Bản dịch của từ Practical trong tiếng Việt
Practical
Practical (Adjective)
Practical solutions are needed for social issues in our community.
Cần có những giải pháp thiết thực cho các vấn đề xã hội trong cộng đồng của chúng ta.
She always offers practical advice to those in need.
Cô ấy luôn đưa ra lời khuyên thiết thực cho những người có nhu cầu.
The practical approach to social problems involves community engagement.
Cách tiếp cận thực tế đối với các vấn đề xã hội liên quan đến sự tham gia của cộng đồng.
In a practical sense, their friendship was like family.
Về mặt thực tế, tình bạn của họ giống như gia đình.
The practical benefits of social gatherings are evident.
Lợi ích thiết thực của các cuộc tụ họp xã hội là điều hiển nhiên.
Their practical support made a real difference in the community.
Sự hỗ trợ thiết thực của họ đã tạo ra sự khác biệt thực sự trong cộng đồng.
Implementing practical solutions in communities is vital for sustainable development.
Triển khai các giải pháp thiết thực trong cộng đồng là điều quan trọng để phát triển bền vững.
His practical approach to social issues has yielded positive outcomes.
Cách tiếp cận thực tế của ông đối với các vấn đề xã hội đã mang lại kết quả tích cực.
Practical strategies are needed to address homelessness in urban areas.
Cần có các chiến lược thiết thực để giải quyết tình trạng vô gia cư ở khu vực thành thị.
Dạng tính từ của Practical (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Practical Thực tế | More practical Thực tế hơn | Most practical Thực tế nhất |
Kết hợp từ của Practical (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Strictly practical Nghiêm túc và thực tế | The social skills workshop focused on strictly practical activities. Hội thảo kỹ năng xã hội tập trung vào các hoạt động thực tế. |
Very practical Rất thực tế | The new app is very practical for organizing social events. Ứng dụng mới rất thực tế để tổ chức sự kiện xã hội. |
Extremely practical Cực kỳ thực tế | Her community project was extremely practical for solving local issues. Dự án cộng đồng của cô ấy rất thực tế để giải quyết các vấn đề địa phương. |
Entirely practical Hoàn toàn thực tế | His approach to problem-solving is entirely practical. Cách tiếp cận của anh ta đối với việc giải quyết vấn đề hoàn toàn thực tế. |
Fairly practical Khá thực tế | Her social work was fairly practical and impactful. Công việc xã hội của cô ấy khá thực tế và có tác động. |
Practical (Noun)
Một bài kiểm tra hoặc bài học trong đó các lý thuyết và quy trình đã học được áp dụng vào việc thực hiện hoặc thực hiện một việc gì đó.
An examination or lesson in which theories and procedures learned are applied to the actual making or doing of something.
The social work students had a practical on community engagement.
Các sinh viên ngành công tác xã hội đã có một buổi thực hành về sự tham gia của cộng đồng.
The practical involved implementing strategies for social change.
Phần thực tế liên quan đến việc thực hiện các chiến lược nhằm thay đổi xã hội.
She excelled in the practical by showcasing her communication skills.
Cô ấy đã xuất sắc trong phần thực hành bằng cách thể hiện kỹ năng giao tiếp của mình.
Kết hợp từ của Practical (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Physics practical Thực hành vật lý | The physics practical session was engaging and informative. Buổi thực hành vật lý rất hấp dẫn và thông tin. |
Chemistry practical Thực hành hóa học | The chemistry practical involved mixing chemicals in the lab. Thực hành hóa học bao gồm việc pha chất trong phòng thí nghiệm. |
Laboratory practical Thực hành phòng thí nghiệm | The students conducted a laboratory practical on social behaviors. Học sinh đã thực hiện thực hành thí nghiệm về hành vi xã hội. |
Họ từ
Từ "practical" có nghĩa là thiết thực, có ích cho việc thực hiện hoặc sử dụng trong thực tế. Trong tiếng Anh, "practical" được sử dụng để chỉ các giải pháp, phương pháp hoặc ý kiến có thể áp dụng một cách hiệu quả trong các tình huống cụ thể. Cả Anh-Anh và Anh-Mỹ đều sử dụng từ này tương tự, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "practical" trong tiếng Anh Anh có thể mang ý nghĩa nhấn mạnh hơn về tính khả thi so với Mỹ, nơi nó thường chỉ những kỹ năng hoặc kiến thức cụ thể.
Từ "practical" có nguồn gốc từ tiếng Latin "practicus", có nghĩa là "thực hành". Từ này được vay mượn qua tiếng Pháp "practique" vào khoảng thế kỷ 14. Từ nguyên của nó phản ánh một mối quan hệ mật thiết với hành động và ứng dụng trong thực tiễn, thay vì lý thuyết. Ý nghĩa hiện tại của "practical" liên quan đến khả năng áp dụng hiệu quả các ý tưởng hoặc kiến thức vào các tình huống thực tế, nhấn mạnh tầm quan trọng của tính thực tế trong cuộc sống.
Từ "practical" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong IELTS Writing và Speaking, nơi thí sinh thường cần miêu tả các ứng dụng thực tiễn của lý thuyết hoặc kế hoạch. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được dùng để chỉ tính khả thi, chức năng hay giá trị thực tế của một giải pháp hoặc phương pháp. Ngoài ra, "practical" cũng xuất hiện trong các lĩnh vực như giáo dục, khoa học và kinh doanh khi nhấn mạnh đến việc áp dụng lý thuyết vào thực tiễn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp