Bản dịch của từ Evening trong tiếng Việt
Evening
Evening (Noun)
During the evening, Sarah attended a charity gala in town.
Vào buổi tối, Sarah tham dự một buổi dạ tiệc từ thiện trong thị trấn.
On Friday evenings, the local pub is always packed with regulars.
Vào các tối thứ Sáu, quán rượu địa phương luôn chật cứng khách quen.
After work, they often meet for dinner in the early evening.
Sau giờ làm việc, họ thường gặp nhau để ăn tối vào đầu giờ tối.
Thời gian trong ngày từ lúc hoàng hôn giữa mùa đông đến nửa đêm (so sánh buổi chiều); khoảng thời gian sau khi kết thúc giờ làm việc văn phòng thông thường.
The time of the day between the approximate time of midwinter dusk and midnight (compare afternoon); the period after the end of regular office working hours.
In the evening, Sarah enjoys socializing with friends at the local cafe.
Vào buổi tối, Sarah thích giao lưu với bạn bè tại quán cà phê địa phương.
During the evening, the community center hosts cultural events and workshops.
Vào buổi tối, trung tâm cộng đồng tổ chức các sự kiện và hội thảo văn hóa.
After work, people often relax in the evening by watching TV or reading.
Sau giờ làm việc, mọi người thường thư giãn vào buổi tối bằng cách xem TV hoặc đọc sách.
At the evening, Sarah hosted a delightful evening to celebrate her promotion.
Vào buổi tối, Sarah đã tổ chức một buổi tối thú vị để kỷ niệm sự thăng tiến của mình.
The evening was filled with laughter and joy as friends gathered for dinner.
Buổi tối tràn ngập tiếng cười và niềm vui khi bạn bè tụ tập ăn tối.
The evening ended with a toast to the newly engaged couple.
Buổi tối kết thúc bằng nâng ly chúc mừng cặp đôi mới đính hôn.
Dạng danh từ của Evening (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Evening | Evenings |
Kết hợp từ của Evening (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Open evening Buổi tối mở cửa | The school will host an open evening for parents to attend. Trường sẽ tổ chức một buổi tối mở cửa để phụ huynh tham dự. |
Whole evening Cả buổi tối | We chatted the whole evening about our ielts writing strategies. Chúng tôi trò chuyện cả buổi tối về chiến lược viết ielts của chúng tôi. |
Parents' evening Buổi họp phụ huynh | Parents evening is essential for communication between parents and teachers. Buổi tối của phụ huynh là quan trọng để giao tiếp giữa phụ huynh và giáo viên. |
Cool evening Buổi tối mát mẻ | The cool evening breeze refreshed us during the outdoor discussion. Gió mát buổi tối làm tươi mới chúng tôi trong cuộc thảo luận ngoài trời. |
Golden evening Buổi tối vàng | The golden evening sky was breathtaking. Bầu trời buổi tối vàng rực làm say lòng người. |
Họ từ
Từ "evening" trong tiếng Anh chỉ thời điểm trong ngày, thường bắt đầu từ khoảng 5 hoặc 6 giờ chiều cho đến khi tối muộn hoặc đêm. Trong tiếng Anh Anh, "evening" được sử dụng phổ biến và không có sự thay đổi đáng kể về hình thức hay nghĩa so với tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, sự khác biệt về ngữ điệu có thể xuất hiện trong cách phát âm giữa hai biến thể này, với người Anh thường phát âm rõ ràng hơn. "Evening" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh xã hội, văn hóa, hoặc để chỉ thời gian cho hoạt động giải trí và thư giãn.
Từ "evening" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "æfnung", có nghĩa là “khoảng thời gian sau khi mặt trời lặn.” Gốc Latin của từ này có thể truy nguyên tới "advesperascere", nghĩa là “trở nên tối.” Lịch sử từ này cho thấy sự chuyển biến từ thời điểm trong ngày sang khái niệm về ánh sáng và bóng tối, phản ánh sự thay đổi của tự nhiên. Nghĩa hiện tại của "evening" không chỉ chỉ thời gian mà còn mang ý nghĩa về sự thư giãn và kết thúc một ngày.
Từ “evening” xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, nơi người tham gia thường thảo luận về thói quen hàng ngày và lịch trình. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ thời gian trong ngày, thường liên quan đến các hoạt động xã hội, giải trí, hoặc gặp gỡ bạn bè và gia đình. “Evening” cũng xuất hiện trong các tình huống lễ hội, những buổi biểu diễn, hoặc các sự kiện trang trọng diễn ra vào giờ muộn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp