Bản dịch của từ Aloud trong tiếng Việt
Aloud
Aloud (Adverb)
Lớn tiếng.
She read the speech aloud to the audience.
Cô ấy đọc bài phát biểu lớn tiếng cho khán giả nghe.
During the meeting, he spoke aloud about the new project.
Trong cuộc họp, anh ấy nói lớn về dự án mới.
The teacher asked the students to read their essays aloud.
Giáo viên yêu cầu học sinh đọc bài luận của mình lớn tiếng.
She read the announcement aloud to the entire class.
Cô ấy đọc thông báo toàn bộ lớp học.
The speaker spoke aloud so everyone could hear her message.
Người phát biểu nói to để mọi người có thể nghe thấy thông điệp của cô ấy.
During the meeting, the instructions were read aloud for clarity.
Trong buổi họp, hướng dẫn được đọc to để rõ ràng.
Dạng trạng từ của Aloud (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Aloud To lên | - | - |
Từ "aloud" là trạng từ trong tiếng Anh có nghĩa là "nói ra một cách có thể nghe thấy", thường dùng để chỉ hành động đọc hoặc phát biểu một cách rõ ràng và to tiếng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng giống nhau, nhưng người Anh có thể thường dùng từ "out loud" còn người Mỹ đôi khi chỉ sử dụng "aloud". Cả hai hình thức đều có nghĩa tương tự nhưng "out loud" thường nhấn mạnh trạng thái phát âm to và rõ ràng hơn.
Từ "aloud" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "a loud", xuất phát từ các từ gốc Latin "ad" (hướng tới) và "loud" (to, ầm ĩ). Từ "loud" lại bắt nguồn từ tiếng cổ của người Đức, mang nghĩa "vàng vọt, ầm ĩ". Qua thời gian, "aloud" đã được sử dụng để chỉ hành động phát âm một cách rõ ràng, to và có thể nghe thấy, phản ánh sự tương tác giữa âm thanh và cách diễn đạt. Cách sử dụng này nhấn mạnh tính chất công khai và dễ nhận biết của ngữ âm trong giao tiếp.
Từ "aloud" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các kỳ thi IELTS, thường trong phần nghe và nói, nơi thí sinh phải phát âm hoặc đọc một đoạn văn. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này được sử dụng để chỉ hành động đọc hoặc nói một cách rõ ràng để người khác nghe thấy, ví dụ trong lớp học hoặc khi diễn thuyết. “Aloud” cũng có thể liên quan đến việc thể hiện cảm xúc, như khi một người cười hoặc khóc một cách tự nhiên trong công cộng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp