Bản dịch của từ Aloud trong tiếng Việt

Aloud

Adverb

Aloud (Adverb)

əlˈaʊd
əlˈaʊd
01

Lớn tiếng.

Loudly.

Ví dụ

She read the speech aloud to the audience.

Cô ấy đọc bài phát biểu lớn tiếng cho khán giả nghe.

During the meeting, he spoke aloud about the new project.

Trong cuộc họp, anh ấy nói lớn về dự án mới.

02

Nghe được; không phải âm thầm hay thì thầm.

Audibly; not silently or in a whisper.

Ví dụ

She read the announcement aloud to the entire class.

Cô ấy đọc thông báo toàn bộ lớp học.

The speaker spoke aloud so everyone could hear her message.

Người phát biểu nói to để mọi người có thể nghe thấy thông điệp của cô ấy.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aloud

Không có idiom phù hợp