Bản dịch của từ Definitely trong tiếng Việt

Definitely

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Definitely(Adverb)

ˈdef.ɪ.nət.li
ˈdef.ən.ət.li
01

Chắc chắn, dứt khoát.

Definitely, definitely.

Ví dụ
02

Không có câu hỏi và không còn nghi ngờ gì nữa.

Without question and beyond doubt.

Ví dụ
03

Một cách xác định; một cách dứt khoát.

In a definite manner; decisively.

Ví dụ

Dạng trạng từ của Definitely (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Definitely

Chắc chắn

More definitely

Chắc chắn hơn

Most definitely

Chắc chắn rồi

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh