Bản dịch của từ Theoretical trong tiếng Việt

Theoretical

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Theoretical(Adjective)

tˌiːərˈɛtɪkəl
ˌθiɝˈɛtɪkəɫ
01

Liên quan đến lý thuyết của một môn học hoặc lĩnh vực nghiên cứu hơn là ứng dụng thực tiễn của nó.

Relating to the theory of a subject or area of study rather than its practical application

Ví dụ
02

Chỉ tồn tại như một ý tưởng chứ không phải là một cái gì đó thiết thực hoặc hiện thực.

Existing only as an idea and not as something practical or real

Ví dụ
03

Liên quan đến hoặc xét đến những nguyên tắc trừu tượng và tổng quát.

Concerned with or involving the abstract and general principles

Ví dụ