Bản dịch của từ Definitely trong tiếng Việt

Definitely

Adverb

Definitely (Adverb)

ˈdef.ɪ.nət.li
ˈdef.ən.ət.li
01

Chắc chắn, dứt khoát.

Definitely, definitely.

Ví dụ

She will definitely attend the social event tomorrow.

Cô ấy chắc chắn sẽ tham dự sự kiện xã hội vào ngày mai.

I am definitely sure about the social media campaign's success.

Tôi chắc chắn chắc chắn về sự thành công của chiến dịch truyền thông xã hội.

He definitely wants to improve his social skills.

Anh ấy chắc chắn muốn cải thiện kỹ năng xã hội của mình.

02

Không có câu hỏi và không còn nghi ngờ gì nữa.

Without question and beyond doubt.

Ví dụ

She definitely deserves recognition for her social work.

Cô ấy chắc chắn xứng đáng được công nhận vì công việc xã hội của mình.

He will definitely attend the social event tomorrow evening.

Anh ấy chắc chắn sẽ tham dự sự kiện xã hội vào tối mai.

The social project definitely made a positive impact on the community.

Dự án xã hội chắc chắn đã tạo ra tác động tích cực đối với cộng đồng.

03

Một cách xác định; một cách dứt khoát.

In a definite manner; decisively.

Ví dụ

She definitely wanted to attend the social event tonight.

Cô ấy chắc chắn muốn tham dự sự kiện xã hội tối nay.

He spoke definitely about the social issues affecting the community.

Anh ấy nói rõ ràng về các vấn đề xã hội ảnh hưởng đến cộng đồng.

They will definitely contribute to social causes in their community.

Họ chắc chắn sẽ đóng góp cho các nguyên nhân xã hội trong cộng đồng của họ.

Dạng trạng từ của Definitely (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Definitely

Chắc chắn

More definitely

Chắc chắn hơn

Most definitely

Chắc chắn rồi

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Definitely cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Cao
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Talk about your favorite singer - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2
[...] Oxford Learner's Dictionaries: Find Translations, and Grammar Explanations at Oxford Learner's Dictionaries [...]Trích: Talk about your favorite singer - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] Oxford Learner's Dictionaries | Find translations, and grammar explanations at Oxford Learner's Dictionaries, https: //www [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
Talk about your favorite singer - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2
[...] Oxford Learner's Dictionaries | Find Translations, and Grammar Explanations at Oxford Learner's Dictionaries, https: //www [...]Trích: Talk about your favorite singer - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2
Topic: Happiness | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
[...] Org/. Oxford Learner's Dictionaries | Find Translations, and Grammar Explanations at Oxford Learner's Dictionaries, Oxford Learner's Dictionaries, https [...]Trích: Topic: Happiness | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng

Idiom with Definitely

Không có idiom phù hợp