Bản dịch của từ Lesson trong tiếng Việt
Lesson
Lesson (Noun)
In the social studies lesson, we learned about ancient civilizations.
Trong bài học xã hội, chúng tôi đã học về các nền văn minh cổ đại.
The teacher prepared an engaging lesson on cultural diversity.
Giáo viên đã chuẩn bị một bài học hấp dẫn về sự đa dạng văn hóa.
She attended a seminar to improve her social media marketing lessons.
Cô ấy đã tham dự một buổi hội thảo để cải thiện các bài học tiếp thị trên mạng xã hội của mình.
Một đoạn kinh thánh được đọc to trong buổi lễ ở nhà thờ, đặc biệt là một trong hai bài đọc vào buổi cầu nguyện buổi sáng và buổi tối trong nhà thờ anh giáo.
A passage from the bible read aloud during a church service, especially either of two readings at morning and evening prayer in the anglican church.
During the Sunday service, the priest read a powerful lesson.
Trong buổi lễ Chủ nhật, vị linh mục đã đọc một bài học mạnh mẽ.
The lesson from the Bible resonated with the congregation.
Bài học từ Kinh thánh đã gây được tiếng vang cho hội chúng.
The churchgoers discussed the morning lesson after the service.
Những người đi nhà thờ thảo luận về bài học buổi sáng sau buổi lễ.
Dạng danh từ của Lesson (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Lesson | Lessons |
Kết hợp từ của Lesson (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Real lesson Bài học thực tế | The real lesson from the social experiment was about empathy. Bài học thực sự từ thí nghiệm xã hội liên quan đến lòng trắc ẩn. |
Big lesson Bài học lớn | He learned a big lesson about cyberbullying on social media. Anh ta học một bài học lớn về cyberbullying trên mạng xã hội. |
Driving lesson Bài học lái xe | She took a driving lesson with mr. smith. Cô ấy đã học bài lái xe với ông smith. |
Good lesson Bài học tốt | She learned a good lesson from her mistake. Cô ấy học được một bài học tốt từ sai lầm của mình. |
Individual lesson Bài học cá nhân | She signed up for an individual lesson on social etiquette. Cô ấy đăng ký một bài học cá nhân về phép xã hội. |
Lesson (Verb)
The teacher lessons students on social etiquette in the classroom.
Giáo viên dạy học sinh về nghi thức xã hội trong lớp học.
Parents often lesson their children on the importance of sharing.
Phụ huynh thường dạy con cái họ về tầm quan trọng của việc chia sẻ.
The online course aims to lesson participants about cyberbullying prevention.
Khóa học trực tuyến nhằm mục đích dạy cho những người tham gia bài học về cách ngăn chặn bắt nạt trên mạng.
Họ từ
Từ "lesson" trong tiếng Anh chỉ hoạt động học tập có tổ chức, thường diễn ra trong bối cảnh giáo dục, nhằm truyền đạt kiến thức hoặc kỹ năng. Trong tiếng Anh Anh, "lesson" cũng được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có chút khác biệt: người Anh có xu hướng nhấn âm đầu mạnh hơn so với người Mỹ. Cả hai đều sử dụng từ này để mô tả hoạt động học tập hoặc nội dung của buổi học.
Từ "lesson" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "lectio", có nghĩa là "đọc" hoặc "bài đọc". Từ này đã được chuyển hóa qua tiếng Pháp cổ thành "leçon" trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. "Lesson" hiện nay chỉ những buổi học hoặc nội dung được truyền đạt, phản ánh quá trình học tập và giảng dạy. Sự phát triển của từ này cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa hành động đọc và việc truyền đạt kiến thức.
Từ "lesson" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, "lesson" thường được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục, liên quan đến bài học trong trường học hoặc các khóa đào tạo. Trong phần Nói và Viết, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về trải nghiệm học tập hoặc kế hoạch giáo dục. Ngoài ra, "lesson" cũng phổ biến trong nhiều tình huống khác, như các bài học cuộc sống hoặc bài học từ các sai lầm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp