Bản dịch của từ Positive trong tiếng Việt

Positive

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Positive(Adjective)

ˈpɒz.ə.tɪv
ˈpɑː.zə.t̬ɪv
01

Tích cực, lạc quan.

Positive, optimistic.

Ví dụ
02

Bao gồm hoặc được đặc trưng bởi sự hiện diện chứ không phải sự vắng mặt của các đặc điểm phân biệt.

Consisting in or characterized by the presence rather than the absence of distinguishing features.

Ví dụ
03

Mang tính xây dựng, lạc quan hoặc tự tin.

Constructive, optimistic, or confident.

Ví dụ
04

Không có khả năng nghi ngờ; xác định.

With no possibility of doubt; definite.

Ví dụ
05

(của một số lượng) lớn hơn 0.

(of a quantity) greater than zero.

Ví dụ
06

Chứa, tạo ra hoặc biểu thị điện tích trái ngược với điện tích do các electron mang.

Containing, producing, or denoting an electric charge opposite to that carried by electrons.

Ví dụ
07

(của một bức ảnh) hiển thị ánh sáng và sắc thái hoặc màu sắc đúng với bản gốc.

(of a photographic image) showing lights and shades or colours true to the original.

Ví dụ
08

Biểu thị cấp độ chính của tính từ hoặc trạng từ, biểu thị tính chất đơn giản, không có tiêu chuẩn.

Denoting the primary degree of an adjective or adverb, which expresses simple quality without qualification.

Ví dụ
09

Chỉ giải quyết các vấn đề thực tế và kinh nghiệm; không mang tính suy đoán hay lý thuyết.

Dealing only with matters of fact and experience; not speculative or theoretical.

Ví dụ
10

Liên quan đến hoặc biểu thị bất kỳ dấu hiệu không khí hoặc lửa nào, được coi là hoạt động trong tự nhiên.

Relating to or denoting any of the air or fire signs, considered active in nature.

Ví dụ

Dạng tính từ của Positive (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Positive

Dương

More positive

Tích cực hơn

Most positive

Tích cực nhất

Positive(Noun)

pˈɑzətɪv
pˈɑzɪtɪv
01

Một số lớn hơn 0.

A number greater than zero.

Ví dụ
02

Kết quả của một thử nghiệm hoặc thí nghiệm chỉ ra rằng một chất hoặc tình trạng nhất định hiện diện hoặc tồn tại.

A result of a test or experiment indicating that a certain substance or condition is present or exists.

Ví dụ
03

Một ảnh chụp dương bản, đặc biệt là ảnh được in từ ảnh âm bản.

A positive photographic image, especially one printed from a negative.

Ví dụ
04

Phẩm chất hoặc thuộc tính mong muốn hoặc mang tính xây dựng.

A desirable or constructive quality or attribute.

Ví dụ
05

Phần của mạch điện có điện thế cao hơn điểm khác được chỉ định là có điện thế bằng 0.

The part of an electric circuit that is at a higher electrical potential than another point designated as having zero electrical potential.

Ví dụ
06

Một tính từ hoặc trạng từ ở mức độ tích cực.

An adjective or adverb in the positive degree.

positive là gì
Ví dụ

Dạng danh từ của Positive (Noun)

SingularPlural

Positive

Positives

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