Bản dịch của từ Ascertaining trong tiếng Việt
Ascertaining
Ascertaining (Verb)
She ascertained the truth about the social issue through thorough research.
Cô ấy xác định sự thật về vấn đề xã hội thông qua nghiên cứu kỹ lưỡng.
The survey was conducted to ascertain the opinions of the community.
Cuộc khảo sát được tiến hành để xác định ý kiến của cộng đồng.
The detective ascertained the whereabouts of the missing person.
Thám tử xác định nơi ở của người mất tích.
Dạng động từ của Ascertaining (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Ascertain |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Ascertained |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Ascertained |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Ascertains |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Ascertaining |
Họ từ
Từ "ascertaining" là một động từ có nguồn gốc từ tiếng Latin, có nghĩa là xác minh, làm rõ hoặc tìm ra sự thật về một vấn đề nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng rộng rãi trong các ngữ cảnh pháp lý, học thuật và nghiên cứu để chỉ hành động thu thập thông tin chính xác. Trong khi đó, tiếng Anh Anh thường sử dụng từ "ascertain" với công thức tương tự, nhưng có thể nhấn mạnh hơn vào quy trình điều tra. Sự khác biệt chủ yếu ở ngữ điệu và ngữ cảnh sử dụng, nhưng về mặt nghĩa thì chúng tương đồng.
Từ "ascertaining" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "certus", có nghĩa là "chắc chắn". Tiền tố "as-" trong tiếng Latin gợi ý rằng hành động đang được thực hiện hướng tới một mục tiêu cụ thể. Lịch sử ngôn ngữ cho thấy rằng "ascertain" đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 15, mang ý nghĩa xác định tính chính xác hoặc độ chắc chắn của một thông tin. Ngày nay, "ascertaining" thường ám chỉ quá trình thu thập và xác nhận thông tin một cách có hệ thống và đáng tin cậy.
Từ "ascertaining" trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) xuất hiện với tần suất tương đối thấp. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong các văn bản học thuật và chuyên ngành, đặc biệt trong bối cảnh nghiên cứu, nơi có nhu cầu xác minh thông tin hoặc dữ liệu. Cụ thể, "ascertaining" thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến việc kiểm tra tính chính xác của thông tin, nhằm đảm bảo các kết luận có cơ sở vững chắc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp