Bản dịch của từ Positive trong tiếng Việt
Positive
Positive (Adjective)
Tích cực, lạc quan.
Positive, optimistic.
Sarah always has a positive attitude towards helping others in need.
Sarah luôn có thái độ tích cực trong việc giúp đỡ những người khác khi gặp khó khăn.
Positive interactions with colleagues can boost team morale significantly.
Tương tác tích cực với đồng nghiệp có thể nâng cao tinh thần nhóm một cách đáng kể.
Volunteering for charity events can create a positive impact on communities.
Tình nguyện tham gia các sự kiện từ thiện có thể tạo ra tác động tích cực đến cộng đồng.
Bao gồm hoặc được đặc trưng bởi sự hiện diện chứ không phải sự vắng mặt của các đặc điểm phân biệt.
Consisting in or characterized by the presence rather than the absence of distinguishing features.
She always has a positive attitude towards challenges.
Cô ấy luôn có thái độ tích cực đối với thách thức.
The positive impact of community service is evident in society.
Tác động tích cực của công việc cộng đồng rõ ràng trong xã hội.
He received positive feedback for his volunteer work at the shelter.
Anh ấy nhận được phản hồi tích cực về công việc tình nguyện tại trại trẻ mồ côi.
Mang tính xây dựng, lạc quan hoặc tự tin.
Constructive, optimistic, or confident.
She has a positive outlook on life.
Cô ấy có cái nhìn tích cực về cuộc sống.
Positive reinforcement is effective in behavior modification.
Tích cực làm tăng cường hiệu quả trong việc thay đổi hành vi.
The positive impact of volunteering is evident in the community.
Tác động tích cực của tình nguyện đã rõ ràng trong cộng đồng.
Không có khả năng nghi ngờ; xác định.
With no possibility of doubt; definite.
She received positive feedback on her community service project.
Cô ấy nhận được phản hồi tích cực về dự án phục vụ cộng đồng của mình.
The positive impact of the charity event was felt throughout the town.
Tác động tích cực của sự kiện từ thiện đã được cảm nhận khắp thị trấn.
The local government's positive response to the citizens' concerns was appreciated.
Phản ứng tích cực của chính quyền địa phương đối với lo ngại của công dân đã được đánh giá cao.
Her positive attitude brightened the room.
Thái độ tích cực của cô ấy làm sáng lên căn phòng.
The positive impact of volunteering was evident in the community.
Tác động tích cực của tình nguyện đã rõ ràng trong cộng đồng.
The positive feedback from the audience boosted his confidence.
Phản hồi tích cực từ khán giả tăng cường sự tự tin của anh ấy.
The positive terminal of the battery is marked with a plus sign.
Cực dương của ắc quy được đánh dấu bằng dấu cộng.
The positive feedback from the community encouraged more volunteering efforts.
Phản hồi tích cực từ cộng đồng khuyến khích nhiều nỗ lực tình nguyện hơn.
Her positive attitude towards the project motivated the team to succeed.
Thái độ tích cực của cô ấy đối với dự án đã thúc đẩy đội nhóm đạt được thành công.
(của một bức ảnh) hiển thị ánh sáng và sắc thái hoặc màu sắc đúng với bản gốc.
(of a photographic image) showing lights and shades or colours true to the original.
The positive portrayal of the community in the photo essay captured attention.
Sự miêu tả tích cực về cộng đồng trong bài ảnh thu hút sự chú ý.
The positive image of the charity event was shared widely on social media.
Hình ảnh tích cực về sự kiện từ thiện được chia sẻ rộng rãi trên mạng xã hội.
The positive photographs of the volunteers highlighted their dedication and hard work.
Những bức ảnh tích cực về các tình nguyện viên nổi bật sự cống hiến và làm việc chăm chỉ của họ.
She has a positive attitude towards helping the community.
Cô ấy có thái độ tích cực đối với việc giúp cộng đồng.
The positive impact of volunteering can be seen in society.
Tác động tích cực của việc tình nguyện có thể thấy trong xã hội.
He received positive feedback for his social work efforts.
Anh ấy nhận được phản hồi tích cực về những nỗ lực làm việc xã hội của mình.
Chỉ giải quyết các vấn đề thực tế và kinh nghiệm; không mang tính suy đoán hay lý thuyết.
Dealing only with matters of fact and experience; not speculative or theoretical.
She always maintains a positive attitude towards her community service work.
Cô ấy luôn giữ thái độ tích cực đối với công việc cộng đồng của mình.
The positive impact of the charity event was felt throughout the neighborhood.
Tác động tích cực của sự kiện từ thiện được cảm nhận khắp khu phố.
The positive feedback from the volunteers motivated others to join the cause.
Phản hồi tích cực từ các tình nguyện viên đã động viên người khác tham gia vào hành động đó.
She has a positive outlook on life.
Cô ấy có cái nhìn tích cực về cuộc sống.
Positive people tend to attract others with their energy.
Những người tích cực thường thu hút người khác bằng năng lượng của họ.
His positive attitude helped him overcome challenges in his career.
Thái độ tích cực của anh ấy giúp anh ấy vượt qua thách thức trong sự nghiệp của mình.
