Bản dịch của từ Ascertaining trong tiếng Việt
Ascertaining
Verb
Ascertaining (Verb)
ˌæsɚtˈeinɪŋ
ˌæsɚtˈeinɪŋ
Ví dụ
She ascertained the truth about the social issue through thorough research.
Cô ấy xác định sự thật về vấn đề xã hội thông qua nghiên cứu kỹ lưỡng.
The survey was conducted to ascertain the opinions of the community.
Cuộc khảo sát được tiến hành để xác định ý kiến của cộng đồng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Ascertaining
Không có idiom phù hợp