Bản dịch của từ Theoretical trong tiếng Việt
Theoretical
Theoretical (Adjective)
The theoretical framework of the study was based on social psychology.
Khung lý thuyết của nghiên cứu dựa trên tâm lý xã hội.
She presented a theoretical analysis of social constructs in her thesis.
Cô ấy trình bày một phân tích lý thuyết về các cấu trúc xã hội trong luận văn của mình.
The professor discussed the theoretical implications of social stratification.
Giáo sư thảo luận về những hệ quả lý thuyết của phân tầng xã hội.
Dạng tính từ của Theoretical (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Theoretical Lý thuyết | - | - |
Kết hợp từ của Theoretical (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Purely theoretical Chỉ mang tính chất lý thuyết | The concept of social equality is purely theoretical. Khái niệm về bình đẳng xã hội là hoàn toàn lý thuyết. |
Highly theoretical Rất lý thuyết | The sociological study was highly theoretical and lacked practical applications. Nghiên cứu xã hội rất lý thuyết và thiếu ứng dụng thực tế. |
Largely theoretical Chủ yếu là lý thuyết | The study of sociology is largely theoretical in nature. Nghiên cứu về xã hội đa phần là lý thuyết. |
Merely theoretical Chỉ là lý thuyết | The concept of social equality is merely theoretical. Khái niệm về bình đẳng xã hội chỉ là lý thuyết. |
Họ từ
Từ "theoretical" trong tiếng Anh có nghĩa là liên quan đến lý thuyết, thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học, triết học và nghiên cứu. Phiên bản British English và American English của từ này không khác biệt về nghĩa lẫn cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ, với người Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu hơn. "Theoretical" thường được sử dụng để chỉ các khía cạnh mang tính giả thuyết hoặc chưa được kiểm chứng trong một lĩnh vực nghiên cứu nào đó.
Từ "theoretical" có nguồn gốc từ tiếng Latin "theoricus", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "theōrētikos", có nghĩa là "thuộc về sự quan sát hay lý thuyết". Tiền tố "theo-" trong tiếng Hy Lạp có nghĩa là "nhìn", "quan sát", trong khi "-tical" gắn liền với tính chất. Từ này đã phát triển để chỉ các nguyên lý, khái niệm hoặc giả thuyết trong các lĩnh vực nghiên cứu, khác biệt với thực tiễn. Ý nghĩa hiện tại của "theoretical" phản ánh sự tập trung vào mô hình tư duy và phân tích lý thuyết hơn là thực nghiệm.
Từ "theoretical" được sử dụng thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và bài nghe liên quan đến khoa học và triết học. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về các khái niệm, mô hình, hoặc giả thuyết mà không nhất thiết được thử nghiệm thực tiễn. Các tình huống phổ biến bao gồm nghiên cứu, phản biện lý thuyết và phân tích vấn đề trong các bài luận về khoa học xã hội và tự nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp