Bản dịch của từ Evening trong tiếng Việt

Evening

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Evening(Noun)

ˈɛvənɪŋ
ˈɛvənɪŋ
01

Một sự kiện xã hội vào buổi tối thường có sự tham gia của các hoạt động giải trí hoặc ẩm thực.

A social event in the evening often involving entertainment or dining

Ví dụ
02

Thời gian từ cuối buổi chiều đến tối

The period of time from the end of the afternoon to night

Ví dụ
03

Một khoảnh khắc trong một khoảng thời gian cụ thể vào buổi tối

An instance of a particular period in the evening

Ví dụ