Bản dịch của từ Aloud trong tiếng Việt

Aloud

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aloud(Adverb)

əlˈaʊd
əlˈaʊd
01

Lớn tiếng.

Loudly.

Ví dụ
02

Nghe được; không phải âm thầm hay thì thầm.

Audibly; not silently or in a whisper.

Ví dụ

Dạng trạng từ của Aloud (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Aloud

To lên

-

-

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh