Bản dịch của từ Assurance trong tiếng Việt
Assurance
Assurance (Noun)
Một tuyên bố tích cực nhằm tạo niềm tin; một lời hứa.
A positive declaration intended to give confidence a promise.
The company provided an assurance of job security to employees.
Công ty đã đưa ra sự đảm bảo về an toàn công việc cho nhân viên.
Parents seek assurance that their children are safe at school.
Phụ huynh tìm kiếm sự đảm bảo rằng con cái họ an toàn ở trường.
The government's assurance of healthcare for all citizens was well-received.
Sự đảm bảo về chăm sóc sức khỏe cho tất cả công dân của chính phủ đã được đón nhận tốt.
Sự tự tin hoặc chắc chắn vào khả năng của chính mình.
Confidence or certainty in ones own abilities.
She spoke with assurance during the presentation.
Cô ấy nói chắc chắn trong buổi thuyết trình.
His assurance in handling difficult situations impressed his colleagues.
Sự tự tin của anh ấy khi xử lý tình huống khó ấn tượng đồng nghiệp.
The company provided assurance of job security to its employees.
Công ty đảm bảo an toàn công việc cho nhân viên.
Bảo hiểm, đặc biệt là bảo hiểm nhân thọ.
John purchased life assurance for his family's financial security.
John đã mua bảo hiểm nhân thọ để đảm bảo tài chính cho gia đình mình.
She decided to get assurance to protect her children's future.
Cô ấy quyết định mua bảo hiểm để bảo vệ tương lai của con cái.
The company offers life assurance policies to its employees.
Công ty cung cấp các chính sách bảo hiểm nhân thọ cho nhân viên.
Dạng danh từ của Assurance (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Assurance | Assurances |
Kết hợp từ của Assurance (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Calm assurance Sự tự tin bình tĩnh | She spoke with calm assurance during the social gathering. Cô ấy nói với sự tự tin dứt khoát trong buổi tụ tập xã hội. |
Personal assurance Sự đảm bảo cá nhân | Her personal assurance helped the community trust the new project. Sự đảm bảo cá nhân của cô ấy giúp cộng đồng tin tưởng dự án mới. |
Absolute assurance Sự đảm bảo tuyệt đối | He provided absolute assurance of his commitment to the community. Anh ấy cung cấp sự đảm bảo tuyệt đối về cam kết của mình đối với cộng đồng. |
Firm assurance Sự đảm bảo vững chắc | He showed firm assurance in his ability to lead the community. Anh ấy đã thể hiện sự chắc chắn vững chắc trong khả năng lãnh đạo cộng đồng. |
Reasonable assurance Đảm bảo hợp lý | She provided reasonable assurance of her commitment to the community. Cô ấy cung cấp sự bảo đảm hợp lý về cam kết của mình đối với cộng đồng. |
Họ từ
"Assurance" là một danh từ trong tiếng Anh có nghĩa là sự đảm bảo, sự chắc chắn hoặc sự tự tin. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp để thể hiện sự cam kết hoặc đảm bảo về một điều gì đó. Trong tiếng Anh Anh, "assurance" thường liên quan đến bảo hiểm hoặc các dịch vụ tài chính, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng từ này trong cả các ngữ cảnh thương mại và cá nhân. Phát âm của "assurance" trong tiếng Anh Anh có thể có giọng điệu nhẹ nhàng hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "assurance" có nguồn gốc từ tiếng Latin "assurare", bao gồm tiền tố "ad-" nghĩa là "đến" và động từ "surer" nghĩa là "đảm bảo". Thuật ngữ này đã được đưa vào tiếng Pháp như "assuranc" trước khi xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 15. Ý nghĩa ban đầu liên quan đến việc bảo đảm, cam kết, đã phát triển để chỉ sự tin tưởng và tự tin trong các tình huống khác nhau, phản ánh cảm giác bảo vệ và yên tâm trong cuộc sống.
Từ "assurance" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các văn bản viết và phần nói, nơi diễn đạt sự tự tin và cam kết. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến bảo hiểm, dịch vụ khách hàng, và tài chính, nhằm thể hiện sự chắc chắn hoặc đảm bảo về một dịch vụ, sản phẩm hoặc quyền lợi nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp