Bản dịch của từ Theoretical trong tiếng Việt
Theoretical
Theoretical (Adjective)
The theoretical framework of the study was based on social psychology.
Khung lý thuyết của nghiên cứu dựa trên tâm lý xã hội.
She presented a theoretical analysis of social constructs in her thesis.
Cô ấy trình bày một phân tích lý thuyết về các cấu trúc xã hội trong luận văn của mình.
Kết hợp từ của Theoretical (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Purely theoretical Chỉ mang tính chất lý thuyết | The concept of social equality is purely theoretical. Khái niệm về bình đẳng xã hội là hoàn toàn lý thuyết. |
Highly theoretical Rất lý thuyết | The sociological study was highly theoretical and lacked practical applications. Nghiên cứu xã hội rất lý thuyết và thiếu ứng dụng thực tế. |
Largely theoretical Chủ yếu là lý thuyết | The study of sociology is largely theoretical in nature. Nghiên cứu về xã hội đa phần là lý thuyết. |
Merely theoretical Chỉ là lý thuyết | The concept of social equality is merely theoretical. Khái niệm về bình đẳng xã hội chỉ là lý thuyết. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp