Bản dịch của từ Evening trong tiếng Việt

Evening

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Evening (Noun)

ˈivnɪŋ
ˈivnɪŋ
01

Một khoảng thời gian mơ hồ trong ngày vào khoảng giữa hoàng hôn và nửa đêm.

A vague time of day sometime between sunset and midnight.

Ví dụ

During the evening, Sarah attended a charity gala in town.

Vào buổi tối, Sarah tham dự một buổi dạ tiệc từ thiện trong thị trấn.

On Friday evenings, the local pub is always packed with regulars.

Vào các tối thứ Sáu, quán rượu địa phương luôn chật cứng khách quen.

After work, they often meet for dinner in the early evening.

Sau giờ làm việc, họ thường gặp nhau để ăn tối vào đầu giờ tối.

02

Thời gian trong ngày từ lúc hoàng hôn giữa mùa đông đến nửa đêm (so sánh buổi chiều); khoảng thời gian sau khi kết thúc giờ làm việc văn phòng thông thường.

The time of the day between the approximate time of midwinter dusk and midnight (compare afternoon); the period after the end of regular office working hours.

Ví dụ

In the evening, Sarah enjoys socializing with friends at the local cafe.

Vào buổi tối, Sarah thích giao lưu với bạn bè tại quán cà phê địa phương.

During the evening, the community center hosts cultural events and workshops.

Vào buổi tối, trung tâm cộng đồng tổ chức các sự kiện và hội thảo văn hóa.

After work, people often relax in the evening by watching TV or reading.

Sau giờ làm việc, mọi người thường thư giãn vào buổi tối bằng cách xem TV hoặc đọc sách.

03

Một bữa tiệc hoặc tụ tập được tổ chức vào buổi tối.

A party or gathering held in the evening.

Ví dụ

At the evening, Sarah hosted a delightful evening to celebrate her promotion.

Vào buổi tối, Sarah đã tổ chức một buổi tối thú vị để kỷ niệm sự thăng tiến của mình.

The evening was filled with laughter and joy as friends gathered for dinner.

Buổi tối tràn ngập tiếng cười và niềm vui khi bạn bè tụ tập ăn tối.

The evening ended with a toast to the newly engaged couple.

Buổi tối kết thúc bằng nâng ly chúc mừng cặp đôi mới đính hôn.

Dạng danh từ của Evening (Noun)

SingularPlural

Evening

Evenings

Kết hợp từ của Evening (Noun)

CollocationVí dụ

Open evening

Buổi tối mở cửa

The school will host an open evening for parents to attend.

Trường sẽ tổ chức một buổi tối mở cửa để phụ huynh tham dự.

Whole evening

Cả buổi tối

We chatted the whole evening about our ielts writing strategies.

Chúng tôi trò chuyện cả buổi tối về chiến lược viết ielts của chúng tôi.

Parents' evening

Buổi họp phụ huynh

Parents evening is essential for communication between parents and teachers.

Buổi tối của phụ huynh là quan trọng để giao tiếp giữa phụ huynh và giáo viên.

Cool evening

Buổi tối mát mẻ

The cool evening breeze refreshed us during the outdoor discussion.

Gió mát buổi tối làm tươi mới chúng tôi trong cuộc thảo luận ngoài trời.

Golden evening

Buổi tối vàng

The golden evening sky was breathtaking.

Bầu trời buổi tối vàng rực làm say lòng người.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Evening cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a person you met at a party who you enjoyed talking with
[...] We exchanged contact information and considered getting together for coffee later in the [...]Trích: Describe a person you met at a party who you enjoyed talking with
Describe a time you had to change your plan | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] And it is now my pleasure going to the construction site every and watching my house being gradually completed [...]Trích: Describe a time you had to change your plan | Bài mẫu IELTS Speaking
Bài mẫu IELTS Speaking: Describe a meal you had with your friends in a restaurant kèm audio
[...] It was an filled with laughter, good conversation, and the sheer pleasure of trying exceptional food in the company of cherished friend [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking: Describe a meal you had with your friends in a restaurant kèm audio
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Pie chart ngày 19/12/2020
[...] In 2010, 94% of English learners in country C attended English classes, compared to 70% in country A and 72% in country B [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Pie chart ngày 19/12/2020

Idiom with Evening

Không có idiom phù hợp