Bản dịch của từ Decisively trong tiếng Việt
Decisively
Decisively (Adverb)
Một cách quyết đoán.
In a decisive manner.
She decided decisively to pursue higher education.
Cô ấy quyết định quả quyết theo đuổi giáo dục cao hơn.
The committee voted decisively on the new policy implementation.
Ủy ban bỏ phiếu quyết định về việc thực thi chính sách mới.
He spoke decisively about the need for immediate action.
Anh ấy nói một cách quả quyết về sự cần thiết của hành động ngay lập tức.
Dạng trạng từ của Decisively (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Decisively Một cách dứt khoát | More decisively Quyết định hơn | Most decisively Dứt khoát nhất |
Họ từ
Từ "decisively" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là một cách kiên quyết, rõ ràng và không do dự. Từ này thường được sử dụng để chỉ hành động hoặc sự quyết định có tính chất mạnh mẽ, không thiên về do dự hay không chắc chắn. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "decisively" giữ nguyên hình thức viết và phát âm, tuy nhiên, ngữ điệu có thể khác nhau đôi chút giữa các vùng miền, nhưng vẫn mang cùng một ý nghĩa và cách sử dụng.
Từ "decisively" bắt nguồn từ động từ tiếng Latinh "decidere", có nghĩa là "quyết định" hay "phân định". Trong tiếng Anh, từ này bắt đầu xuất hiện từ thế kỷ 14 với nghĩa là thể hiện sự quyết đoán trong quyết định hoặc hành động. Sự phát triển của nó từ gốc Latin đã phản ánh rõ ràng trong nghĩa hiện tại, nhấn mạnh cách thức mạnh mẽ và dứt khoát trong việc đưa ra lựa chọn hoặc kết luận.
Từ "decisively" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở phần Viết và Nói, thể hiện sự chắc chắn và ý chí mạnh mẽ trong việc đưa ra quyết định hoặc biểu đạt quan điểm. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong văn viết chính thức, như trong các báo cáo nghiên cứu, bài luận, hoặc thảo luận chính trị, nơi mà sự rõ ràng trong hành động và quyết định là cần thiết để thuyết phục người đọc hoặc người nghe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp