Bản dịch của từ Positive trong tiếng Việt
Positive

Positive(Adjective)
Tích cực, lạc quan.
Positive, optimistic.
Bao gồm hoặc được đặc trưng bởi sự hiện diện chứ không phải sự vắng mặt của các đặc điểm phân biệt.
Consisting in or characterized by the presence rather than the absence of distinguishing features.
Mang tính xây dựng, lạc quan hoặc tự tin.
Constructive, optimistic, or confident.
Không có khả năng nghi ngờ; xác định.
With no possibility of doubt; definite.
(của một bức ảnh) hiển thị ánh sáng và sắc thái hoặc màu sắc đúng với bản gốc.
(of a photographic image) showing lights and shades or colours true to the original.
Chỉ giải quyết các vấn đề thực tế và kinh nghiệm; không mang tính suy đoán hay lý thuyết.
Dealing only with matters of fact and experience; not speculative or theoretical.
Dạng tính từ của Positive (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Positive Dương | More positive Tích cực hơn | Most positive Tích cực nhất |
Positive(Noun)
Kết quả của một thử nghiệm hoặc thí nghiệm chỉ ra rằng một chất hoặc tình trạng nhất định hiện diện hoặc tồn tại.
A result of a test or experiment indicating that a certain substance or condition is present or exists.
Một ảnh chụp dương bản, đặc biệt là ảnh được in từ ảnh âm bản.
A positive photographic image, especially one printed from a negative.
Phẩm chất hoặc thuộc tính mong muốn hoặc mang tính xây dựng.
A desirable or constructive quality or attribute.
Dạng danh từ của Positive (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Positive | Positives |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "positive" trong tiếng Anh có nghĩa chung là "tích cực" hoặc "lạc quan". Trong ngữ cảnh ngữ nghĩa, nó có thể chỉ ra sự đồng ý, lợi ích, hoặc điều kiện thuận lợi. Không có sự khác biệt về mặt viết giữa Anh Anh và Anh Mỹ; tuy nhiên, khi phát âm, một số người nói tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh âm "o" hơn, trong khi người nói tiếng Anh Mỹ có xu hướng phát âm mượt mà hơn. Từ "positive" cũng được sử dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học, khoa học và thống kê.
Từ "positive" có gốc từ tiếng Latin "positivus", nghĩa là "được đặt ra, xác định". Từ này được hình thành từ động từ "ponere", có nghĩa là "đặt, đặt lên". Trong lịch sử, "positive" đã được sử dụng để mô tả những điều cụ thể, rõ ràng và thực tế. Ngày nay, từ này diễn tả thái độ lạc quan, điều tốt đẹp và các đặc tính tích cực trong nhiều lĩnh vực như tâm lý học, khoa học và văn hóa.
Từ "positive" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, đặc biệt trong bối cảnh thể hiện quan điểm hoặc cảm xúc lạc quan. Trong các bài luận hoặc thảo luận, từ này thường được sử dụng để diễn đạt ý kiến về lợi ích hoặc kết quả tốt đẹp. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các lĩnh vực tâm lý học và phát triển cá nhân, nơi nó được sử dụng để mô tả thái độ tích cực hoặc ảnh hưởng tốt đến tinh thần.
Họ từ
Từ "positive" trong tiếng Anh có nghĩa chung là "tích cực" hoặc "lạc quan". Trong ngữ cảnh ngữ nghĩa, nó có thể chỉ ra sự đồng ý, lợi ích, hoặc điều kiện thuận lợi. Không có sự khác biệt về mặt viết giữa Anh Anh và Anh Mỹ; tuy nhiên, khi phát âm, một số người nói tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh âm "o" hơn, trong khi người nói tiếng Anh Mỹ có xu hướng phát âm mượt mà hơn. Từ "positive" cũng được sử dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học, khoa học và thống kê.
Từ "positive" có gốc từ tiếng Latin "positivus", nghĩa là "được đặt ra, xác định". Từ này được hình thành từ động từ "ponere", có nghĩa là "đặt, đặt lên". Trong lịch sử, "positive" đã được sử dụng để mô tả những điều cụ thể, rõ ràng và thực tế. Ngày nay, từ này diễn tả thái độ lạc quan, điều tốt đẹp và các đặc tính tích cực trong nhiều lĩnh vực như tâm lý học, khoa học và văn hóa.
Từ "positive" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, đặc biệt trong bối cảnh thể hiện quan điểm hoặc cảm xúc lạc quan. Trong các bài luận hoặc thảo luận, từ này thường được sử dụng để diễn đạt ý kiến về lợi ích hoặc kết quả tốt đẹp. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các lĩnh vực tâm lý học và phát triển cá nhân, nơi nó được sử dụng để mô tả thái độ tích cực hoặc ảnh hưởng tốt đến tinh thần.

