users find information on social media platforms.

Điều hướng web giúp người dùng tìm thông tin trên các nền tảng truyền thông xã hội.

Air navigation

Điều hướng không lưu

Air navigation is crucial for safe flights and efficient routes.

Điều hướng không khí quan trọng cho các chuyến bay an toàn và đường bay hiệu quả.

Land navigation

Địa hình điều hướng

Land navigation skills are essential for outdoor team-building activities.

Kỹ năng dẫn đường trên đất đai là cần thiết cho các hoạt động xây dựng đội nhóm ngoài trời.

In-car navigation

Dẫn đường trong xe

The in-car navigation system helps drivers find their destination easily.

Hệ thống dẫn đường trong xe giúp tài xế dễ dàng tìm đến đích.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Navigation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe the first day you went to school that you remember
[...] Without proper socialization, children may struggle with forming healthy relationships and social situations later in life [...]Trích: Describe the first day you went to school that you remember
Topic Geography | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 (kèm từ vựng)
[...] Additionally, geography is becoming increasingly important in today's globalized world for issues like trade, politics, and environmental concerns [...]Trích: Topic Geography | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 (kèm từ vựng)
Topic Geography | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 (kèm từ vựng)
[...] The application provides detailed maps and advanced features such as recommendations and traffic updates [...]Trích: Topic Geography | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 (kèm từ vựng)
Topic Geography | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 (kèm từ vựng)
[...] I find this kind of mapping technology to be very helpful in new areas [...]Trích: Topic Geography | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 (kèm từ vựng)

Idiom with Navigation

Không có idiom phù hợp