Bản dịch của từ Practical trong tiếng Việt

Practical

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Practical (Adjective)

pɹˈæktɪkl̩
pɹˈæktɪkl̩
01

Liên quan đến việc thực hiện hoặc sử dụng thực tế một cái gì đó hơn là lý thuyết và ý tưởng.

Of or concerned with the actual doing or use of something rather than with theory and ideas.

Ví dụ

Practical solutions are needed for social issues in our community.

Cần có những giải pháp thiết thực cho các vấn đề xã hội trong cộng đồng của chúng ta.

She always offers practical advice to those in need.

Cô ấy luôn đưa ra lời khuyên thiết thực cho những người có nhu cầu.

The practical approach to social problems involves community engagement.

Cách tiếp cận thực tế đối với các vấn đề xã hội liên quan đến sự tham gia của cộng đồng.

02

Gần như vậy nên có thể coi là như vậy; ảo.

So nearly the case that it can be regarded as so; virtual.

Ví dụ

In a practical sense, their friendship was like family.

Về mặt thực tế, tình bạn của họ giống như gia đình.

The practical benefits of social gatherings are evident.

Lợi ích thiết thực của các cuộc tụ họp xã hội là điều hiển nhiên.

Their practical support made a real difference in the community.

Sự hỗ trợ thiết thực của họ đã tạo ra sự khác biệt thực sự trong cộng đồng.

03

(về một ý tưởng, kế hoạch hoặc phương pháp) có khả năng thành công hoặc có hiệu quả trong hoàn cảnh thực tế; khả thi.

(of an idea, plan, or method) likely to succeed or be effective in real circumstances; feasible.

Ví dụ

Implementing practical solutions in communities is vital for sustainable development.

Triển khai các giải pháp thiết thực trong cộng đồng là điều quan trọng để phát triển bền vững.

His practical approach to social issues has yielded positive outcomes.

Cách tiếp cận thực tế của ông đối với các vấn đề xã hội đã mang lại kết quả tích cực.

Practical strategies are needed to address homelessness in urban areas.

Cần có các chiến lược thiết thực để giải quyết tình trạng vô gia cư ở khu vực thành thị.

Dạng tính từ của Practical (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Practical

Thực tế

More practical

Thực tế hơn

Most practical

Thực tế nhất

Kết hợp từ của Practical (Adjective)

CollocationVí dụ

Strictly practical

Nghiêm túc và thực tế

The social skills workshop focused on strictly practical activities.

Hội thảo kỹ năng xã hội tập trung vào các hoạt động thực tế.

Very practical

Rất thực tế

The new app is very practical for organizing social events.

Ứng dụng mới rất thực tế để tổ chức sự kiện xã hội.

Extremely practical

Cực kỳ thực tế

Her community project was extremely practical for solving local issues.

Dự án cộng đồng của cô ấy rất thực tế để giải quyết các vấn đề địa phương.

Entirely practical

Hoàn toàn thực tế

His approach to problem-solving is entirely practical.

Cách tiếp cận của anh ta đối với việc giải quyết vấn đề hoàn toàn thực tế.

Fairly practical

Khá thực tế

Her social work was fairly practical and impactful.

Công việc xã hội của cô ấy khá thực tế và có tác động.

Practical (Noun)

pɹˈæktɪkl̩
pɹˈæktɪkl̩
01

Một bài kiểm tra hoặc bài học trong đó các lý thuyết và quy trình đã học được áp dụng vào việc thực hiện hoặc thực hiện một việc gì đó.

An examination or lesson in which theories and procedures learned are applied to the actual making or doing of something.

Ví dụ

The social work students had a practical on community engagement.

Các sinh viên ngành công tác xã hội đã có một buổi thực hành về sự tham gia của cộng đồng.

The practical involved implementing strategies for social change.

Phần thực tế liên quan đến việc thực hiện các chiến lược nhằm thay đổi xã hội.

She excelled in the practical by showcasing her communication skills.

Cô ấy đã xuất sắc trong phần thực hành bằng cách thể hiện kỹ năng giao tiếp của mình.

Kết hợp từ của Practical (Noun)

CollocationVí dụ

Physics practical

Thực hành vật lý

The physics practical session was engaging and informative.

Buổi thực hành vật lý rất hấp dẫn và thông tin.

Chemistry practical

Thực hành hóa học

The chemistry practical involved mixing chemicals in the lab.

Thực hành hóa học bao gồm việc pha chất trong phòng thí nghiệm.

Laboratory practical

Thực hành phòng thí nghiệm

The students conducted a laboratory practical on social behaviors.

Học sinh đã thực hiện thực hành thí nghiệm về hành vi xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Practical cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 03/06/2023
[...] Another compelling reason for legal responsibility is the advantages that younger family members possess [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 03/06/2023
IELTS writing topic relationship: Từ vựng, ý tưởng và bài mẫu
[...] The challenges faced by couples in such relationships are diverse, encompassing both emotional and aspects [...]Trích: IELTS writing topic relationship: Từ vựng, ý tưởng và bài mẫu
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Education
[...] However, there are several reasons why students still need to learn skills [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Education
Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 4/3/2017
[...] In my view, support in the form of money shows less than other types of useful aid and consultancy [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 4/3/2017

Idiom with Practical

Không có idiom phù hợp