Bản dịch của từ Assurance trong tiếng Việt

Assurance

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Assurance(Noun)

ˈɑːʃərəns
ˈɑʃɝəns
01

Một tuyên bố tích cực nhằm mang lại sự tự tin cho một lời hứa.

A positive declaration intended to give confidence a promise

Ví dụ
02

Một sự tự tin hoặc chắc chắn vào khả năng của chính mình

A confidence or certainty in ones own abilities

Ví dụ
03

Trạng thái được đảm bảo chắc chắn

The state of being assured guaranteed

Ví dụ