Dạng tính từ của Positive (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Positive Dương | More positive Tích cực hơn | Most positive Tích cực nhất |
Kết hợp từ của Positive (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Highly positive Rất tích cực | The community response to the charity event was highly positive. Phản ứng của cộng đồng đối với sự kiện từ thiện rất tích cực. |
Very positive Rất tích cực | She received a very positive response on social media. Cô ấy nhận được phản hồi rất tích cực trên mạng xã hội. |
Weakly (both technical positive Một cách yếu ớt | She weakly smiled at the new member of the social club. Cô ấy mỉm cười yếu ớt với thành viên mới của câu lạc bộ xã hội. |
Wholly positive Hoàn toàn tích cực | Her impact on the community was wholly positive. Ảnh hưởng của cô đối với cộng đồng hoàn toàn tích cực. |
Apparently positive Rõ ràng tích cực | The charity event had an apparently positive impact on the community. Sự kiện từ thiện đã tạo ra một tác động dường như tích cực đối với cộng đồng. |
Positive (Noun)
The survey showed a high percentage of positives in the results.
Cuộc khảo sát cho thấy tỷ lệ dương cao trong kết quả.
There were more positives than negatives in the community feedback.
Có nhiều dương hơn âm trong phản hồi của cộng đồng.
The increase in positives indicates a shift in public opinion.
Sự tăng dương cho thấy sự thay đổi trong ý kiến công cộng.
Kết quả của một thử nghiệm hoặc thí nghiệm chỉ ra rằng một chất hoặc tình trạng nhất định hiện diện hoặc tồn tại.
A result of a test or experiment indicating that a certain substance or condition is present or exists.
The positive in the COVID-19 test confirmed the infection.
Kết quả dương tính trong xét nghiệm COVID-19 xác nhận viêm.
Her positive for the scholarship brought her joy.
Sự dương tính cho học bổng mang lại niềm vui cho cô ấy.
The positive of the survey showed high satisfaction rates.
Kết quả dương tính của cuộc khảo sát cho thấy tỷ lệ hài lòng cao.
Một ảnh chụp dương bản, đặc biệt là ảnh được in từ ảnh âm bản.
A positive photographic image, especially one printed from a negative.
She framed the positive of her family portrait.
Cô ấy đóng khung bức ảnh tích cực của gia đình mình.
The exhibition displayed a positive of a historic moment.
Cuộc triển lãm trưng bày một bức ảnh tích cực về một khoảnh khắc lịch sử.
He requested a copy of the positive to keep as a memory.
Anh ấy yêu cầu một bản sao của bức ảnh tích cực để giữ lại như một kỷ niệm.
Phẩm chất hoặc thuộc tính mong muốn hoặc mang tính xây dựng.
A desirable or constructive quality or attribute.
Positivity is crucial for maintaining good relationships in society.
Sự tích cực quan trọng để duy trì mối quan hệ tốt trong xã hội.
Her positive attitude towards teamwork helps boost productivity at work.
Thái độ tích cực của cô đối với làm việc nhóm giúp tăng năng suất làm việc.
The community thrives on the positive energy of its members.
Cộng đồng phát triển dựa vào năng lượng tích cực của các thành viên.
The positive of the social event was the charity fundraiser.
Phần tích cực của sự kiện xã hội là buổi gây quỹ từ thiện.
Her positive attitude towards social issues inspired many people.
Thái độ tích cực của cô ấy đối với các vấn đề xã hội đã truyền cảm hứng cho nhiều người.
The positive aspect of social media is connecting people globally.
Khía cạnh tích cực của truyền thông xã hội là kết nối mọi người trên toàn cầu.
She always looks for the positive in every situation.
Cô ấy luôn tìm kiếm điều tích cực trong mọi tình huống.
The positive in the community outweighs the negative aspects.
Điều tích cực trong cộng đồng vượt trội so với những khía cạnh tiêu cực.
Being surrounded by positive people can greatly impact your mood.
Được bao quanh bởi những người tích cực có thể ảnh hưởng đến tâm trạng của bạn.
Dạng danh từ của Positive (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Positive | Positives |
Họ từ
Từ "positive" trong tiếng Anh có nghĩa chung là "tích cực" hoặc "lạc quan". Trong ngữ cảnh ngữ nghĩa, nó có thể chỉ ra sự đồng ý, lợi ích, hoặc điều kiện thuận lợi. Không có sự khác biệt về mặt viết giữa Anh Anh và Anh Mỹ; tuy nhiên, khi phát âm, một số người nói tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh âm "o" hơn, trong khi người nói tiếng Anh Mỹ có xu hướng phát âm mượt mà hơn. Từ "positive" cũng được sử dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học, khoa học và thống kê.
Từ "positive" có gốc từ tiếng Latin "positivus", nghĩa là "được đặt ra, xác định". Từ này được hình thành từ động từ "ponere", có nghĩa là "đặt, đặt lên". Trong lịch sử, "positive" đã được sử dụng để mô tả những điều cụ thể, rõ ràng và thực tế. Ngày nay, từ này diễn tả thái độ lạc quan, điều tốt đẹp và các đặc tính tích cực trong nhiều lĩnh vực như tâm lý học, khoa học và văn hóa.
Từ "positive" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, đặc biệt trong bối cảnh thể hiện quan điểm hoặc cảm xúc lạc quan. Trong các bài luận hoặc thảo luận, từ này thường được sử dụng để diễn đạt ý kiến về lợi ích hoặc kết quả tốt đẹp. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các lĩnh vực tâm lý học và phát triển cá nhân, nơi nó được sử dụng để mô tả thái độ tích cực hoặc ảnh hưởng tốt đến tinh thần.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp